Nội Dung Chính
Ahead nghĩa là gì?
Từ “ahead” có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất của từ “ahead”:
- Ở phía trước hoặc phía trước
- Ở vị trí dẫn đầu
- Trong tương lai
- Đi trước
- Tiến lên
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “ahead”:
- The car is ahead of us. (Chiếc xe đang ở phía trước chúng ta.)
- The team is ahead by two points. (Đội đang dẫn trước hai điểm.)
- We have a lot of work ahead of us. (Chúng ta có rất nhiều việc phải làm.)
- He went ahead and did it, even though we told him not to. (Anh ấy đã tiếp tục làm điều đó, mặc dù chúng tôi đã bảo anh ấy không nên làm vậy.)
- Let’s go ahead and get started. (Hãy bắt đầu nào.)
Ahead đi với giới từ
Ahead có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa của nó trong câu.
Ahead đi với giới từ of
Từ ahead có thể đi với giới từ of để chỉ một vị trí hoặc một khoảng thời gian ở phía trước. Ví dụ:
- The house ahead of us is for sale. (Ngôi nhà ở phía trước chúng ta đang được bán.)
- The train ahead of us is delayed. (Chuyến tàu phía trước chúng ta bị hoãn.)
- The meeting ahead of us is going to be important. (Cuộc họp phía trước chúng ta sẽ rất quan trọng.)
Ahead đi với giới từ in
Từ ahead có thể đi với giới từ in để chỉ một tương lai hoặc một triển vọng. Ví dụ:
- We have a bright future ahead of us. (Chúng ta có một tương lai tươi sáng phía trước.)
- The company has a lot of growth ahead of it. (Công ty có rất nhiều tiềm năng phát triển phía trước.)
- I have a lot of work ahead of me. (Tôi có rất nhiều việc phải làm phía trước.)
Ahead đi với giới từ with
Từ ahead có thể đi với giới từ with để chỉ một sự hợp tác hoặc một sự hỗ trợ. Ví dụ:
- We are working ahead with our partners to develop a new product. (Chúng tôi đang hợp tác với các đối tác của mình để phát triển một sản phẩm mới.)
- The government is working ahead with the private sector to create jobs. (Chính phủ đang hợp tác với khu vực tư nhân để tạo ra việc làm.)
- We are working ahead with our team to meet the deadline. (Chúng tôi đang làm việc với đội của mình để đáp ứng thời hạn.)
Ahead đi với giới từ towards
Từ ahead có thể đi với giới từ towards để chỉ một mục tiêu hoặc một đích đến. Ví dụ:
- We are working hard towards our goal of becoming the leading company in our industry. (Chúng tôi đang làm việc chăm chỉ hướng tới mục tiêu trở thành công ty hàng đầu trong ngành của mình.)
- The team is working towards the deadline of the project. (Đội đang làm việc hướng tới thời hạn của dự án.)
- I am working towards my dream of becoming a doctor. (Tôi đang làm việc hướng tới ước mơ trở thành bác sĩ.)
Kết luận
Từ ahead là một từ đa nghĩa có thể đi với nhiều giới từ khác nhau. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, ahead có thể có nhiều nghĩa khác nhau.