Guilty đi với giới từ gì? Cách sử dụng từ “guilty” với các giới từ khác nhau trong tiếng Anh

Guilty đi với giới từ gì?

Từ “guilty” trong tiếng Anh có nghĩa là “có tội”. Nó có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Một số giới từ thường được sử dụng với từ “guilty” bao gồm:

  • of: I am guilty of stealing the car. (Tôi có tội vì đã ăn trộm chiếc xe.)
  • for: I was found guilty of murder. (Tôi bị kết tội giết người.)
  • about: I feel guilty about what I did. (Tôi cảm thấy tội lỗi về những gì tôi đã làm.)
  • to: I am guilty to the charge of theft. (Tôi nhận tội trộm cắp.)
  • in: He is guilty in the eyes of the law. (Anh ta có tội trước pháp luật.)

Ngoài ra, từ “guilty” cũng có thể được sử dụng như một trạng từ, trong trường hợp này nó không đi với giới từ nào. Ví dụ:

  • He was found guilty. (Anh ta bị kết tội.)
  • I feel guilty. (Tôi cảm thấy tội lỗi.)

Các giới từ khác đi với guilty

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “guilty” với các giới từ khác nhau:

  • I am guilty of stealing the car. (Tôi có tội vì đã ăn trộm chiếc xe.)
  • I was found guilty of murder. (Tôi bị kết tội giết người.)
  • I feel guilty about what I did. (Tôi cảm thấy tội lỗi về những gì tôi đã làm.)
  • I am guilty to the charge of theft. (Tôi nhận tội trộm cắp.)
  • He is guilty in the eyes of the law. (Anh ta có tội trước pháp luật.)
Xem thêm:  Worse đi với giới từ gì, cách sử dụng và bài tập thực hành

Bài tập và đáp án: Guilty đi với giới từ gì

Dưới đây là một số bài tập về cách sử dụng từ “guilty” với các giới từ khác nhau:

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

  • I am _____ stealing the car.
  • He was found _____ murder.
  • I feel _____ what I did.
  • I am _____ the charge of theft.
  • He is _____ the eyes of the law.

Đáp án:

  • I am guilty of stealing the car.
  • He was found guilty of murder.
  • I feel guilty about what I did.
  • I am guilty to the charge of theft.
  • He is guilty in the eyes of the law.

Bài tập 2: Viết một câu sử dụng từ “guilty” với mỗi giới từ sau:

  • of
  • for
  • about
  • to
  • in

Đáp án:

  • I am guilty of stealing the car.
  • He was found guilty for murder.
  • I feel guilty about what I did.
  • I am guilty to the charge of theft.
  • He is guilty in the eyes of the law.

Hy vọng bài tập này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “guilty” với các giới từ khác nhau trong tiếng Anh.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Guilty đi với giới từ gì? và cách sử dụng từ “guilty” với các giới từ khác nhau trong tiếng Anh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.