Theo quan điểm của phép biện chứng duy vật, mối liên hệ phổ biến có ba tính chất cơ bản sau:
- Tính khách quan: Mối liên hệ phổ biến tồn tại khách quan trong thế giới, độc lập với ý thức của con người. Con người chỉ có thể nhận thức và phản ánh mối liên hệ phổ biến đó mà thôi.
- Tính phổ biến: Mối liên hệ phổ biến tồn tại trong tất cả các sự vật, hiện tượng trong thế giới, từ vật chất đến tinh thần, từ tự nhiên đến xã hội.
- Tính đa dạng, phong phú: Mối liên hệ phổ biến có nhiều hình thức, biểu hiện khác nhau, tùy thuộc vào bản chất, đặc điểm của các sự vật, hiện tượng.
Giải thích chi tiết:
- Tính khách quan: Mối liên hệ phổ biến là cái vốn có của bản thân sự vật, hiện tượng, tồn tại độc lập và không phụ thuộc vào ý muốn chủ quan hay nhận thức của con người. Ví dụ, mối quan hệ giữa con người với môi trường tự nhiên là mối quan hệ khách quan, không phụ thuộc vào ý muốn của con người.
- Tính phổ biến: Mối liên hệ phổ biến tồn tại trong tất cả các sự vật, hiện tượng trong thế giới, từ vật chất đến tinh thần, từ tự nhiên đến xã hội. Ví dụ, mối quan hệ giữa sản xuất và tiêu dùng là mối liên hệ phổ biến trong lĩnh vực kinh tế.
- Tính đa dạng, phong phú: Mối liên hệ phổ biến có nhiều hình thức, biểu hiện khác nhau, tùy thuộc vào bản chất, đặc điểm của các sự vật, hiện tượng. Ví dụ, mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả là mối liên hệ phổ biến, nhưng có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, như mối quan hệ giữa lực và chuyển động, giữa ý thức và hành động, giữa mục đích và phương tiện,…
Bản chất của nguyên lý về mối liên hệ phổ biến nói lên rằng, mọi sự vật, hiện tượng trong thế giới đều tồn tại trong mối liên hệ phổ biến với nhau, ràng buộc, chi phối lẫn nhau, vận động và biến đổi không ngừng. Nguyên lý này có ý nghĩa quan trọng trong việc nhận thức và cải tạo thế giới.