Nội Dung Chính
Giới thiệu
Cấu trúc Used to, Be used to, Get used to là những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thường gặp. Chúng được sử dụng để diễn tả các ý nghĩa khác nhau, tuy nhiên đều liên quan đến quá khứ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ý nghĩa, cách dùng và ví dụ của từng cấu trúc.
Cấu trúc Used to
Used to là gì
Cấu trúc Used to được sử dụng để diễn tả một thói quen, hành động, sự kiện hoặc trạng thái đã từng xảy ra trong quá khứ và không còn xảy ra trong hiện tại nữa. Đôi khi nó được dùng để nhấn mạnh về sự khác biệt giữa hiện thực và quá khứ.
Cách dùng
Cấu trúc Used to có dạng:
S + used to + V(inf)
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- V(inf) là động từ nguyên thể
Ví dụ
- I used to live in London. (Tôi từng sống ở London.)
- She used to smoke a lot. (Cô ấy từng hút thuốc rất nhiều.)
- We didn’t use to get up early when we were children. (Chúng tôi không từng dậy sớm khi còn là những đứa trẻ.)
Cấu trúc Get used to
Get used to là gì
Cấu trúc Get used to được sử dụng để diễn tả việc ai đó đã quen với việc phải làm gì hoặc quen với cái gì. Thường khi sử dụng to be used là nói rằng việc/sự việc đó đã không còn khó khăn với bạn nữa vì bạn đã làm nó quá nhiều lần.
Cách dùng
Cấu trúc Get used to có dạng:
S + get + used to + V-ing/N
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- V-ing là động từ nguyên thể
- N là danh từ
Ví dụ
- I’m getting used to living in a new city. (Tôi đang quen với việc sống ở một thành phố mới.)
- She got used to the noise after a few days. (Cô ấy đã quen với tiếng ồn sau một vài ngày.)
- I’m not used to eating spicy food. (Tôi không quen ăn đồ cay.)
Cấu trúc Be used to
Be used to là gì
Cấu trúc Be used to được sử dụng để diễn tả việc ai đó có kinh nghiệm hoặc quen với một điều gì đó.
Cách dùng
Cấu trúc Be used to có dạng:
S + be + used to + V-ing/N
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- V-ing là động từ nguyên thể
- N là danh từ
Ví dụ
- I’m used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm.)
- She’s used to driving in traffic. (Cô ấy quen với việc lái xe trong tắc đường.)
- I’m not used to being alone. (Tôi không quen với việc ở một mình.)
Lưu ý khi sử dụng các cấu trúc
- Cấu trúc Used to thường được sử dụng trong thì quá khứ đơn.
- Cấu trúc Be used to và Get used to có thể được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả việc ai đó đang dần quen với một điều gì đó.
- Cấu trúc Be used to có thể được sử dụng trong thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả việc ai đó đã quen với một điều gì đó trong quá khứ.
Phân biệt Used to, Be used to, Get used to
Cả ba cấu trúc Used to, Be used to, Get used to đều liên quan đến quá khứ, tuy nhiên chúng có những ý nghĩa và cách dùng khác nhau.
- Cấu trúc Used to được sử dụng để diễn tả một thói quen, hành động, sự kiện hoặc trạng thái đã từng xảy ra trong quá khứ và không còn xảy ra trong hiện tại nữa.
- Cấu trúc Be used to được sử dụng để diễn tả việc ai đó có kinh nghiệm hoặc quen với một điều gì đó.
- Cấu trúc Get used to được sử dụng để diễn tả việc ai đó đã quen với việc phải làm gì hoặc quen với cái gì.
Ví dụ
- Cấu trúc Used to
- I used to live in London. (Tôi từng sống ở London.)
- She used to smoke a lot. (Cô ấy từng hút thuốc rất nhiều.)
- We didn’t use to get up early when we were children. (Chúng tôi không từng dậy sớm khi còn là những đứa trẻ.)
- Cấu trúc Be used to
- I’m used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm.)
- She’s used to driving in traffic. (Cô ấy quen với việc lái xe trong tắc đường.)
- I’m not used to being alone. (Tôi không quen với việc ở một mình.)
- Cấu trúc Get used to
- I’m getting used to living in a new city. (Tôi đang quen với việc sống ở một thành phố mới.)
- She got used to the noise after a few days. (Cô ấy đã quen với tiếng ồn sau một vài ngày.)
- I’m not used to eating spicy food. (Tôi không quen ăn đồ cay.)
Luyện tập
Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập sử dụng các cấu trúc Used to, Be used to, Get used to:
Bài tập 1
Hãy điền vào chỗ trống bằng cấu trúc Used to, Be used to hoặc Get used to phù hợp:
- When I was a child, I ______ (live) in the countryside.
- I ______ (get up) early to go to school.
- I ______ (be) afraid of spiders.
- I ______ (eat) a lot of junk food.
- I ______ (not like) studying English.
Bài tập 2
Hãy viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc Used to, Be used to hoặc Get used to phù hợp:
- She is used to driving in traffic.
- I don’t like spicy food.
- I used to live in a small town.
- He is not used to eating vegetables.
- I used to smoke a lot.
Bài tập 3
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Việt:
- I’m getting used to the new job.
- He used to be a very shy person.
- I’m not used to waking up early.
- She got used to the cold weather after a few weeks.
- I used to go to the gym every day.
Những câu hỏi liên quan khác
Dưới đây là câu trả lời cho các câu hỏi của bạn:
Used to là gì
Used to là một trạng từ (adverb) được sử dụng để diễn tả một thói quen, hành động, sự kiện hoặc trạng thái đã từng xảy ra trong quá khứ và không còn xảy ra trong hiện tại nữa.
used to + gì?
Cấu trúc Used to được sử dụng để diễn tả một thói quen, hành động, sự kiện hoặc trạng thái đã từng xảy ra trong quá khứ và không còn xảy ra trong hiện tại nữa. Do đó, sau used to là một động từ nguyên thể (V-ing).
Sau used to là gì?
Câu trả lời là một động từ nguyên thể (V-ing).
Used to cách dùng
Cấu trúc Used to có dạng:
S + used to + V(inf)
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- V(inf) là động từ nguyên thể
Be used to + gì
Cấu trúc Be used to được sử dụng để diễn tả việc ai đó có kinh nghiệm hoặc quen với một điều gì đó. Do đó, sau be used to là một danh từ (noun) hoặc động từ nguyên thể (V-ing).
used for + gì
Cấu trúc Used for được sử dụng để diễn tả mục đích sử dụng của một vật gì đó. Do đó, sau used for là một danh từ (noun).
get used to + gì
Cấu trúc Get used to được sử dụng để diễn tả việc ai đó đã quen với việc phải làm gì hoặc quen với cái gì. Do đó, sau get used to là một danh từ (noun) hoặc động từ nguyên thể (V-ing).
used to ving nghĩa là gì
Used to ving nghĩa là “đã từng làm gì”. Đây là cách dùng phổ biến nhất của cấu trúc Used to.
Sau used là gì
Câu trả lời là một động từ nguyên thể (V-ing).
cấu trúc used to ving
Cấu trúc Used to có dạng:
S + used to + V(inf)
trước used to là gì
Câu trả lời là một chủ ngữ (subject).
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các cấu trúc Used to, Be used to, Get used to:
- Cấu trúc Used to
- I used to live in a small town. (Tôi từng sống ở một thị trấn nhỏ.)
- She used to smoke a lot. (Cô ấy từng hút thuốc rất nhiều.)
- We didn’t use to get up early when we were children. (Chúng tôi không từng dậy sớm khi còn là những đứa trẻ.)
- Cấu trúc Be used to
- I’m used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm.)
- She’s used to driving in traffic. (Cô ấy quen với việc lái xe trong tắc đường.)
- I’m not used to being alone. (Tôi không quen với việc ở một mình.)
- Cấu trúc Get used to
- I’m getting used to living in a new city. (Tôi đang quen với việc sống ở một thành phố mới.)
- She got used to the noise after a few days. (Cô ấy đã quen với tiếng ồn sau một vài ngày.)
- I’m not used to eating spicy food. (Tôi không quen ăn đồ cay.)
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cách dùng và phân biệt các cấu trúc Used to, Be used to, Get used to trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo các cấu trúc này nhé!