i thought it was a common possession tiếng Việt

“I thought it was a common possession” tiếng Việt là Tôi tưởng đó chỉ là thứ sở hữu thông thường.

“Possession” trong tiếng Anh có nghĩa là “sở hữu”, “thuộc về”. Cụm từ “common possession” có nghĩa là “thứ sở hữu thông thường”, tức là thứ mà nhiều người sở hữu hoặc không có gì đặc biệt.

Trong câu “I thought it was a common possession”, người nói bày tỏ sự ngạc nhiên khi biết rằng thứ mà họ nghĩ là bình thường hóa ra lại rất đặc biệt hoặc quý giá.

Ví dụ:

  • Một người tìm thấy một chiếc nhẫn cổ ở bãi biển. Họ nhặt nó lên và nghĩ rằng đó chỉ là một chiếc nhẫn thông thường. Nhưng khi mang nó đến cửa hàng đồ trang sức, họ mới biết rằng đó là một chiếc nhẫn rất quý giá.
  • Một người mua một bức tranh cũ ở chợ trời. Họ treo bức tranh lên tường mà không nghĩ gì nhiều. Nhưng một ngày nọ, một nhà phê bình nghệ thuật đến thăm nhà họ và nhận ra rằng bức tranh đó là một tác phẩm của một họa sĩ nổi tiếng.

Trong cả hai trường hợp trên, người nói đều có thể nói “I thought it was a common possession”.

Hy vọng điều này giúp ích!

Xem thêm:  Câu tục ngữ nào dưới đây nói về ý chí, nghị lực của con người? a. đói cho sạch, rách cho thơm. b. chớ thấy sóng cả mà rã tay chèo. c. một con ngựa đau, cả tàu bỏ cỏ. d. đi một ngày đàng, học một sàng khôn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.