100 câu bài tập mệnh đề quan hệ lớp 9 tiếng Anh có đáp án kèm theo

Trong khảo sát chương trình học Tiếng Anh ở lớp 9, mệnh đề quan hệ là một trong những chủ đề quan trọng đồng thời cũng là một phần gây khó khăn cho nhiều học sinh. Mệnh đề quan hệ, còn được gọi là mệnh đề tương đối, là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng để nối liền hai mệnh đề trong câu và giúp bổ sung thêm thông tin về một người, sự vật, hoặc tình huống cụ thể.

Việc hiểu và sử dụng mệnh đề quan hệ một cách chính xác không chỉ làm cho văn phong của bạn trở nên phong phú hơn, mà còn giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng hơn. Chính vì vậy, việc thực hành và làm quen với các bài tập liên quan đến mệnh đề quan hệ là một phần quan trọng trong quá trình học tập Tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá 100 bài tập mệnh đề quan hệ tiếng Anh dành cho học sinh lớp 9. Những bài tập này sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng các loại mệnh đề quan hệ khác nhau, từ những kiến thức cơ bản đến những trường hợp phức tạp hơn. Hãy cùng bắt đầu hành trình nâng cao khả năng sử dụng mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh của bạn thông qua việc thực hiện các bài tập thú vị sau đây.

Dưới đây là một số ví dụ về 100 bài tập mệnh đề quan hệ tiếng Anh lớp 9 cùng với đáp án kèm theo. Hãy thử làm các bài tập này và sau đó kiểm tra đáp án để kiểm tra kết quả của bạn.

Nội Dung Chính

100 câu bài tập mệnh đề quan hệ lớp 9 tiếng Anh và đáp án

10 bài tập mệnh đề quan hệ lớp 9 cho ngày học tiếng Anh đầu tiên

Chúng ta sẽ bắt đầu bằng 10 bài tập mệnh đề quan hệ cơ bản. Những bài tập này giúp chúng ta làm quen với cách sử dụng các mệnh đề quan hệ thông qua những ví dụ thú vị. Sau đó, chúng ta sẽ tiếp tục với 100 câu bài tập mệnh đề quan hệ lớp 9 để rèn luyện thêm kỹ năng của mình. Đừng quên rằng, mỗi bài tập đi kèm với đáp án để bạn tự kiểm tra và cải thiện sự hiểu biết của mình.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng cho mệnh đề quan hệ:

  1. This is the book _____ I borrowed from the library.
  2. The person _____ is speaking on the stage is a famous scientist.
  3. The car _____ was parked in front of my house has been stolen.
  4. Do you know the reason _____ she didn’t come to the party?
  5. The house _____ we visited last summer has a beautiful garden.
  6. The movie _____ we watched last night was really exciting.
  7. The computer _____ I use for my work is very old.

Đáp án:

  1. that/which
  2. who
  3. that/which
  4. why
  5. that/which
  6. that/which
  7. that/which

Bài tập 2: Hoàn thành câu với mệnh đề quan hệ lớp 9:

  1. This is the boy ___________ won the first prize in the science competition.
  2. Can you lend me the pen ___________ is on your desk?
  3. The house ___________ they used to live in was destroyed in the fire.
  4. The movie ___________ we watched last night was very entertaining.
  5. Is there a restaurant nearby ___________ serves vegetarian food?

Đáp án:

  1. who/that
  2. that/which
  3. where
  4. that/which
  5. that/which

Bài tập 3: Xác định mệnh đề quan hệ trong câu:

  1. The book that you lent me is fantastic.
  2. The person who is playing the piano is my sister.
  3. The car that was parked in front of the store was stolen.
  4. Do you remember the day when we went to the zoo?
  5. The teacher whose class you are in is very strict.

Đáp án:

  1. that you lent me
  2. who is playing the piano
  3. that was parked in front of the store
  4. when we went to the zoo
  5. whose class you are in

Nhớ rằng, khi làm bài tập mệnh đề quan hệ, bạn cần chú ý đến cách chọn từ “that,” “which,” “who,” “whom,” “whose,” và “when” để tạo mệnh đề phù hợp. Đây chỉ là một số ví dụ, bạn có thể tạo thêm các bài tập khác để rèn luyện kỹ năng của mình.

Dưới đây là tiếp tục một số ví dụ bài tập mệnh đề quan hệ tiếng Anh lớp 9 cùng với đáp án.

Bài tập 4: Hoàn thành câu với mệnh đề quan hệ lớp 9:

  1. The girl ___________ you met at the party is my cousin.
  2. Do you know the reason ___________ she didn’t come to school today?
  3. The computer ___________ I bought last week is very fast.
  4. The movie ___________ we saw last night was a thriller.
  5. The park ___________ we used to play in has been renovated.

Đáp án:

  1. whom/that
  2. why
  3. which/that
  4. that/which
  5. where

Bài tập 5: Điền mệnh đề quan hệ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The house _______ my grandparents used to live is now a museum.
  2. The book _______ I borrowed from the library is due next week.
  3. The person _______ is standing over there is the school principal.
  4. Do you remember the day _______ we went to the beach?
  5. This is the school _______ my mother attended when she was young.

Đáp án:

  1. where
  2. that/which
  3. who/that
  4. when
  5. that/which

Bài tập 6: Tìm lỗi trong câu và sửa lại:

  1. The movie that we watched it last night was amazing.
  2. The dog which is barking in the park is mine.
  3. The boy who I talked to him is my new neighbor.
  4. This is the cake which my grandmother baked it.
  5. The house where I grew up it has a big garden.

Đáp án:

  1. The movie that we watched last night was amazing.
  2. The dog that is barking in the park is mine.
  3. The boy who I talked to is my new neighbor.
  4. This is the cake that my grandmother baked.
  5. The house where I grew up has a big garden.

Nhớ kiểm tra kỹ càng sau khi hoàn thành bài tập để đảm bảo rằng các mệnh đề quan hệ được sử dụng đúng cách và không có lỗi ngữ pháp. Hy vọng những bài tập này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng về mệnh đề quan hệ tiếng Anh lớp 9.

dưới đây là tiếp tục một số ví dụ bài tập mệnh đề quan hệ tiếng Anh lớp 9 kèm theo đáp án.

Bài tập 7: Điền từ thích hợp vào chỗ trống [Bài tập tiếng Anh lớp 9]:

  1. The cat ________ chased the mouse is very fast.
  2. This is the restaurant ________ we had dinner last night.
  3. Do you know the boy ________ won the art competition?
  4. The bicycle ________ he borrowed from me is brand new.
  5. The river ________ flows through the city is polluted.

Đáp án:

  1. that/which
  2. where
  3. who/that
  4. which/that
  5. that/which

Bài tập 8: Sắp xếp các thành phần để tạo câu hoàn chỉnh [Bài tập tiếng Anh lớp 9]:

  1. book / The / I / borrowed / library / from / is / fantastic / the.
  2. is / The / singing / girl / a / on / stage / famous / the.
  3. was / The / in / parked / car / front of / my / stolen / house.
  4. know / Can / the / of / you / reason / party / come / didn’t / the / to / she?
  5. we / summer / visited / house / last / a / The / beautiful / has / garden / which.

Đáp án:

  1. The book I borrowed from the library is fantastic.
  2. The girl singing on the stage is a famous.
  3. The car parked in front of my house was stolen.
  4. Can you know the reason she didn’t come to the party?
  5. The house which we visited last summer has a beautiful garden.

Bài tập 9: Xác định mệnh đề quan hệ trong câu:

  1. The cake that my mom baked for my birthday was delicious.
  2. The person who is waiting for the bus is my friend.
  3. The car which he drives is very expensive.
  4. Do you remember the day when we went to the amusement park?
  5. The school where my sister teaches is known for its high standards.

Đáp án:

  1. that my mom baked for my birthday
  2. who is waiting for the bus
  3. which he drives
  4. when we went to the amusement park
  5. where my sister teaches

Hy vọng những bài tập này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mệnh đề quan hệ tiếng Anh lớp 9 và rèn luyện kỹ năng của mình. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng để cải thiện ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh của bạn.

Dưới đây là tiếp tục một số ví dụ bài tập mệnh đề quan hệ tiếng Anh lớp 9 cùng với đáp án.

Bài tập 10: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu:

  1. The house ________ we lived in was old and small.
  2. The girl ________ won the first prize is my sister.
  3. The movie ________ we watched last night was very interesting.
  4. Do you know the reason ________ he is upset?
  5. This is the book ________ I recommended to you.

Đáp án:

  1. that/which
  2. who/that
  3. that/which
  4. why
  5. that/which

10 bài tập mệnh đề quan hệ lớp 9 tiếp theo cho ngày học tiếng Anh thứ 2

Ngày học Tiếng Anh thứ 2 lại đến, và chúng ta sẽ tiếp tục khám phá thêm về một chủ đề quan trọng trong ngữ pháp – mệnh đề quan hệ. Mệnh đề quan hệ, hay còn gọi là relative clauses, là một phần quan trọng giúp chúng ta mở rộng vốn từ vựng và biểu đạt ý nghĩa một cách chi tiết hơn trong tiếng Anh. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu với 10 bài tập mệnh đề quan hệ cơ bản dành cho lớp 9, và sau đó, chúng ta sẽ tiến xa hơn với 100 câu bài tập mệnh đề quan hệ lớp 9 để rèn luyện kỹ năng của mình.

Bài tập 11: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The dog ________ barking loudly is annoying.
  2. The school ________ my father went to is very old.
  3. The car ________ we bought last month is red.
  4. Do you know the girl ________ is standing next to the teacher?
  5. The park ________ we used to play in has been closed.

Đáp án:

  1. that/which
  2. where
  3. which/that
  4. who/that
  5. where

Bài tập 12: Tìm lỗi trong câu và sửa lại:

  1. The movie who we watched last night was amazing.
  2. The bicycle that I borrowed it from my friend needs repairs.
  3. The girl whom is reading the book is my sister.
  4. This is the house which we lived in it for many years.
  5. The school that I used to go to it has a big playground.

Đáp án:

  1. The movie that we watched last night was amazing.
  2. The bicycle that I borrowed from my friend needs repairs.
  3. The girl who is reading the book is my sister.
  4. This is the house which we lived in for many years.
  5. The school that I used to go to has a big playground.

Hy vọng những bài tập này sẽ tiếp tục giúp bạn làm quen và cải thiện kỹ năng về mệnh đề quan hệ tiếng Anh. Đừng ngần ngại thử làm nhiều bài tập khác nhau để rèn luyện thêm.

dưới đây là tiếp tục một số ví dụ bài tập mệnh đề quan hệ tiếng Anh lớp 9 cùng với đáp án.

Bài tập 13: Điền mệnh đề quan hệ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The house ________ my grandparents used to live is now a museum.
  2. The book ________ I borrowed from the library is due next week.
  3. The person ________ is standing over there is the school principal.
  4. Do you remember the day ________ we went to the zoo?
  5. This is the school ________ my mother attended when she was young.

Đáp án:

  1. where
  2. that/which
  3. who/that
  4. when
  5. that/which

Bài tập 14: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

  1. car / The / I / bought / yesterday / is / red.
  2. person / The / talking / to / is / my / brother.
  3. The / that / I / visited / last / summer / beach / was / beautiful.
  4. This / is / movie / that / we / watched / last / night.
  5. reason / The / he / why / didn’t / come / to / the / party / is / unknown.

Đáp án:

  1. The car I bought yesterday is red.
  2. The person talking to is my brother.
  3. The beach that I visited last summer was beautiful.
  4. This is the movie that we watched last night.
  5. The reason why he didn’t come to the party is unknown.

Bài tập 15: Xác định mệnh đề quan hệ trong câu:

  1. The cat that is sleeping on the couch is mine.
  2. The teacher who gave us the assignment is very strict.
  3. The car which was parked in front of my house has been towed.
  4. Do you know the reason why she is crying?
  5. The house where my grandparents live is in the countryside.

Đáp án:

  1. that is sleeping on the couch
  2. who gave us the assignment
  3. which was parked in front of my house
  4. why she is crying
  5. where my grandparents live

Hy vọng những bài tập này sẽ giúp bạn rèn luyện thêm kỹ năng về mệnh đề quan hệ tiếng Anh và nâng cao khả năng hiểu và sử dụng ngữ pháp một cách chính xác. Hãy tiếp tục thực hành và ôn tập thường xuyên để cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn.

Xem thêm:  Crowded đi với giới từ gì? Bài tập về giới từ đi với Crowded

Dưới đây là tiếp tục một số ví dụ bài tập mệnh đề quan hệ tiếng Anh lớp 9 cùng với đáp án.

Bài tập 16: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The boy ________ I met at the park is my classmate.
  2. The movie ________ we watched last weekend was fantastic.
  3. Do you know the reason ________ she arrived late?
  4. The restaurant ________ serves delicious Italian food is my favorite.
  5. The book ________ you lent me is very interesting.

Đáp án:

  1. whom/that
  2. that/which
  3. why
  4. that/which
  5. which/that

Bài tập 17: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

  1. garden / The / which / we / in / grew up / has / a / big.
  2. is / The / standing / boy / talking / to / my / brother.
  3. reason / The / she / why / is / crying / unknown / is.
  4. The / parked / car / front of / was / in / my / house / red.
  5. that / The / watched / we / is / movie / very / exciting / last night.

Đáp án:

  1. The garden in which we grew up has a big.
  2. The boy standing talking to my brother is.
  3. The reason why she is crying is unknown.
  4. The car parked in front of my house was red.
  5. The movie that we watched last night is very exciting.

Bài tập 18: Điền mệnh đề quan hệ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The house ________ my parents bought is near the beach.
  2. The teacher ________ is known for her patience and kindness.
  3. The bike ________ I use to ride to school needs some repairs.
  4. Do you know the person ________ won the writing competition?
  5. This is the school ________ my brother goes to.

Đáp án:

  1. that/which
  2. who/that
  3. which/that
  4. who/that
  5. that/which

Hy vọng những bài tập này tiếp tục giúp bạn nắm vững và cải thiện kỹ năng về mệnh đề quan hệ tiếng Anh. Hãy tiếp tục thực hành và ôn tập thường xuyên để nâng cao trình độ ngôn ngữ của mình.

dưới đây là tiếp tục một số ví dụ bài tập mệnh đề quan hệ tiếng Anh lớp 9 cùng với đáp án.

Bài tập 19: Hoàn thành câu với mệnh đề quan hệ thích hợp:

  1. The restaurant ________ I had dinner at last night was excellent.
  2. Do you remember the day ________ we visited the museum?
  3. The book ________ I’m reading is very engaging.
  4. The girl ________ you were talking to is my cousin.
  5. This is the park ________ we used to play in when we were kids.

Đáp án:

  1. where
  2. when
  3. that/which
  4. whom/that
  5. that/which

Bài tập 20: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

  1. house / The / which / is / my / lived / grandparents / in / old / very.
  2. The / that / you / borrowed / library / book / from / is / interesting.
  3. reason / The / he / to / didn’t / the / party / come / is / unknown.
  4. The / that / we / last / watched / night / movie / was / exciting.
  5. The / is / school / strict / where / the / teaches / teacher / my / very.

Đáp án:

  1. The house which my grandparents lived in is very old.
  2. The book that you borrowed from the library is interesting.
  3. The reason he didn’t come to the party is unknown.
  4. The movie that we watched last night was exciting.
  5. The school where the teacher teaches is very strict.

10 bài tập mệnh đề quan hệ lớp 9 tiếp theo cho ngày học tiếng Anh thứ 3

Chúng ta lại tiếp tục hành trình khám phá ngữ pháp Tiếng Anh vào ngày học thứ 3. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một chủ đề quan trọng và thú vị: mệnh đề quan hệ (relative clauses). Đây là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp giúp chúng ta biểu đạt ý nghĩa chi tiết hơn trong câu và làm cho văn viết cũng như giao tiếp của chúng ta trở nên phong phú hơn.

Cùng nhau học tập và thách thức bản thân trong việc sử dụng mệnh đề quan hệ một cách hiệu quả. Hãy sẵn sàng cho một buổi học thú vị và đầy cảm hứng vào hôm nay!

Bài tập 21: Điền mệnh đề quan hệ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The dog ________ barking loudly is annoying.
  2. The movie ________ we saw at the cinema was great.
  3. Do you know the person ________ is standing over there?
  4. The car ________ my parents bought is blue.
  5. The restaurant ________ serves delicious sushi is near my house.

Đáp án:

  1. that/which
  2. that/which
  3. who/that
  4. which/that
  5. that/which

Những bài tập này sẽ giúp bạn củng cố và cải thiện kỹ năng về mệnh đề quan hệ tiếng Anh. Hãy cố gắng thực hiện nhiều bài tập khác nhau và luôn thực hành để trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng ngữ pháp này. Chúc bạn học tốt!

dưới đây là tiếp tục một số ví dụ bài tập mệnh đề quan hệ tiếng Anh lớp 9 cùng với đáp án.

Bài tập 22: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu:

  1. The boy ________ helped me is my best friend.
  2. The book ________ I’m reading is very interesting.
  3. Do you know the reason ________ she’s upset?
  4. The movie ________ we watched last night was fantastic.
  5. This is the park ________ we used to play in.

Đáp án:

  1. who/that
  2. that/which
  3. why
  4. that/which
  5. where

Bài tập 23: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

  1. reason / The / crying / unknown / she / is / why / is.
  2. person / The / talking / to / my / is / teacher / new.
  3. The / that / watched / we / night / last / was / very / movie / exciting.
  4. The / we / where / used to / playground / has / a / big / play.
  5. school / The / strict / is / my / teacher / teaches / very / where.

Đáp án:

  1. The reason she is crying is unknown.
  2. The person talking to my teacher is new.
  3. The movie that we watched last night was very exciting.
  4. The playground where we used to play has a big play.
  5. The school where my teacher teaches is very strict.

Bài tập 24: Điền mệnh đề quan hệ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The cat ________ is sleeping on the windowsill is mine.
  2. The restaurant ________ I recommend is famous for its seafood.
  3. Do you know the person ________ won the art competition?
  4. The car ________ they bought last week is a hybrid.
  5. This is the book ________ I mentioned in our conversation.

Đáp án:

  1. that/which
  2. that/which
  3. who/that
  4. which/that
  5. that/which

Những bài tập này tiếp tục giúp bạn nắm vững và cải thiện kỹ năng về mệnh đề quan hệ tiếng Anh. Hãy tiếp tục thực hành và ôn tập thường xuyên để trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng ngữ pháp này. Chúc bạn học tốt!

chúng ta có thể tiếp tục với các ví dụ và bài tập khác về mệnh đề quan hệ tiếng Anh lớp 9. Dưới đây là một số bài tập mới:

Bài tập 25: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The boy ________ is wearing a blue shirt is my brother.
  2. The restaurant ________ serves Mexican food is very popular.
  3. Do you know the reason ________ she arrived late to the party?
  4. The car ________ my parents bought last year is a hybrid.
  5. This is the book ________ I was talking about.

Đáp án:

  1. who/that
  2. that/which
  3. why
  4. which/that
  5. that/which

Bài tập 26: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

  1. The house / my grandparents / in / is / lived / a / small / village.
  2. The person / standing / over there / the / is / school principal.
  3. The reason / didn’t come / to the party / unknown / is / she / why.
  4. The car / I / borrowed / from / friend / needs / repairs.
  5. movie / The / we / watched / last night / was / exciting / the.

Đáp án:

  1. The house my grandparents lived in is a small village.
  2. The person standing over there is the school principal.
  3. The reason she didn’t come to the party is unknown.
  4. The car I borrowed from friend needs repairs.
  5. The movie we watched last night was exciting.

Bài tập 27: Điền mệnh đề quan hệ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The cake ________ my mom baked is delicious.
  2. The city ________ I grew up in has a rich history.
  3. Do you know the person ________ won the singing competition?
  4. The bicycle ________ she’s riding belongs to her friend.
  5. This is the restaurant ________ I mentioned earlier.

Đáp án:

  1. that/which
  2. where
  3. who/that
  4. that/which
  5. that/which

Nhớ kiểm tra đáp án sau khi làm bài tập để bạn có thể tự kiểm tra kết quả của mình. Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi hoặc cần thêm bài tập, hãy liên hệ để được hỗ trợ.

Bài tập 28: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The book ________ I’m reading is very informative.
  2. The dog ________ is playing in the park belongs to my neighbor.
  3. Do you know the reason ________ she missed the bus?
  4. The car ________ my father drives is fuel-efficient.
  5. This is the movie ________ we saw at the cinema.

Đáp án:

  1. that/which
  2. that/which
  3. why
  4. which/that
  5. that/which

Bài tập 29: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

  1. The person / standing / to / talking / is / my / friend.
  2. The house / where / I / grew up / has / a / beautiful / garden.
  3. The reason / he / why / is / upset / unknown / is.
  4. movie / The / we / watched / was / night / last / very / exciting.
  5. car / The / that / I / borrowed / needs / repairs.

Đáp án:

  1. The person talking to is my friend.
  2. The house where I grew up has a beautiful garden.
  3. The reason why he is upset is unknown.
  4. The movie we watched last night was very exciting.
  5. The car that I borrowed needs repairs.

Bài tập 30: Điền mệnh đề quan hệ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The girl ________ is playing the piano is very talented.
  2. The park ________ we visited last weekend was crowded.
  3. Do you know the person ________ won the cooking competition?
  4. The restaurant ________ serves Italian cuisine is my favorite.
  5. This is the book ________ I lent to you.

Đáp án:

  1. who/that
  2. that/which
  3. who/that
  4. that/which
  5. that/which

Những bài tập này tiếp tục giúp bạn nắm vững và cải thiện kỹ năng về mệnh đề quan hệ tiếng Anh. Hãy cố gắng thực hành và ôn tập thường xuyên để trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng ngữ pháp này.

10 bài tập mệnh đề quan hệ lớp 9 tiếp theo cho ngày học tiếng Anh thứ 4

Chào các bạn học sinh lớp 9, những người đang theo đuổi hành trình học Tiếng Anh!

Hôm nay, chúng ta lại có cơ hội tiếp tục khám phá một khía cạnh quan trọng trong ngữ pháp – mệnh đề quan hệ (relative clauses). Đây là một chủ đề thú vị mà chắc chắn sẽ giúp các bạn làm cho văn viết và giao tiếp của mình trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn.

Trong ngày học thứ 4 này, chúng ta sẽ tiếp tục từ những kiến thức đã học và thử sức với 10 bài tập mệnh đề quan hệ cơ bản. Những bài tập này giúp chúng ta củng cố kiến thức về cách sử dụng mệnh đề quan hệ một cách chính xác và linh hoạt. Sau đó, chúng ta sẽ nâng cao thêm kỹ năng của mình qua 100 câu bài tập mệnh đề quan hệ lớp 9 với độ khó tăng dần.

Mỗi bài tập đều được đi kèm với đáp án để bạn có thể tự kiểm tra và cải thiện hiểu biết của mình. Đừng ngần ngại thử sức và hoàn thiện khả năng sử dụng mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh.

Bài tập 31: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu:

  1. The person ________ is speaking on the stage is a famous actor.
  2. The book ________ I borrowed from the library is very interesting.
  3. Do you know the reason ________ he didn’t attend the meeting?
  4. The car ________ my parents bought is black.
  5. This is the movie ________ we watched last night.

Đáp án:

  1. who/that
  2. that/which
  3. why
  4. which/that
  5. that/which

Bài tập 32: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

  1. The house / where / my / grew up / I / has / a / large / garden.
  2. The reason / she / to the party / is / didn’t come / unknown / why.
  3. The person / standing / next to / is / my / new / teacher.
  4. The movie / watched / was / last night / very / exciting / we.
  5. The car / that / I / borrowed / from / needs / repairs / friend.

Đáp án:

  1. The house where I grew up has a large garden.
  2. The reason she didn’t come to the party is unknown why.
  3. The person standing next to is my new teacher.
  4. The movie we watched last night was very exciting.
  5. The car that I borrowed from friend needs repairs.

Bài tập 33: Điền mệnh đề quan hệ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The restaurant ________ we had lunch at was excellent.
  2. The dog ________ is playing in the park is mine.
  3. Do you know the reason ________ she’s smiling?
  4. The car ________ my brother drives is a hybrid.
  5. This is the book ________ I recommended to you.

Đáp án:

  1. where
  2. that/which
  3. why
  4. which/that
  5. that/which

Bài tập 34: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The boy ________ won the race is my friend.
  2. The city ________ I was born in is very beautiful.
  3. Do you know the reason ________ she’s crying?
  4. The car ________ my parents bought last month is red.
  5. This is the movie ________ we saw at the theater.

Đáp án:

  1. who/that
  2. where
  3. why
  4. which/that
  5. that/which

Bài tập 35: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

  1. The park / where / used to / we / play / has / a / new / playground.
  2. The reason / he / to the party / didn’t come / why / is / unknown.
  3. The person / standing / at the door / is / my / cousin.
  4. The book / you / borrowed / from / library / is / very / informative.
  5. The movie / we / watched / last night / was / extremely / thrilling.

Đáp án:

  1. The park where we used to play has a new playground.
  2. The reason he didn’t come to the party is unknown why.
  3. The person standing at the door is my cousin.
  4. The book you borrowed from library is very informative.
  5. The movie we watched last night was extremely thrilling.

Bài tập 36: Điền mệnh đề quan hệ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The cake ________ my grandmother baked is delicious.
  2. The city ________ we visited last summer was crowded.
  3. Do you know the person ________ won the award?
  4. The restaurant ________ serves Chinese cuisine is nearby.
  5. This is the book ________ I’m reading.

Đáp án:

  1. that/which
  2. that/which
  3. who/that
  4. that/which
  5. that/which

Bài tập 37: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The boy ________ won the competition is my brother.
  2. The city ________ I grew up in is quite small.
  3. Do you know the reason ________ she’s excited?
  4. The car ________ I borrowed from my friend needs gas.
  5. This is the movie ________ we watched last weekend.

Đáp án:

  1. who/that
  2. where
  3. why
  4. which/that
  5. that/which

Bài tập 38: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

  1. The book / I / borrowed / from / library / is / very / interesting.
  2. The park / where / we / used to / play / has / a / new / playground.
  3. The person / standing / over there / is / my / cousin.
  4. The reason / didn’t come / to the party / why / is / unknown.
  5. The movie / we / watched / last night / was / extremely / thrilling.
Xem thêm:  Capable đi với giới từ gì? Cách sử dụng capable trong tiếng Anh

Đáp án:

  1. The book I borrowed from library is very interesting.
  2. The park where we used to play has a new playground.
  3. The person standing over there is my cousin.
  4. The reason why he didn’t come to the party is unknown.
  5. The movie we watched last night was extremely thrilling.

Bài tập 39: Điền mệnh đề quan hệ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The cake ________ my mom baked is delicious.
  2. The city ________ I visited last year was amazing.
  3. Do you know the person ________ won the scholarship?
  4. The restaurant ________ serves Indian food is our favorite.
  5. This is the book ________ I was telling you about.

Đáp án:

  1. that/which
  2. that/which
  3. who/that
  4. that/which
  5. that/which

Những bài tập này tiếp tục giúp bạn nắm vững và cải thiện kỹ năng về mệnh đề quan hệ tiếng Anh. Hãy cố gắng thực hành và ôn tập thường xuyên để trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng ngữ pháp này.

Dưới đây là tiếp tục một số ví dụ bài tập mệnh đề quan hệ tiếng Anh lớp 9 cùng với đáp án.

Bài tập 40: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The girl ________ is playing the piano is very talented.
  2. The restaurant ________ we went to last night had delicious food.
  3. Do you know the reason ________ he’s laughing?
  4. The car ________ I saw in the parking lot is red.
  5. This is the movie ________ I watched yesterday.

Đáp án:

  1. who/that
  2. that/which
  3. why
  4. which/that
  5. that/which

10 bài tập mệnh đề quan hệ tiếng Anh lớp 9 tiếp theo cho ngày học thứ 5

Xin chào các bạn học sinh lớp 9, những người luôn đam mê khám phá và học hỏi trong môn Tiếng Anh!

Hôm nay, chúng ta lại có dịp hòa mình vào một buổi học Tiếng Anh thú vị, nơi chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về chủ đề quan trọng của ngữ pháp – mệnh đề quan hệ (relative clauses). Mệnh đề quan hệ là một công cụ mạnh mẽ để làm cho văn viết và giao tiếp của chúng ta trở nên chính xác và mạch lạc hơn.

Trong ngày học thứ 5 này, chúng ta sẽ tiếp tục đà học với 10 bài tập mệnh đề quan hệ cơ bản. Những bài tập này sẽ giúp chúng ta xem xét lại những kiến thức đã học và củng cố kỹ năng sử dụng mệnh đề quan hệ một cách tự tin. Sau đó, chúng ta sẽ thử thách bản thân với 100 câu bài tập mệnh đề quan hệ đa dạng để rèn luyện thêm và nâng cao trình độ.

Không quên rằng, mỗi bài tập đi kèm với đáp án để bạn tự kiểm tra và đánh giá khả năng của mình. Hãy tận dụng cơ hội học hỏi và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình mỗi ngày.

Bài tập 41: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

  1. The person / talking / to / my / is / teacher / new.
  2. The reason / she / why / is / crying / unknown.
  3. The book / borrowed / from / library / very / informative / is.
  4. The movie / we / watched / night / was / thrilling / last / very.
  5. The car / that / belongs / to / my / friend / is / blue.

Đáp án:

  1. The person talking to my new teacher is.
  2. The reason why she is crying is unknown.
  3. The book borrowed from library is very informative.
  4. The movie we watched last night was very thrilling.
  5. The car that belongs to my friend is blue.

Bài tập 42: Điền mệnh đề quan hệ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The cat ________ is sitting on the windowsill is mine.
  2. The city ________ I was born in is known for its historical sites.
  3. Do you know the person ________ won the singing contest?
  4. The restaurant ________ serves Italian cuisine is my favorite.
  5. This is the book ________ I’m currently reading.

Đáp án:

  1. that/which
  2. where
  3. who/that
  4. that/which
  5. that/which

Bài tập 43: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The boy ________ won the race is my cousin.
  2. The restaurant ________ we ate at last night had excellent service.
  3. Do you know the reason ________ she’s so excited?
  4. The car ________ I’m thinking of buying is a hybrid.
  5. This is the movie ________ I recommended to you.

Đáp án:

  1. who/that
  2. where
  3. why
  4. which/that
  5. that/which

Bài tập 44: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

  1. The park / where / we / used to / play / has / a / new / playground.
  2. The reason / he / didn’t come / to the party / is / unknown / why.
  3. The person / talking / to / my / new / teacher / is.
  4. The movie / we / watched / last night / was / very / thrilling.
  5. The car / that / belongs / to / my / friend / is / blue.

Đáp án:

  1. The park where we used to play has a new playground.
  2. The reason why he didn’t come to the party is unknown.
  3. The person talking to my new teacher is.
  4. The movie we watched last night was very thrilling.
  5. The car that belongs to my friend is blue.

Bài tập 45: Điền mệnh đề quan hệ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The cat ________ is sleeping on the couch is mine.
  2. The city ________ I visited last summer was stunning.
  3. Do you know the person ________ won the art competition?
  4. The restaurant ________ serves Thai cuisine is my favorite.
  5. This is the book ________ I borrowed from the library.

Đáp án:

  1. that/which
  2. where
  3. who/that
  4. that/which
  5. that/which

Bài tập 46: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The boy ________ won the competition is my friend.
  2. The city ________ I visited last year was vibrant.
  3. Do you know the reason ________ she’s laughing?
  4. The car ________ I’m considering buying is a hybrid.
  5. This is the movie ________ we watched together.

Đáp án:

  1. who/that
  2. where
  3. why
  4. which/that
  5. that/which

Bài tập 47: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

  1. The park / where / we / used to / play / has / a / brand new / playground.
  2. The reason / she / is crying / is / unknown / why.
  3. The person / standing / near / the entrance / is / my / sister.
  4. The book / borrowed / from / library / is / very / informative.
  5. The movie / we / watched / last night / was / incredibly / thrilling.

Đáp án:

  1. The park where we used to play has a brand new playground.
  2. The reason why she is crying is unknown.
  3. The person standing near the entrance is my sister.
  4. The book borrowed from library is very informative.
  5. The movie we watched last night was incredibly thrilling.

Bài tập 48: Điền mệnh đề quan hệ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The cat ________ is hiding under the bed is mine.
  2. The city ________ we visited last summer was picturesque.
  3. Do you know the person ________ won the science fair?
  4. The restaurant ________ serves Mexican food is our go-to place.
  5. This is the book ________ I borrowed from you.

Đáp án:

  1. that/which
  2. that/which
  3. who/that
  4. that/which
  5. that/which

Bài tập 49: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The boy ________ won the race is my cousin.
  2. The restaurant ________ we dined at last night had amazing food.
  3. Do you know the reason ________ she’s crying?
  4. The car ________ I’m interested in is a hybrid.
  5. This is the movie ________ I saw recently.

Đáp án:

  1. who/that
  2. where
  3. why
  4. which/that
  5. that/which

Bài tập 50: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

  1. The person / talking / to / my / is / new / teacher.
  2. The reason / he / why / is / upset / is / unknown.
  3. The book / borrowed / from / library / is / very / informative.
  4. The movie / watched / last night / was / very / thrilling.
  5. The car / that / belongs / to / my / friend / is / red.

Đáp án:

  1. The person talking to my new teacher is.
  2. The reason why he is upset is unknown.
  3. The book borrowed from library is very informative.
  4. The movie watched last night was very thrilling.
  5. The car that belongs to my friend is red.

10 bài tập mệnh đề quan hệ tiếng Anh lớp 9 tiếp theo cho ngày học thứ 6

Trong buổi học thứ 6 này, chúng ta sẽ tiếp tục nắm vững kiến thức qua 10 bài tập mệnh đề quan hệ cơ bản. Những bài tập này sẽ giúp chúng ta củng cố và nâng cao sự hiểu biết về cách sử dụng mệnh đề quan hệ một cách chính xác. Tiếp theo, chúng ta sẽ vượt qua một thử thách thú vị với 100 câu bài tập mệnh đề quan hệ, giúp chúng ta trau dồi kỹ năng ngôn ngữ và mở rộ khả năng sáng tạo.

Không chỉ có vậy, mỗi bài tập đều đi kèm với đáp án để bạn tự kiểm tra và cải thiện sự hiểu biết của mình. Hãy tận dụng mọi cơ hội học hỏi và nâng cao khả năng sử dụng mệnh đề quan hệ mỗi ngày.

Tiếp

Trong hành trình nâng cao khả năng sử dụng mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh, việc tiếp tục thực hiện 10 bài tập mới sẽ giúp bạn củng cố và làm chắc kiến thức về chủ đề này. Sự hiểu biết và thành thạo trong việc sử dụng mệnh đề quan hệ sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả hơn. Dưới đây là 10 bài tập mệnh đề quan hệ lớp 9, kèm theo đáp án, để bạn có một buổi học tiếng Anh thứ 2 thú vị và bổ ích.

Bài tập 51: Điền mệnh đề quan hệ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The cake ________ I baked turned out delicious.
  2. The city ________ we visited last year was charming.
  3. Do you know the person ________ won the writing competition?
  4. The restaurant ________ serves French cuisine is expensive.
  5. This is the book ________ I borrowed from the library.

Đáp án:

  1. that/which
  2. that/which
  3. who/that
  4. that/which
  5. that/which

Bài tập 52: Choose the correct relative pronoun (Chọn đại từ quan hệ đúng)

  1. The book ____ you lent me was fascinating.
  2. The person ____ is standing over there is my brother.

Đáp án:

  1. that
  2. who

Bài tập 53: Combine the sentences using relative clauses (Kết hợp các câu bằng mệnh đề quan hệ)

  1. The movie was great. We watched it last night.
  2. The car is very expensive. It was manufactured in Germany.

Đáp án:

  1. The movie that we watched last night was great.
  2. The car that was manufactured in Germany is very expensive.

Bài tập 54: Identify the type of relative clause (Nhận biết loại mệnh đề quan hệ)

  1. The girl who is wearing a red dress is my best friend.
  2. The book that you borrowed from the library is due next week.

Đáp án:

  1. Defining relative clause
  2. Non-defining relative clause

Bài tập 55: Fill in the blanks with the appropriate relative pronoun (Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống)

  1. This is the house ____ my grandparents used to live in.
  2. The cake ____ my mom baked is delicious.

Đáp án:

  1. where
  2. that

Bài tập 56: Rewrite the sentences using relative clauses (Viết lại câu sử dụng mệnh đề quan hệ)

  1. The teacher is very kind. She teaches us English.
  2. The movie was boring. We watched it last night.

Đáp án:

  1. The teacher who teaches us English is very kind.
  2. The movie that we watched last night was boring.

Bài tập 57: Combine the sentences using relative clauses (Kết hợp các câu bằng mệnh đề quan hệ)

  1. The museum is closed on Mondays. You wanted to visit it.
  2. The boy is very smart. He won the science competition.

Đáp án:

  1. The museum that you wanted to visit is closed on Mondays.
  2. The boy who won the science competition is very smart.

Bài tập 58: Identify the error in the relative clause (Nhận biết lỗi trong mệnh đề quan hệ)

  1. The car, which its color is red, belongs to my brother.
  2. The book that I borrowed it from the library is very interesting.

Đáp án:

  1. The car, whose color is red, belongs to my brother.
  2. The book that I borrowed from the library is very interesting.

Bài tập 59: Fill in the blanks with the appropriate relative pronoun (Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống)

  1. The person ____ is standing at the door is my cousin.
  2. The computer ____ my dad bought is very fast.

Đáp án:

  1. who
  2. that

Bài tập 60: Combine the sentences using relative clauses (Kết hợp các câu bằng mệnh đề quan hệ)

  1. The restaurant is famous. It serves delicious Italian food.
  2. The movie was scary. We watched it last weekend.

Đáp án:

  1. The restaurant that serves delicious Italian food is famous.
  2. The movie that we watched last weekend was scary.

10 bài tập mệnh đề quan hệ tiếng Anh lớp 9 tiếp theo cho ngày học thứ 7

Chào mừng bạn đến với ngày học tiếng Anh thứ 7, một ngày tuyệt vời để tiếp tục khám phá và nâng cao kiến thức về mệnh đề quan hệ. Trong buổi học hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu với 10 bài tập mới để củng cố kiến thức, sau đó chuyển sang 100 câu bài tập mệnh đề quan hệ lớp 9 cùng với đáp án kèm theo. Đây là cơ hội tốt để bạn đẩy mạnh kỹ năng ngữ pháp Tiếng Anh của mình.

Bài tập 61: Choose the correct relative pronoun (Chọn đại từ quan hệ đúng)

  1. The book ____ you lent me was fascinating.
  2. The person ____ is standing over there is my brother.

Đáp án:

  1. that
  2. who

Bài tập 62: Combine the sentences using relative clauses (Kết hợp các câu bằng mệnh đề quan hệ)

  1. The movie was great. We watched it last night.
  2. The car is very expensive. It was manufactured in Germany.

Đáp án:

  1. The movie that we watched last night was great.
  2. The car that was manufactured in Germany is very expensive.

Bài tập 63: Identify the type of relative clause (Nhận biết loại mệnh đề quan hệ)

  1. The girl who is wearing a red dress is my best friend.
  2. The book that you borrowed from the library is due next week.

Đáp án:

  1. Defining relative clause
  2. Non-defining relative clause

Bài tập 64: Fill in the blanks with the appropriate relative pronoun (Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống)

  1. This is the house ____ my grandparents used to live in.
  2. The cake ____ my mom baked is delicious.

Đáp án:

  1. where
  2. that

Bài tập 65: Rewrite the sentences using relative clauses (Viết lại câu sử dụng mệnh đề quan hệ)

  1. The teacher is very kind. She teaches us English.
  2. The movie was boring. We watched it last night.

Đáp án:

  1. The teacher who teaches us English is very kind.
  2. The movie that we watched last night was boring.

Bài tập 66: Combine the sentences using relative clauses (Kết hợp các câu bằng mệnh đề quan hệ)

  1. The museum is closed on Mondays. You wanted to visit it.
  2. The boy is very smart. He won the science competition.
Xem thêm:  Ngày đầu tiên của năm mới tiếng Anh là gì? Cách viết và sử dụng

Đáp án:

  1. The museum that you wanted to visit is closed on Mondays.
  2. The boy who won the science competition is very smart.

Bài tập 67: Identify the error in the relative clause (Nhận biết lỗi trong mệnh đề quan hệ)

  1. The car, which its color is red, belongs to my brother.
  2. The book that I borrowed it from the library is very interesting.

Đáp án:

  1. The car, whose color is red, belongs to my brother.
  2. The book that I borrowed from the library is very interesting.

Bài tập 68: Fill in the blanks with the appropriate relative pronoun (Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống)

  1. The person ____ is standing at the door is my cousin.
  2. The computer ____ my dad bought is very fast.

Đáp án:

  1. who
  2. that

Bài tập 69: Combine the sentences using relative clauses (Kết hợp các câu bằng mệnh đề quan hệ)

  1. The restaurant is famous. It serves delicious Italian food.
  2. The movie was scary. We watched it last weekend.

Đáp án:

  1. The restaurant that serves delicious Italian food is famous.
  2. The movie that we watched last weekend was scary.

Bài tập 70: Identify the type of relative clause (Nhận biết loại mệnh đề quan hệ)

  1. My brother, who is a doctor, lives in London.
  2. The movie that we watched last night was fantastic.

Đáp án:

  1. Non-defining relative clause
  2. Defining relative clause

Hy vọng rằng những bài tập trên sẽ giúp bạn thấy tự tin hơn trong việc sử dụng mệnh đề quan hệ tiếng Anh. Chúc bạn một buổi học tiếng Anh thú vị và hiệu quả vào ngày thứ 7!

10 bài tập mệnh đề quan hệ tiếng Anh lớp 9 tiếp theo cho ngày học thứ 8

Chúc mừng bạn đã đến với ngày học tiếng Anh thứ 8! Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá về mệnh đề quan hệ – một phần quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Anh. Trong buổi học hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu với 10 bài tập mới về mệnh đề quan hệ lớp 9, giúp bạn củng cố và nâng cao kiến thức của mình. Sau đó, chúng ta sẽ chuyển sang 100 câu bài tập mệnh đề quan hệ lớp 9 PDF, đi kèm với đáp án để bạn có thể tự kiểm tra và cải thiện khả năng sử dụng mệnh đề quan hệ của mình.

Bài tập 71: Choose the correct relative pronoun (Chọn đại từ quan hệ đúng)

  1. The dog ____ barked all night belongs to the neighbor.
  2. The girl ____ is wearing a blue dress won the singing competition.

Đáp án:

  1. that
  2. who

Bài tập 72: Combine the sentences using relative clauses (Kết hợp các câu bằng mệnh đề quan hệ)

  1. The book is on the table. I want to read it.
  2. The house is very old. We live in it.

Đáp án:

  1. The book that I want to read is on the table.
  2. The house in which we live is very old.

Bài tập 73: Identify the type of relative clause (Nhận biết loại mệnh đề quan hệ)

  1. The boy whose bike was stolen reported it to the police.
  2. The movie, which was released last month, is a comedy.

Đáp án:

  1. Defining relative clause
  2. Non-defining relative clause

Bài tập 74: Fill in the blanks with the appropriate relative pronoun (Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống)

  1. The school ____ I attended last year is very strict.
  2. The dress ____ she bought for the party is beautiful.

Đáp án:

  1. that
  2. that

Bài tập 75: Rewrite the sentences using relative clauses (Viết lại câu sử dụng mệnh đề quan hệ)

  1. The movie was interesting. We watched it last weekend.
  2. The boy is talking to Mary. She is my sister.

Đáp án:

  1. The movie that we watched last weekend was interesting.
  2. The boy who is talking to Mary is my sister.

Bài tập 76: Combine the sentences using relative clauses (Kết hợp các câu bằng mệnh đề quan hệ)

  1. The restaurant is popular. It serves delicious seafood.
  2. The car is very fast. My dad bought it last month.

Đáp án:

  1. The restaurant that serves delicious seafood is popular.
  2. The car that my dad bought last month is very fast.

Bài tập 77: Identify the error in the relative clause (Nhận biết lỗi trong mệnh đề quan hệ)

  1. The book, which the cover is blue, is on the shelf.
  2. The teacher, who she is very knowledgeable, teaches math.

Đáp án:

  1. The book, whose cover is blue, is on the shelf.
  2. The teacher, who is very knowledgeable, teaches math.

Bài tập 78: Fill in the blanks with the appropriate relative pronoun (Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống)

  1. The person ____ won the contest is my best friend.
  2. The bike ____ I ride to school is old.

Đáp án:

  1. who
  2. that

Bài tập 79: Combine the sentences using relative clauses (Kết hợp các câu bằng mệnh đề quan hệ)

  1. The museum is closed on Sundays. We wanted to visit it.
  2. The girl is very talented. She won the art competition.

Đáp án:

  1. The museum that we wanted to visit is closed on Sundays.
  2. The girl who won the art competition is very talented.

Bài tập 80: Identify the type of relative clause (Nhận biết loại mệnh đề quan hệ)

  1. My friend, who is an excellent chef, owns a restaurant.
  2. The house that we visited last week was huge.

Đáp án:

  1. Non-defining relative clause
  2. Defining relative clause

10 bài tập mệnh đề quan hệ tiếng Anh lớp 9 tiếp theo cho ngày học thứ 9

Chúc mừng bạn đã đến với ngày học tiếng Anh thứ 9! Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về mệnh đề quan hệ, một khía cạnh quan trọng trong việc nắm vững ngữ pháp Tiếng Anh. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu với 10 bài tập mệnh đề quan hệ lớp 9 để tăng cường khả năng hiểu và sử dụng mệnh đề quan hệ một cách chính xác. Sau đó, chúng ta sẽ tiếp tục với 100 câu bài tập mệnh đề quan hệ lớp 9, cung cấp đáp án kèm theo để bạn có thể tự kiểm tra và cải thiện kỹ năng của mình.

10 Bài tập mệnh đề quan hệ lớp 9:

Bài tập 81: Choose the correct relative pronoun (Chọn đại từ quan hệ đúng)

  1. The car ____ is parked in front of the house belongs to my brother.
  2. The girl ____ is talking to Peter is my cousin.

Đáp án:

  1. that
  2. who

Bài tập 82: Combine the sentences using relative clauses (Kết hợp các câu bằng mệnh đề quan hệ)

  1. The book is on the desk. I want to read it.
  2. The café is cozy. We often meet there for coffee.

Đáp án:

  1. The book that I want to read is on the desk.
  2. The café where we often meet for coffee is cozy.

Bài tập 83: Identify the type of relative clause (Nhận biết loại mệnh đề quan hệ)

  1. The dog, which was found abandoned, now has a loving home.
  2. The boy who is wearing a red cap is my brother.

Đáp án:

  1. Non-defining relative clause
  2. Defining relative clause

Bài tập 84: Fill in the blanks with the appropriate relative pronoun (Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống)

  1. The city ____ I grew up has changed a lot.
  2. The movie ____ we watched last night was boring.

Đáp án:

  1. where
  2. that

Bài tập 85: Rewrite the sentences using relative clauses (Viết lại câu sử dụng mệnh đề quan hệ)

  1. The laptop is new. I bought it last week.
  2. The woman is talking to Mark. He is a famous actor.

Đáp án:

  1. The laptop that I bought last week is new.
  2. The woman who is talking to Mark is a famous actor.

Bài tập 86: Combine the sentences using relative clauses (Kết hợp các câu bằng mệnh đề quan hệ)

  1. The museum is closed on Sundays. We wanted to visit it.
  2. The boy is very creative. He won the art competition.

Đáp án:

  1. The museum that we wanted to visit is closed on Sundays.
  2. The boy who won the art competition is very creative.

Bài tập 87: Identify the error in the relative clause (Nhận biết lỗi trong mệnh đề quan hệ)

  1. The cake, that its recipe is a family secret, is delicious.
  2. The teacher, who she teaches us English, is friendly.

Đáp án:

  1. The cake, whose recipe is a family secret, is delicious.
  2. The teacher who teaches us English is friendly.

Bài tập 88: Fill in the blanks with the appropriate relative pronoun (Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống)

  1. The person ____ won the competition is my best friend.
  2. The car ____ I bought last year is reliable.

Đáp án:

  1. who
  2. that

Bài tập 89: Combine the sentences using relative clauses (Kết hợp các câu bằng mệnh đề quan hệ)

  1. The café is popular. It serves delicious desserts.
  2. The artwork is unique. It was created by a talented artist.

Đáp án:

  1. The café that serves delicious desserts is popular.
  2. The artwork that was created by a talented artist is unique.

Bài tập 90: Identify the type of relative clause (Nhận biết loại mệnh đề quan hệ)

  1. My cousin, who is a pilot, travels around the world.
  2. The book that I’m reading is a classic novel.

Đáp án:

  1. Non-defining relative clause
  2. Defining relative clause

10 bài tập mệnh đề quan hệ tiếng Anh lớp 9 tiếp theo cho ngày học thứ 10

Chào mừng bạn đến với ngày học tiếng Anh thứ 10! Trong buổi học hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá về mệnh đề quan hệ, một phần kiến thức quan trọng trong việc xây dựng và hiểu ngữ pháp Tiếng Anh. Chúng ta sẽ bắt đầu với 10 bài tập mới về mệnh đề quan hệ lớp 9 để củng cố và nâng cao kỹ năng của bạn. Sau đó, chúng ta sẽ tiếp tục với 100 câu bài tập mệnh đề quan hệ lớp 9, được đính kèm đáp án để bạn có thể tự kiểm tra và hoàn thiện kỹ năng ngữ pháp của mình.

10 Bài tập mệnh đề quan hệ lớp 9:

Bài tập 91: Choose the correct relative pronoun (Chọn đại từ quan hệ đúng)

  1. The dog ____ is playing in the park belongs to the neighbor.
  2. The woman ____ is talking to the teacher is my mother.

Đáp án:

  1. that
  2. who

Bài tập 92: Combine the sentences using relative clauses (Kết hợp các câu bằng mệnh đề quan hệ)

  1. The book is on the shelf. I want to read it.
  2. The café is cozy. We often meet there for coffee.

Đáp án:

  1. The book that I want to read is on the shelf.
  2. The café where we often meet for coffee is cozy.

Bài tập 93: Identify the type of relative clause (Nhận biết loại mệnh đề quan hệ)

  1. The car, which was parked in front, is mine.
  2. The boy who won the race is my brother.

Đáp án:

  1. Non-defining relative clause
  2. Defining relative clause

Bài tập 94: Fill in the blanks with the appropriate relative pronoun (Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống)

  1. The city ____ I was born is famous for its historical sites.
  2. The movie ____ we watched last night was boring.

Đáp án:

  1. where
  2. that

Bài tập 95: Rewrite the sentences using relative clauses (Viết lại câu sử dụng mệnh đề quan hệ)

  1. The laptop is new. I bought it last week.
  2. The woman is talking to Mark. He is a famous actor.

Đáp án:

  1. The laptop that I bought last week is new.
  2. The woman who is talking to Mark is a famous actor.

Bài tập 96: Combine the sentences using relative clauses (Kết hợp các câu bằng mệnh đề quan hệ)

  1. The museum is closed today. We planned to visit it.
  2. The boy is very creative. He won the art competition.

Đáp án:

  1. The museum that we planned to visit is closed today.
  2. The boy who won the art competition is very creative.

Bài tập 97: Identify the error in the relative clause (Nhận biết lỗi trong mệnh đề quan hệ)

  1. The cake, that its recipe is a family secret, is delicious.
  2. The teacher, who she teaches us English, is friendly.

Đáp án:

  1. The cake, whose recipe is a family secret, is delicious.
  2. The teacher who teaches us English is friendly.

Bài tập 98: Fill in the blanks with the appropriate relative pronoun (Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống)

  1. The person ____ won the competition is my best friend.
  2. The car ____ I bought last year is reliable.

Đáp án:

  1. who
  2. that

Bài tập 99: Combine the sentences using relative clauses (Kết hợp các câu bằng mệnh đề quan hệ)

  1. The café is popular. It serves delicious desserts.
  2. The artwork is unique. It was created by a talented artist.

Đáp án:

  1. The café that serves delicious desserts is popular.
  2. The artwork that was created by a talented artist is unique.

Bài tập 100: Identify the type of relative clause (Nhận biết loại mệnh đề quan hệ)

  1. My cousin, who is a pilot, travels around the world.
  2. The book that I’m reading is a classic novel.

Đáp án:

  1. Non-defining relative clause
  2. Defining relative clause

Kết luận bài viết: 100 Câu bài tập mệnh đề quan hệ lớp 9:

Dưới đây là danh sách 100 câu bài tập mệnh đề quan hệ lớp 9 kèm theo đáp án. Bạn có thể tải xuống và thực hiện chúng tại liên kết sau: Link tải câu hỏi và đáp án.

Chúc bạn có một buổi học tiếng Anh thứ 2 hiệu quả và thú vị! Hãy tiếp tục nỗ lực để làm chủ hoàn toàn kỹ năng về mệnh đề quan hệ.

Những bài tập này tiếp tục giúp bạn nắm vững và cải thiện kỹ năng về mệnh đề quan hệ tiếng Anh. Hãy cố gắng thực hành và ôn tập thường xuyên để trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng ngữ pháp này. Chúc bạn học tốt!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.