Tính từ confident có nghĩa là tự tin, tin tưởng vào bản thân hoặc một điều gì đó. Khi sử dụng confident, bạn có thể đi kèm với một số giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.
Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng với confident:
- in: I am confident in my ability to do this. (Tôi tự tin vào khả năng của mình để làm điều này.)
- of: I am confident of her success. (Tôi tự tin vào sự thành công của cô ấy.)
- about: I am confident about the future. (Tôi tự tin về tương lai.)
- with: I am confident with my new job. (Tôi tự tin với công việc mới của mình.)
Ngoài ra, confident cũng có thể được sử dụng với một số cụm từ giới từ, chẳng hạn như:
- confident that: I am confident that I will pass the exam. (Tôi tự tin rằng tôi sẽ vượt qua kỳ thi.)
- confident in doing something: I am confident in driving a car. (Tôi tự tin trong việc lái xe.)
- confident of something: I am confident of her success. (Tôi tự tin vào sự thành công của cô ấy.)
Ví dụ:
- She is confident in her ability to speak English. (Cô ấy tự tin vào khả năng nói tiếng Anh của mình.)
- I am confident of his ability to win the race. (Tôi tự tin vào khả năng chiến thắng cuộc đua của anh ấy.)
- They are confident about their future. (Họ tự tin về tương lai của họ.)
- He is confident with his new job. (Anh ấy tự tin với công việc mới của mình.)
Bài tập và đáp án
Bài tập:
- Hoàn thành các câu sau với giới từ thích hợp:
- I am confident _____ my ability to do this.
- She was confident _____ her ability to win the race.
- They were confident _____ their team to win the game.
- He was confident _____ his ability to pass the test.
- I am confident _____ my future.
- Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
- I am confident _____ my ability to do this.
- She was confident _____ her ability to win the race.
- They were confident _____ their team to win the game.
- He was confident _____ his ability to pass the test.
- I am confident _____ my future.
Đáp án:
- Hoàn thành các câu sau với giới từ thích hợp:
- I am confident in my ability to do this.
- She was confident of her ability to win the race.
- They were confident of their team to win the game.
- He was confident of his ability to pass the test.
- I am confident about my future.
- Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
- in
- of
- of
- of
- about
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ với tính từ confident. Chúc bạn học tập tốt!