Quốc gia đầu tiên xác lập chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa là Việt Nam.
Căn cứ vào các bằng chứng lịch sử và pháp lý, Việt Nam có đầy đủ cơ sở để khẳng định chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Các bằng chứng này bao gồm:
- Bằng chứng lịch sử: Việt Nam đã có sự hiện diện, khai thác và quản lý quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ rất lâu đời. Dưới thời các triều đại phong kiến, Việt Nam đã có nhiều hành động cụ thể để khẳng định chủ quyền đối với hai quần đảo này, bao gồm:
- Năm 1697, chúa Nguyễn Phúc Chu đã cử đoàn thuyền ra Hoàng Sa và cắm mốc chủ quyền.
- Năm 1816, vua Gia Long đã cho lập đội Hoàng Sa để tiến hành khai thác và quản lý quần đảo này.
- Năm 1836, vua Minh Mạng đã ban hành dụ lập miếu, dựng bia chủ quyền ở Hoàng Sa.
- Bằng chứng pháp lý: Việt Nam là quốc gia đầu tiên có các văn bản pháp lý quy định về chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Cụ thể, Điều 2 của Hiệp ước giữa Đại Nam và Pháp năm 1862 quy định: “Đại Nam và Pháp đồng ý rằng quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thuộc về Đại Nam”.
- Bằng chứng thực tiễn: Việt Nam là quốc gia duy nhất quản lý liên tục, hòa bình, phù hợp với các quy định của luật pháp quốc tế đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Từ thời các triều đại phong kiến đến nay, Việt Nam đã có nhiều hoạt động thực tế để quản lý hai quần đảo này, bao gồm:
- Tổ chức các đoàn thuyền ra Hoàng Sa và Trường Sa để khai thác hải sản, lâm sản, khoáng sản,…
- Xây dựng các công trình, cơ sở hạ tầng trên hai quần đảo này.
- Tổ chức các hoạt động văn hóa, xã hội trên hai quần đảo này.
Trên cơ sở các bằng chứng lịch sử, pháp lý và thực tiễn nêu trên, Việt Nam có đầy đủ cơ sở để khẳng định chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.