Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh
Có một số dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh:
- Sử dụng “have/has + V3” (động từ quá khứ phân từ) để tạo thành câu khẳng định.
Ví dụ: I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.) - Sử dụng “have/has + not + V3” để tạo thành câu phủ định.
Ví dụ: She has not seen the movie yet. (Cô ấy chưa xem bộ phim đó.) - Sử dụng “Have/Has + S + V3” để tạo thành câu nghi vấn.
Ví dụ: Have you ever been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?) - Sử dụng các từ chỉ thời gian như “already” (đã), “just” (vừa mới), “yet” (chưa), “ever” (từng), “recently” (gần đây) để biểu thị thời gian trong quá khứ gần.
Ví dụ: I have already eaten lunch. (Tôi đã ăn trưa rồi.) - Sử dụng các từ hoặc cụm từ như “since” (từ khi), “for” (trong khoảng thời gian), “in the past” (trong quá khứ) để chỉ thời gian đã trôi qua.
Ví dụ: She has lived in London since 2010. (Cô ấy đã sống ở London từ năm 2010.)
Những dấu hiệu này giúp chúng ta nhận biết và sử dụng thì hiện tại hoàn thành một cách chính xác trong tiếng Anh.
Xem thêm: Dấu hiệu nào dưới đây là một trong những căn cứ để xác định một hành vi vi phạm pháp luật?