[Giải đáp] Sau many là danh từ số ít hay số nhiều?

Trong tiếng Anh, từ “many” là một từ quan hệ được sử dụng để chỉ một số lượng lớn của một thứ gì đó. Nó thường được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều, nhưng cũng có thể được sử dụng với danh từ không đếm được trong một số trường hợp nhất định.

Sau many là danh từ số ít hay số nhiều?

Danh từ đếm được số nhiều

Danh từ đếm được số nhiều là những danh từ có thể được đếm được bằng cách sử dụng số đếm. Ví dụ:

  • apples (quả táo)
  • books (sách)
  • cats (mèo)
  • dogs (chó)

Khi sử dụng từ “many” với danh từ đếm được số nhiều, chúng ta không cần sử dụng mạo từ (a/an) trước danh từ. Ví dụ:

  • I have many apples. (Tôi có nhiều quả táo.)
  • We have many books. (Chúng tôi có nhiều cuốn sách.)
  • They have many cats. (Họ có nhiều con mèo.)
  • He has many dogs. (Anh ấy có nhiều con chó.)

Danh từ không đếm được

Danh từ không đếm được là những danh từ không thể được đếm được bằng cách sử dụng số đếm. Ví dụ:

  • water (nước)
  • air (không khí)
  • sand (cát)
  • rice (gạo)

Khi sử dụng từ “many” với danh từ không đếm được, chúng ta cần sử dụng mạo từ “much” trước danh từ. Ví dụ:

  • I have much water. (Tôi có nhiều nước.)
  • We have much air. (Chúng tôi có nhiều không khí.)
  • They have much sand. (Họ có nhiều cát.)
  • He has much rice. (Anh ấy có nhiều gạo.)
Xem thêm:  [Giải đáp] Confident đi với giới từ gì? Bài tập và đáp án

Một số trường hợp sử dụng “many” với danh từ không đếm được

Dưới đây là một số trường hợp sử dụng từ “many” với danh từ không đếm được:

  • Khi danh từ không đếm được được sử dụng theo nghĩa số nhiều. Ví dụ:
    • I have many ideas. (Tôi có nhiều ý tưởng.)
    • We have many questions. (Chúng tôi có nhiều câu hỏi.)
    • They have many problems. (Họ có nhiều vấn đề.)
    • He has many dreams. (Anh ấy có nhiều ước mơ.)
  • Khi danh từ không đếm được được sử dụng với một từ hạn định. Ví dụ:
    • I have many of the same ideas. (Tôi có nhiều ý tưởng giống nhau.)
    • We have many of the same questions. (Chúng tôi có nhiều câu hỏi giống nhau.)
    • They have many of the same problems. (Họ có nhiều vấn đề giống nhau.)
    • He has many of the same dreams. (Anh ấy có nhiều ước mơ giống nhau.)
  • Khi danh từ không đếm được được sử dụng với một tính từ. Ví dụ:
    • I have many new ideas. (Tôi có nhiều ý tưởng mới.)
    • We have many important questions. (Chúng tôi có nhiều câu hỏi quan trọng.)
    • They have many difficult problems. (Họ có nhiều vấn đề khó khăn.)
    • He has many big dreams. (Anh ấy có nhiều ước mơ lớn.)

Lưu ý

  • Chúng ta không sử dụng từ “many” với danh từ số ít. Ví dụ:
    • I have many apple. (SAI)
    • We have many book. (SAI)
    • They have many cat. (SAI)
    • He has many dog. (SAI)
  • Chúng ta cũng không sử dụng từ “many” với danh từ không đếm được khi nó được sử dụng theo nghĩa số ít. Ví dụ:
    • I have much idea. (SAI)
    • We have much question. (SAI)
    • They have much problem. (SAI)
    • He has much dream. (SAI)
Xem thêm:  Frightened Nghĩa Là Gì? Frightened Đi Với Giới Từ Gì, Cách Sử Dụng Và Ví Dụ Cụ Thể

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Sau many là danh từ số ít hay số nhiều và cách sử dụng từ “many” trong tiếng Anh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.