Động từ “replace” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa của câu.
- Giới từ “with” được sử dụng phổ biến nhất với động từ “replace”. Nó có nghĩa là “thay thế bằng”. Ví dụ:
I replaced the old lightbulb with a new one. (Tôi đã thay thế bóng đèn cũ bằng bóng đèn mới.)
The company replaced the CEO with a new one. (Công ty đã thay thế CEO bằng một người mới.)
- Giới từ “for” cũng có nghĩa là “thay thế bằng”, nhưng thường được sử dụng trong các câu có ý nghĩa tương đương. Ví dụ:
I replaced my old car for a new one. (Tôi đã thay thế chiếc xe cũ của mình bằng một chiếc mới.)
- Giới từ “in” có nghĩa là “thay thế vào vị trí”. Ví dụ:
I replaced the broken window in the living room. (Tôi đã thay thế cửa sổ bị vỡ trong phòng khách.)
- Giới từ “by” có nghĩa là “thay thế bởi”. Ví dụ:
The old bridge was replaced by a new one. (Cây cầu cũ đã được thay thế bằng một cây cầu mới.)
- Giới từ “as” có nghĩa là “thay thế làm”. Ví dụ:
The old computer was replaced as the main server. (Chiếc máy tính cũ đã được thay thế làm máy chủ chính.)
Ngoài ra, động từ “replace” còn có thể đi với các giới từ khác như:
- Giới từ “of” có nghĩa là “thay thế một phần của”. Ví dụ:
The damaged part of the roof was replaced. (Phần mái bị hư hỏng đã được thay thế.)
- Giới từ “on” có nghĩa là “thay thế một thứ gì đó trên”. Ví dụ:
The new tires were replaced on the car. (Lốp xe mới đã được thay thế trên xe.)
- Giới từ “upon” có nghĩa là “thay thế một thứ gì đó lên”. Ví dụ:
The new president was replaced upon his resignation. (Tổng thống mới đã được thay thế sau khi ông ta từ chức.)
Việc lựa chọn giới từ đi với động từ “replace” cần được xem xét dựa trên ý nghĩa của câu và ngữ cảnh cụ thể.