[Giải đáp] Information là danh từ số ít hay số nhiều? Informations hay information?

Information là danh từ số ít hay số nhiều?

Information là một từ tiếng Anh có nghĩa là “thông tin”. Đây là một danh từ không đếm được (uncountable noun), nghĩa là không thể đếm được bằng các số đếm như một, hai, ba,…

Ví dụ:

  • I have a lot of information about the new product.
  • The teacher gave us a lot of information about the upcoming test.
  • The police are looking for information about the missing person.

Lưu ý khi sử dụng danh từ information

Khi sử dụng danh từ information, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Không sử dụng mạo từ a/an trước information.
  • Không sử dụng động từ chia ở dạng số nhiều (are, is) với information.
  • Có thể sử dụng các từ chỉ số lượng như some, much, little, a lot of, plenty of,… với information.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng danh từ information trong câu:

  • I have some information about the new product.
  • The teacher gave us much information about the upcoming test.
  • The police are looking for little information about the missing person.
  • I have a lot of information about the new product.
  • I have plenty of information about the new product.

Sử dụng Informations hay information

Trong tiếng Anh, “information” là danh từ không đếm được (uncountable noun), nên bạn không thể sử dụng “informations”. Danh từ không đếm được là những danh từ không thể được đếm bằng số đếm thông thường, và không có dạng số nhiều. Ví dụ, bạn không thể nói “two informations” hay “three informations”.

Xem thêm:  Accept đi với giới từ gì? Accept + to hay v-ing? Cách sử dụng, bài tập và đáp án

Trong tiếng Việt, chúng ta có thể nói “một thông tin”, “hai thông tin”, “những thông tin”. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, bạn phải nói “one piece of information”, “two pieces of information”, “many pieces of information”.

Vì vậy, trong câu hỏi của bạn, bạn nên sử dụng “information” chứ không phải “informations”.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “information” trong tiếng Anh:

  • I need more information about the product.
  • The teacher gave us a lot of information about the history of the Civil War.
  • The doctor needs to know more information about your symptoms before making a diagnosis.
  • The police are looking for information about the missing person.
  • The government is collecting information about the public’s opinion on the new tax plan.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng danh từ information trong tiếng Anh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.