Nội Dung Chính
Unaware là gì?
Unaware là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “không biết, không nhận thức được”. Nó có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.
Unaware đi với giới từ gì?
Một số giới từ thường được sử dụng với unaware bao gồm:
- of: She was unaware of the danger. (Cô ấy không biết về nguy hiểm.)
- about: I was unaware about the meeting. (Tôi không biết về cuộc họp.)
- that: I was unaware that you were coming. (Tôi không biết rằng bạn đang đến.)
- to: He was unaware to the fact that he was being watched. (Anh ấy không biết rằng anh ấy đang bị theo dõi.)
- about: She was unaware about the new policy. (Cô ấy không biết về chính sách mới.)
Trong một số trường hợp, unaware cũng có thể đi với một giới từ khác, tùy thuộc vào ý nghĩa của câu. Ví dụ:
- He was unaware of the danger and walked into the street. (Anh ta không biết về nguy hiểm và đi ra ngoài đường.)
- I was unaware about the meeting and missed it. (Tôi không biết về cuộc họp và đã bỏ lỡ nó.)
- He was unaware that you were coming and was not prepared. (Anh ấy không biết rằng bạn đang đến và không chuẩn bị.)
- He was unaware to the fact that he was being watched and did not notice. (Anh ấy không biết rằng anh ấy đang bị theo dõi và không nhận ra.)
- She was unaware about the new policy and was surprised when she was fired. (Cô ấy không biết về chính sách mới và đã rất ngạc nhiên khi bị sa thải.)
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ với unaware.