Nội Dung Chính
Doubtful là gì?
Doubtful là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “nghi ngờ”, “không chắc chắn”.
Doubtful đi với giới từ gì?
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, doubtful có thể đi với các giới từ khác nhau, bao gồm:
- Of: Doubtful of something có nghĩa là nghi ngờ về điều gì đó.
- About: Doubtful about something có nghĩa là không chắc chắn về điều gì đó.
- Whether: Doubtful whether something có nghĩa là không chắc chắn liệu điều gì đó có xảy ra hay không.
- If: Doubtful if something có nghĩa là không chắc chắn liệu điều gì đó có xảy ra hay không.
- For: Doubtful for something có nghĩa là không chắc chắn về khả năng thành công của điều gì đó.
- Against: Doubtful against something có nghĩa là không chắc chắn về khả năng thất bại của điều gì đó.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng doubtful với các giới từ khác nhau:
- I am doubtful of his story. (Tôi nghi ngờ câu chuyện của anh ta.)
- I am doubtful about the weather tomorrow. (Tôi không chắc chắn về thời tiết ngày mai.)
- I am doubtful whether I will be able to make it to the meeting. (Tôi không chắc chắn liệu tôi có thể tham dự cuộc họp hay không.)
- I am doubtful if I will pass the exam. (Tôi không chắc chắn liệu tôi có thể vượt qua kỳ thi hay không.)
- I am doubtful for his chances of winning the election. (Tôi không chắc chắn về khả năng chiến thắng của anh ấy trong cuộc bầu cử.)
- I am doubtful against his chances of winning the game. (Tôi không chắc chắn về khả năng thất bại của anh ấy trong trò chơi.)
Bài tập và đáp án giới từ đi với Doubtful?
Dưới đây là một số bài tập và đáp án đa dạng về cách sử dụng doubtful với các giới từ khác nhau:
- Bài tập: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống:
- I am doubtful _____ his story.
- I am doubtful _____ the weather tomorrow.
- I am doubtful _____ whether I will be able to make it to the meeting.
- I am doubtful _____ if I will pass the exam.
- I am doubtful _____ his chances of winning the election.
- I am doubtful _____ his chances of winning the game.
- Đáp án:
- I am doubtful of his story.
- I am doubtful about the weather tomorrow.
- I am doubtful whether I will be able to make it to the meeting.
- I am doubtful if I will pass the exam.
- I am doubtful for his chances of winning the election.
- I am doubtful against his chances of winning the game.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng doubtful với các giới từ khác nhau.