Nội Dung Chính
Forget là gì? Forget là loại từ gì?
Forget là một động từ tiếng Anh phổ biến, có nghĩa là “quên”. Động từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào cấu trúc đi kèm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách dùng động từ forget trong tiếng Anh, bao gồm giới từ đi kèm với forget và các cấu trúc thường gặp.
Forget đi với giới từ gì?
Forget có thể đi kèm với các giới từ sau:
- About: Diễn tả việc quên một người, một điều gì đó hoặc một sự việc nào đó.
- Of: Diễn tả việc quên một người, một điều gì đó hoặc một sự việc nào đó mà mình đã từng trải qua.
- In: Diễn tả việc quên một thứ gì đó ở một nơi nào đó.
Ví dụ:
- I forgot about my appointment with the doctor. (Tôi đã quên cuộc hẹn với bác sĩ.)
- I forgot of my childhood memories. (Tôi đã quên những ký ức tuổi thơ của mình.)
- I forgot my keys in the car. (Tôi đã quên chìa khóa trong xe.)
Cấu trúc Forget
Forget có thể đi kèm với hai cấu trúc chính:
- Forget + to V-ing: Diễn tả việc quên phải làm gì.
- Forget + V-ing: Diễn tả việc quên đã làm gì.
Forget + to V-ing
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc ai đó quên phải làm gì. Trong cấu trúc này, forget đóng vai trò là động từ chính, to V-ing là động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
- I forgot to lock the door. (Tôi quên khóa cửa.)
- She forgot to turn off the stove. (Cô ấy quên tắt bếp.)
- We forgot to bring our umbrellas. (Chúng tôi quên mang theo ô.)
Forget + V-ing
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc ai đó quên đã làm gì. Trong cấu trúc này, forget đóng vai trò là động từ chính, V-ing là động từ đang diễn ra.
Ví dụ:
- I forgot buying bread. (Tôi quên mua bánh mì.)
- She forgot taking her medicine. (Cô ấy quên uống thuốc.)
- We forgot meeting our friends. (Chúng tôi quên gặp bạn bè.)
Forget about
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc ai đó quên một người, một điều gì đó hoặc một sự việc nào đó. Trong cấu trúc này, forget đóng vai trò là động từ chính, about là giới từ bổ nghĩa cho forget.
Ví dụ:
- I forgot about my birthday. (Tôi quên sinh nhật của mình.)
- She forgot about our conversation. (Cô ấy quên cuộc trò chuyện của chúng ta.)
- We forgot about the meeting. (Chúng tôi quên cuộc họp.)
Bài tập luyện tập
Để củng cố kiến thức về cách dùng động từ forget, hãy làm các bài tập sau:
- Chọn đáp án đúng:
- I (forget/forgot) to turn off the lights before going to bed.
- I (forget/forgot) to call my mom.
- I (forget/forgot) my wallet at home.
- Sửa lỗi sai:
- I forget to buy bread.
- She forgot buying her medicine.
- We forget meeting our friends.
Kết luận
Trên đây là những kiến thức cơ bản về cách dùng động từ forget trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và giới từ đi kèm với động từ này.