Từ “damn” có thể được sử dụng như một động từ để thể hiện sự tức giận, thất vọng hoặc đau khổ. Ví dụ: “Damn, I lost my phone!” (Chết tiệt, tôi làm mất điện thoại của mình!)
- Từ “damn” có thể được sử dụng như một trạng từ để nhấn mạnh một ý tưởng hoặc trạng thái. Ví dụ: “That was a damn good movie.” (Đó là một bộ phim hay chết tiệt.)
- Từ “damn” có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một cái gì đó xấu xa hoặc đáng bị nguyền rủa. Ví dụ: “That’s a damn shame.” (Đó là một điều đáng tiếc chết tiệt.)
- Từ “damn” cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ sự kết án hoặc sự trừng phạt của Chúa. Ví dụ: “He was saved from damnation.” (Anh ta được cứu khỏi sự trừng phạt của Chúa.)
Một số cách sử dụng phổ biến của từ “damn” trong tiếng lóng:
- Damn có thể được sử dụng thay cho “very” hoặc “really” để nhấn mạnh một ý tưởng hoặc trạng thái. Ví dụ: “She’s damn beautiful.” (Cô ấy xinh đẹp chết tiệt.)
- Damn có thể được sử dụng như một từ ghép để tạo thành các từ mới có nghĩa khác nhau. Ví dụ: “damned” (đáng nguyền rủa), “damnation” (sự nguyền rủa), “damning” (xấu xa, đáng nguyền rủa), “damning evidence” (bằng chứng đáng nguyền rủa).
Lưu ý: Từ “damn” có thể được coi là một từ tục tĩu hoặc thô tục trong một số ngữ cảnh.