Các ngày trong tuần bằng tiếng Anh là một trong những kiến thức cơ bản nhất mà bất kỳ ai học tiếng Anh đều cần biết. Các ngày trong tuần được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày, từ giao tiếp, công việc cho đến học tập.
Nội Dung Chính
Các ngày trong tuần bằng tiếng Anh
Ngày | Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Thứ Hai | Monday | /ˈmʌndi/ | Ngày thứ hai |
Thứ Ba | Tuesday | /ˈtjuːzdi/ | Ngày thứ ba |
Thứ Tư | Wednesday | /ˈwɛnzdeɪ/ | Ngày thứ tư |
Thứ Năm | Thursday | /ˈθɜːzdeɪ/ | Ngày thứ năm |
Thứ Sáu | Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | Ngày thứ sáu |
Thứ Bảy | Saturday | /ˈsætədeɪ/ | Ngày thứ bảy |
Chủ Nhật | Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | Ngày chủ nhật |
Viết tắt các ngày trong tuần bằng tiếng Anh
Các ngày trong tuần bằng tiếng Anh có thể được viết tắt để tiết kiệm thời gian và không gian. Các viết tắt của các ngày trong tuần như sau:
Ngày | Viết tắt |
---|---|
Thứ Hai | Mon |
Thứ Ba | Tue |
Thứ Tư | Wed |
Thứ Năm | Thu |
Thứ Sáu | Fri |
Thứ Bảy | Sat |
Chủ Nhật | Sun |
Phiên âm các ngày trong tuần bằng tiếng Anh
Các ngày trong tuần bằng tiếng Anh có phiên âm rất dễ đọc và dễ nhớ. Bạn có thể tham khảo bảng phiên âm tiếng Anh dưới đây để học cách đọc các ngày trong tuần:
Ngày | Phiên âm |
---|---|
Thứ Hai | /ˈmʌndi/ |
Thứ Ba | /ˈtjuːzdi/ |
Thứ Tư | /ˈwɛnzdeɪ/ |
Thứ Năm | /ˈθɜːzdeɪ/ |
Thứ Sáu | /ˈfraɪdeɪ/ |
Thứ Bảy | /ˈsætədeɪ/ |
Chủ Nhật | /ˈsʌndeɪ/ |
Nguồn gốc các ngày trong tuần bằng tiếng Anh
Các ngày trong tuần bằng tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin. Các ngày trong tuần được đặt tên theo các vị thần La Mã, các hành tinh và các vị thần Norse.
Ngày | Nguồn gốc |
---|---|
Thứ Hai | Tên của vị thần Mặt trời La Mã, Helios |
Thứ Ba | Tên của vị thần Mặt trăng La Mã, Luna |
Thứ Tư | Tên của vị thần Mercury La Mã, Hermes |
Thứ Năm | Tên của vị thần Jupiter La Mã, Zeus |
Thứ Sáu | Tên của vị thần Venus La Mã, Aphrodite |
Thứ Bảy | Tên của vị thần Saturn La Mã, Cronus |
Chủ Nhật | Tên của một vị thần Norse, Tyr |
Các câu hỏi thường gặp về các ngày trong tuần bằng tiếng Anh
- Thứ Hai là ngày gì trong tiếng Anh?
Thứ Hai là Monday.
- Thứ Ba là ngày gì trong tiếng Anh?
Thứ Ba là Tuesday.
- Thứ Tư là ngày gì trong tiếng Anh?
Thứ Tư là Wednesday.
- Thứ Năm là ngày gì trong tiếng Anh?
Thứ Năm là Thursday.
- Thứ Sáu là ngày gì trong tiếng Anh?
Thứ Sáu là Friday.
- Thứ Bảy là ngày gì trong tiếng Anh?
Thứ Bảy là Saturday.
- Chủ Nhật là ngày gì trong tiếng Anh?
Chủ Nhật là Sunday.
Luyện tập các ngày trong tuần bằng tiếng Anh
Một cách tốt để ghi nhớ các ngày trong tuần bằng tiếng Anh là luyện tập thường xuyên. Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc các ngày trong tuần, viết các ngày trong tuần và nói các ngày trong tuần. Bạn cũng có thể luyện tập bằng cách sử dụng các ngày trong tuần trong các câu và đoạn văn.
Dưới đây là một số câu và đoạn văn sử dụng các ngày trong tuần bằng tiếng Anh:
- Hôm nay là thứ Hai.
- Tôi đi làm vào thứ Ba và thứ Năm.
- Tôi sẽ đi chơi vào thứ Bảy.
- Chúng tôi sẽ đi du lịch vào Chủ Nhật.
**Hy vọng bài viết này đã giúp bạn học cách đọc và viết các ngày trong tuần bằng tiếng Anh. Chúc bạn học tập tốt