Nội Dung Chính
Likely nghĩa là gì?
Likely là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “có khả năng cao, có thể xảy ra.” Nó thường được sử dụng để diễn tả khả năng xảy ra của một sự kiện hoặc hành động nào đó.
Ví dụ:
- The weather is likely to be sunny tomorrow. (Trời có khả năng sẽ nắng vào ngày mai.)
- I am likely to go to the party tonight. (Tôi có khả năng sẽ đi đến bữa tiệc tối nay.)
- He is likely to win the election. (Anh ấy có khả năng sẽ thắng cử.)
Likely đi với giới từ gì? Likely + gì?
Likely có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Một số giới từ thường được sử dụng với likely bao gồm:
- to
- of
- that
- for
- as
Ví dụ:
- He is likely to go to the party. (Anh ấy có khả năng sẽ đi đến bữa tiệc.)
- The weather is likely to be sunny tomorrow. (Trời có khả năng sẽ nắng vào ngày mai.)
- I am likely to win the election. (Tôi có khả năng sẽ thắng cử.)
- It is likely that he will win the election. (Có khả năng anh ấy sẽ thắng cử.)
- He is likely to go to the party as well. (Anh ấy cũng có khả năng sẽ đi đến bữa tiệc.)
Cách sử dụng Likely
Likely có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng nó thường được sử dụng để diễn tả khả năng xảy ra của một sự kiện hoặc hành động nào đó. Likely có thể được sử dụng ở cả văn nói và văn viết.
Dưới đây là một số cách sử dụng likely phổ biến:
- Để diễn tả khả năng xảy ra của một sự kiện nào đó:
The weather is likely to be sunny tomorrow. (Trời có khả năng sẽ nắng vào ngày mai.)
- Để diễn tả khả năng xảy ra của một hành động nào đó:
I am likely to go to the party tonight. (Tôi có khả năng sẽ đi đến bữa tiệc tối nay.)
- Để diễn tả khả năng của một người nào đó:
He is likely to win the election. (Anh ấy có khả năng sẽ thắng cử.)
- Để diễn tả khả năng của một sự vật nào đó:
The car is likely to break down. (Chiếc xe có khả năng sẽ hỏng hóc.)
It’s likely that là gì?
Cấu trúc It’s likely that + mệnh đề; động từ trong mệnh đề thường chia ở thì tương lai đơn để chỉ khả năng xảy ra của việc nào đó.
Ví dụ:
- It’s likely that sales will rise.
- It’s likely that more states will soon follow California’s lead.
Với nghĩa dường như, có vẻ như, cấu trúc It’s likely that + mệnh đề thường được dùng để viết lại câu có các cấu trúc tương đương, bao gồm: It seems that… = It appears that… = It looks as if… = It is likely that…
Ví dụ:
- It seems that she was very depressed about failing the test.
= It appears that she was very depressed about failing the test.
= It is likely that she was very depressed about failing the test.
= It looks as if she was very depressed about failing the test. (Có vẻ như cô ấy rất buồn vì trượt kỳ thi)
It is likely that là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để diễn tả khả năng cao của một điều gì đó xảy ra. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết và văn nói, và có thể được sử dụng ở cả thì hiện tại và thì tương lai.
Ví dụ:
- It is likely that the sun will rise tomorrow. (Có khả năng cao là mặt trời sẽ mọc vào ngày mai.)
- It is likely that she will win the election. (Có khả năng cao là cô ấy sẽ thắng cử.)
- It is likely that the stock market will crash. (Có khả năng cao là thị trường chứng khoán sẽ sụp đổ.)
Cụm từ it is likely that có thể được sử dụng với nhiều loại mệnh đề khác nhau, nhưng thường được sử dụng với mệnh đề chỉ sự kiện hoặc hành động trong tương lai.
Ví dụ:
- It is likely that the war will end soon. (Có khả năng cao là chiến tranh sẽ sớm kết thúc.)
- It is likely that they will get married next year. (Có khả năng cao là họ sẽ kết hôn vào năm sau.)
- It is likely that he will win the prize. (Có khả năng cao là anh ấy sẽ thắng giải.)
be likely to là gì?
Cấu trúc “be likely to” là một cấu trúc tiếng Anh được sử dụng để diễn tả khả năng cao của một sự việc hoặc hành động nào đó xảy ra. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết và văn nói, và có thể được sử dụng ở cả thì hiện tại và thì tương lai.
Cấu trúc “be likely to” có dạng như sau:
- Subject + be + likely + to + verb infinitive
Ví dụ:
- The weather is likely to be sunny tomorrow. (Trời có khả năng sẽ nắng vào ngày mai.)
- I am likely to go to the party tonight. (Tôi có khả năng sẽ đi đến bữa tiệc tối nay.)
- He is likely to win the election. (Anh ấy có khả năng sẽ thắng cử.)
Cấu trúc “be likely to” có thể được sử dụng với nhiều loại mệnh đề khác nhau, nhưng thường được sử dụng với mệnh đề chỉ sự kiện hoặc hành động trong tương lai.
Ví dụ:
- The war is likely to end soon. (Chiến tranh có khả năng sẽ sớm kết thúc.)
- They are likely to get married next year. (Họ có khả năng sẽ kết hôn vào năm sau.)
- He is likely to win the prize. (Anh ấy có khả năng sẽ thắng giải.)
Bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc “be likely to”.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa Likely là gì? Likely đi với giới từ gì? Likely + gì? Cấu trúc It’s likely that là gì, be likely to là gì, cách sử dụng và các giới từ đi kèm với từ likely.