Conscious đi với giới từ gì? Cách sử dụng từ “conscious” với các giới từ khác nhau

Conscious đi với giới từ gì?

Từ “conscious” có nghĩa là có ý thức, tỉnh táo. Khi sử dụng từ “conscious” với một giới từ, nó có thể mang những nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “conscious” với các giới từ khác nhau:

  • With: Sử dụng giới từ “with” khi bạn muốn nói rằng bạn có ý thức về điều gì đó. Ví dụ: “I am conscious of my surroundings.” (Tôi ý thức được môi trường xung quanh.)
  • Of: Sử dụng giới từ “of” khi bạn muốn nói rằng bạn biết về điều gì đó. Ví dụ: “I am conscious of the danger.” (Tôi biết về sự nguy hiểm.)
  • To: Sử dụng giới từ “to” khi bạn muốn nói rằng bạn có khả năng cảm nhận điều gì đó. Ví dụ: “I am conscious to the pain.” (Tôi có thể cảm nhận được cơn đau.)
  • About: Sử dụng giới từ “about” khi bạn muốn nói rằng bạn quan tâm đến điều gì đó. Ví dụ: “I am conscious about the environment.” (Tôi quan tâm đến môi trường.)

Ngoài ra, từ “conscious” có thể được sử dụng với các giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ: “I am conscious of my own mortality.” (Tôi ý thức được cái chết của mình.)

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “conscious” trong các câu khác nhau:

  • The patient was conscious and alert. (Bệnh nhân tỉnh táo và minh mẫn.)
  • The child was conscious of the danger, but he still went near the fire. (Đứa trẻ biết về sự nguy hiểm, nhưng nó vẫn đến gần ngọn lửa.)
  • The woman was conscious to the pain, but she tried to bear it. (Người phụ nữ cảm nhận được cơn đau, nhưng cô ấy cố gắng chịu đựng nó.)
  • I am conscious about the environment, so I recycle and compost. (Tôi quan tâm đến môi trường, vì vậy tôi tái chế và ủ phân.)
Xem thêm:  Many và much, sự khác biệt, cách dùng much và many

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu cách sử dụng từ “conscious” với các giới từ khác nhau.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.