Khi sử dụng từ “Satisfied” trong tiếng Anh, việc chọn đúng giới từ để đi kèm có thể gây khó khăn cho nhiều người học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các giới từ thường được sử dụng cùng “Satisfied,” từ đó giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. Hãy cùng đi vào chi tiết để khám phá thêm về cách sử dụng “Satisfied” cùng các giới từ phù hợp!
Satisfied là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “hài lòng, vừa ý, thỏa mãn”. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng phổ biến nhất là khi nói về cảm xúc của một người đối với một điều gì đó.
Nội Dung Chính
Satisfied đi với giới từ gì?
Giới từ thường đi kèm với satisfied là “with”. Ví dụ:
- I am satisfied with my new car. (Tôi hài lòng với chiếc xe mới của mình.)
- The customer was satisfied with the service. (Khách hàng hài lòng với dịch vụ.)
- The teacher was satisfied with the student’s work. (Giáo viên hài lòng với bài làm của học sinh.)
Ngoài giới từ “with”, satisfied cũng có thể đi với một số giới từ khác, chẳng hạn như:
- by: Tôi hài lòng với cách bạn xử lý vấn đề.
- in: Tôi hài lòng trong vai trò mới của mình.
- on: Tôi hài lòng với sự tiến bộ của mình.
- about: Tôi hài lòng về kết quả của cuộc họp.
Một số cách sử dụng khác của satisfied
Satisfied có thể được sử dụng trong nhiều cách khác nhau, ngoài việc nói về cảm xúc của một người đối với một điều gì đó. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một sự kiện, một đối tượng hoặc một tình huống.
Ví dụ:
- The meeting was a success. All parties were satisfied with the outcome. (Cuộc họp đã thành công. Tất cả các bên đều hài lòng với kết quả.)
- The new product is a hit. Customers are satisfied with the quality and price. (Sản phẩm mới là một hit. Khách hàng hài lòng với chất lượng và giá cả.)
- The service was excellent. The customer was very satisfied with the way the problem was handled. (Dịch vụ rất tuyệt vời. Khách hàng rất hài lòng với cách vấn đề được xử lý.)
Một số câu ví dụ về cách sử dụng satisfied
Dưới đây là một số câu ví dụ về cách sử dụng satisfied:
- I am satisfied with my new job.
- The customer was satisfied with the service.
- The teacher was satisfied with the student’s work.
- The meeting was a success. All parties were satisfied with the outcome.
- The new product is a hit. Customers are satisfied with the quality and price.
- The service was excellent. The customer was very satisfied with the way the problem was handled.
Dưới đây là một số câu ví dụ về cách sử dụng “satisfied” với các giới từ khác nhau:
- I am satisfied by the way you handled the problem. (Tôi hài lòng với cách bạn xử lý vấn đề.)
- I am satisfied in my new role. (Tôi hài lòng trong vai trò mới của mình.)
- I am satisfied on my progress. (Tôi hài lòng với sự tiến bộ của mình.)
- I am satisfied about the outcome of the meeting. (Tôi hài lòng về kết quả của cuộc họp.)
Hy vọng bài tập thực hành này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “satisfied” với các giới từ khác nhau.
Kết luận
Satisfied là một tính từ rất hữu ích trong tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt cảm xúc của một người đối với một điều gì đó.