Nội Dung Chính
Acceptable đi với giới từ gì?
Từ acceptable có nghĩa là có thể chấp nhận được, có thể chịu đựng được, có thể chấp thuận được. Acceptable có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.
Một số giới từ thường được sử dụng với acceptable bao gồm:
- to: acceptable to me, acceptable to you, acceptable to them
- by: acceptable by the company, acceptable by the government
- for: acceptable for me, acceptable for you, acceptable for them
- with: acceptable with me, acceptable with you, acceptable with them
- in: acceptable in this situation, acceptable in this context
- from: acceptable from you, acceptable from them
Ví dụ:
- This offer is acceptable to me. (Đề nghị này có thể chấp nhận được đối với tôi.)
- This behavior is not acceptable by the company. (Hành vi này không được công ty chấp nhận.)
- This price is acceptable for me. (Giá này có thể chấp nhận được đối với tôi.)
- This dress is acceptable with me. (Chiếc váy này có thể chấp nhận được đối với tôi.)
- This answer is acceptable in this situation. (Câu trả lời này có thể chấp nhận được trong tình huống này.)
- This explanation is acceptable from you. (Lời giải thích này có thể chấp nhận được từ bạn.)
Acceptable là loại từ gì?
Acceptable là một tính từ. Tính từ là một loại từ mô tả một danh từ. Acceptable mô tả danh từ về mức độ có thể chấp nhận được.
Ví dụ:
- This is an acceptable answer. (Đây là một câu trả lời có thể chấp nhận được.)
- This is an acceptable price. (Đây là một mức giá có thể chấp nhận được.)
- This is an acceptable behavior. (Đây là một hành vi có thể chấp nhận được.)
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ acceptable và cách sử dụng nó.
Bài tập về cách sử dụng từ “acceptable” và đáp án
Đây là một số bài tập về cách sử dụng từ “acceptable” và đáp án của chúng:
- Bài tập: Viết một câu sử dụng từ “acceptable” để mô tả một mức giá.
Đáp án: The price of the car is acceptable. (Giá của chiếc xe là chấp nhận được.)
- Bài tập: Viết một câu sử dụng từ “acceptable” để mô tả một hành vi.
Đáp án: The behavior of the children is acceptable. (Hành vi của những đứa trẻ là chấp nhận được.)
- Bài tập: Viết một câu sử dụng từ “acceptable” để mô tả một kết quả.
Đáp án: The results of the test are acceptable. (Kết quả của bài kiểm tra là chấp nhận được.)
- Bài tập: Viết một câu sử dụng từ “acceptable” để mô tả một ý tưởng.
Đáp án: The idea of the project is acceptable. (Ý tưởng của dự án là chấp nhận được.)
- Bài tập: Viết một câu sử dụng từ “acceptable” để mô tả một tình huống.
Đáp án: The situation is acceptable. (Tình huống là chấp nhận được.)
Hy vọng những bài tập này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Acceptable đi với giới từ gì? acceptable là loại từ gì? Cách sử dụng từ “acceptable” trong tiếng Anh.