Nội Dung Chính
Remember là gì?
Remember là một động từ tiếng Anh có nghĩa là “nhớ”, “ghi nhớ”. Động từ này có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các cách sử dụng của remember, bao gồm cách nhớ đi với giới từ gì, cấu trúc, cách dùng và ví dụ minh họa.
Remember đi với giới từ gì?
Remember có thể đi với một số giới từ sau:
- Remember + about: nhớ về ai, cái gì
- Remember + for: nhớ để làm gì
- Remember + of: nhớ ai, cái gì
- Remember + to: nhớ phải làm gì
- Remember + with: nhớ cùng ai
Cấu trúc Remember
Remember có thể được sử dụng theo hai cấu trúc chính sau:
- Remember + to V: nhớ phải làm gì
- Remember + V-ing: nhớ về một việc gì đó đã xảy ra
Remember + gì?
Sau remember có thể là:
- Danh từ: nhớ ai, cái gì
- Động từ nguyên thể có to: nhớ phải làm gì
- Danh động từ (V-ing): nhớ về một việc gì đó đã xảy ra
Remember to V và Ving
- Remember to V: nhấn mạnh chủ thể cần nhớ để làm một việc gì đó.
- Remember + V-ing: nhấn mạnh chủ thể nhớ về một việc gì đó đã xảy ra.
Remember + to verb
- Remember + to verb: có nghĩa là “nhớ để làm gì”.
Cấu trúc Remember và Forget
- Remember: nhớ
- Forget: quên
Remember + v gì?
Sau remember có thể là bất kỳ động từ nào, nhưng thường là những động từ liên quan đến trí nhớ, chẳng hạn như:
- know: biết
- remember: nhớ
- forget: quên
- recall: nhớ lại
- recollect: nhớ lại
- remembered: nhớ
- forgot: quên
- remembering: nhớ
- forgetting: quên
Remember + Ving
- Remember + Ving: có nghĩa là “nhớ về một việc gì đó đã xảy ra”.
Remember + ving khi nào?
- Remember + Ving: được sử dụng khi muốn nhấn mạnh chủ thể nhớ về một việc gì đó đã xảy ra.
Sau remember là gì?
- Sau remember có thể là danh từ, động từ nguyên thể có to, danh động từ (V-ing).
Kết luận
Trên đây là những kiến thức cơ bản về cách sử dụng remember trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách nhớ đi với giới từ gì, cấu trúc, cách dùng và ví dụ minh họa.
Một số ví dụ minh họa:
- Remember to call your mom. (Nhớ gọi điện cho mẹ.)
- I remember meeting you at the party. (Tôi nhớ đã gặp bạn ở bữa tiệc.)
- I remember her name, but I can’t remember her face. (Tôi nhớ tên cô ấy, nhưng tôi không nhớ mặt cô ấy.)
- **Can you remember what I told you? (Bạn có nhớ những gì tôi đã nói với bạn không?)
- I remember it like it was yesterday. (Tôi nhớ nó như thể mới hôm qua.)
Chúc bạn học tốt!