Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh

Có một số dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh:

  1. Sử dụng “have/has + V3” (động từ quá khứ phân từ) để tạo thành câu khẳng định.
    Ví dụ: I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  2. Sử dụng “have/has + not + V3” để tạo thành câu phủ định.
    Ví dụ: She has not seen the movie yet. (Cô ấy chưa xem bộ phim đó.)
  3. Sử dụng “Have/Has + S + V3” để tạo thành câu nghi vấn.
    Ví dụ: Have you ever been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?)
  4. Sử dụng các từ chỉ thời gian như “already” (đã), “just” (vừa mới), “yet” (chưa), “ever” (từng), “recently” (gần đây) để biểu thị thời gian trong quá khứ gần.
    Ví dụ: I have already eaten lunch. (Tôi đã ăn trưa rồi.)
  5. Sử dụng các từ hoặc cụm từ như “since” (từ khi), “for” (trong khoảng thời gian), “in the past” (trong quá khứ) để chỉ thời gian đã trôi qua.
    Ví dụ: She has lived in London since 2010. (Cô ấy đã sống ở London từ năm 2010.)

Những dấu hiệu này giúp chúng ta nhận biết và sử dụng thì hiện tại hoàn thành một cách chính xác trong tiếng Anh.

Xem thêm:  Dấu hiệu nào dưới đây là một trong những căn cứ để xác định một hành vi vi phạm pháp luật?

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.