[Giải đáp] Nice nghĩa là gì? Nice đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

Nice nghĩa là gì?

Nice là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “tốt”, “đẹp”, “thân thiện”. Nice là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Nice có thể được sử dụng để mô tả một người, một vật hoặc một nơi. Ví dụ:

  • He is a nice guy. (Anh ấy là một người tốt.)
  • She has a nice dress. (Cô ấy có một chiếc váy đẹp.)
  • This is a nice city. (Đây là một thành phố đẹp.)

Nice cũng có thể được sử dụng để mô tả một cảm xúc hoặc một trải nghiệm. Ví dụ:

  • I had a nice time at the party. (Tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ ở bữa tiệc.)
  • I feel nice today. (Tôi cảm thấy tốt đẹp hôm nay.)

Nice là một tính từ rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là Nice không phải lúc nào cũng có nghĩa là “tốt” theo nghĩa đen. Đôi khi, Nice có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó không thực sự tốt, nhưng vẫn dễ chịu hoặc thú vị. Ví dụ:

  • This movie is not very good, but it is still nice to watch. (Bộ phim này không thực sự hay, nhưng nó vẫn dễ chịu để xem.)
  • This food is not very healthy, but it is still nice to eat. (Thức ăn này không thực sự lành mạnh, nhưng nó vẫn dễ chịu để ăn.)
Xem thêm:  Accustomed nghĩa là gì? Accustomed đi với giới từ gì, cách sử dụng và ví dụ

Nice đi với giới từ gì?

Nice có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một số giới từ phổ biến đi với Nice bao gồm:

  • of
  • to
  • with
  • in
  • at
  • from
  • by
  • on
  • about

Ví dụ:

  • It was nice of you to help me. (Thật tốt bụng của bạn khi đã giúp tôi.)
  • I like to go to the park on nice days. (Tôi thích đi công viên vào những ngày đẹp trời.)
  • We had a nice time with our friends. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ với bạn bè của chúng tôi.)
  • The weather is nice in this city. (Thời tiết ở thành phố này rất đẹp.)
  • I had a nice dinner at that restaurant. (Tôi đã có một bữa tối ngon miệng tại nhà hàng đó.)
  • I bought a nice shirt from that store. (Tôi đã mua một chiếc áo sơ mi đẹp ở cửa hàng đó.)
  • I was driven home by a nice taxi driver. (Tôi đã được tài xế taxi tốt bụng đưa về nhà.)
  • I saw a nice movie at the cinema. (Tôi đã xem một bộ phim hay ở rạp chiếu phim.)
  • I had a nice conversation with my friend. (Tôi đã có một cuộc trò chuyện thú vị với bạn bè của mình.)

Như vậy, Nice là một tính từ rất phổ biến trong tiếng Anh và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nice có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.