Ashamed đi với giới từ gì? Sau Ashamed to v hay v-ing

Ashamed là gì?

Tính từ “ashamed” có nghĩa là cảm thấy xấu hổ, hổ thẹn, hoặc xấu mặt vì mình đã làm điều gì đó không đúng, không đáng, hoặc mắc phải một sai lầm.

Ashamed đi với giới từ gì?

Ashamed thường đi với giới từ “of” để diễn tả sự xấu hổ về một điều gì đó cụ thể.

Ví dụ:

  • I am ashamed of my behavior at the party last night. (Tôi cảm thấy xấu hổ về cách cư xử của mình trong bữa tiệc tối qua.)
  • I am ashamed of my son’s grades. (Tôi cảm thấy xấu hổ về điểm số của con trai tôi.)
  • I am ashamed of my past. (Tôi cảm thấy xấu hổ về quá khứ của mình.)

Các giới từ khác đi với từ ashamed

Tuy nhiên, ashamed cũng có thể đi với các giới từ khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ:

  • She was ashamed at her own behavior. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ trước cách cư xử của chính mình.)
  • I am ashamed about what happened. (Tôi cảm thấy xấu hổ về những gì đã xảy ra.)
  • I am ashamed for what my son did. (Tôi cảm thấy xấu hổ cho những gì con trai tôi đã làm.)

Ví dụ khác về cách sử dụng tính từ “ashamed”

Dưới đây là một số ví dụ khác về cách sử dụng tính từ “ashamed”:

  • He was ashamed to admit that he was wrong. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi thừa nhận mình đã sai.)
  • She was ashamed to ask for help. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi phải nhờ giúp đỡ.)
  • I am ashamed of the way I treated you. (Tôi cảm thấy xấu hổ về cách tôi đã đối xử với bạn.)
Xem thêm:  Cách sử dụng Sorry about and sorry for, Ví dụ cụ thể

Nếu bạn cảm thấy xấu hổ về điều gì đó, điều quan trọng là bạn phải tìm cách vượt qua cảm giác đó. Bạn có thể nói chuyện với một người bạn đáng tin cậy, một thành viên gia đình, hoặc một chuyên gia trị liệu. Hãy nhớ rằng, ai cũng mắc sai lầm, điều quan trọng là bạn phải học hỏi từ những sai lầm đó và trở thành một người tốt hơn.

Các từ đồng nghĩa với “ashamed”

Tính từ “ashamed” có một số từ đồng nghĩa, bao gồm:

  • embarrassed
  • guilty
  • regretful
  • humiliated
  • disgraced
  • awkward
  • self-conscious
  • mortified

Ví dụ:

  • He was embarrassed to be caught cheating on the test. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi bị bắt gian lận trong bài kiểm tra.)
  • She felt guilty for lying to her parents. (Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì đã nói dối cha mẹ mình.)
  • He regretted his decision to quit his job. (Anh ấy hối hận về quyết định nghỉ việc.)
  • She was humiliated by her boss’s public criticism. (Cô ấy cảm thấy bị nhục nhã bởi lời chỉ trích công khai của sếp mình.)
  • He was disgraced by his involvement in the scandal. (Anh ấy bị mất danh dự vì liên quan đến vụ bê bối.)
  • He felt awkward at the party because he didn’t know anyone. (Anh ấy cảm thấy khó xử trong bữa tiệc vì anh ấy không biết ai cả.)
  • She was self-conscious about her weight. (Cô ấy cảm thấy tự ti về cân nặng của mình.)
  • He was mortified by his mistake. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ về sai lầm của mình.)

Bài tập thực hành: Ashamed đi với giới từ gì?

Tính từ “ashamed” có nghĩa là cảm thấy xấu hổ, hổ thẹn, hoặc xấu mặt vì mình đã làm điều gì đó không đúng, không đáng, hoặc mắc phải một sai lầm. Ashamed thường đi với giới từ “of” để diễn tả sự xấu hổ về một điều gì đó cụ thể. Ví dụ:

  • I am ashamed of my behavior at the party last night. (Tôi cảm thấy xấu hổ về cách cư xử của mình trong bữa tiệc tối qua.)
  • I am ashamed of my son’s grades. (Tôi cảm thấy xấu hổ về điểm số của con trai tôi.)
  • I am ashamed of my past. (Tôi cảm thấy xấu hổ về quá khứ của mình.)
Xem thêm:  Bad đi với giới từ gì? Bài tập về giới từ đi với bad

Tuy nhiên, ashamed cũng có thể đi với các giới từ khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ:

  • She was ashamed at her own behavior. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ trước cách cư xử của chính mình.)
  • I am ashamed about what happened. (Tôi cảm thấy xấu hổ về những gì đã xảy ra.)
  • I am ashamed for what my son did. (Tôi cảm thấy xấu hổ cho những gì con trai tôi đã làm.)

Dưới đây là một số ví dụ khác về cách sử dụng tính từ “ashamed”:

  • He was ashamed to admit that he was wrong. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi thừa nhận mình đã sai.)
  • She was ashamed to ask for help. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi phải nhờ giúp đỡ.)
  • I am ashamed of the way I treated you. (Tôi cảm thấy xấu hổ về cách tôi đã đối xử với bạn.)

Nếu bạn cảm thấy xấu hổ về điều gì đó, điều quan trọng là bạn phải tìm cách vượt qua cảm giác đó. Bạn có thể nói chuyện với một người bạn đáng tin cậy, một thành viên gia đình, hoặc một chuyên gia trị liệu. Hãy nhớ rằng, ai cũng mắc sai lầm, điều quan trọng là bạn phải học hỏi từ những sai lầm đó và trở thành một người tốt hơn.

Dưới đây là một số bài tập về cách sử dụng tính từ “ashamed”:

  1. Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng tính từ “ashamed”:
    • I am _______ of my behavior.
    • She is _______ of her past.
    • He is _______ of his son’s grades.
  2. Viết một câu về một điều gì đó mà bạn cảm thấy xấu hổ.
Xem thêm:  [Giải đáp] Sử dụng Information on hay about

Sau Ashamed to v hay v-ing

Ashamed có thể theo sau là to V hoặc V-ing.

  • To V: Ashamed to V diễn tả sự xấu hổ khi phải làm gì đó. Ví dụ:
    • I am ashamed to admit that I was wrong. (Tôi cảm thấy xấu hổ khi phải thừa nhận rằng tôi đã sai.)
    • I am ashamed to ask for help. (Tôi cảm thấy xấu hổ khi phải nhờ giúp đỡ.)
  • V-ing: Ashamed V-ing diễn tả sự xấu hổ khi đang làm gì đó. Ví dụ:
    • I am ashamed being late for the meeting. (Tôi cảm thấy xấu hổ khi đến trễ cuộc họp.)
    • I am ashamed lying to you. (Tôi cảm thấy xấu hổ khi nói dối bạn.)

Cách sử dụng nào đúng sẽ tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.