Focus là một động từ tiếng Anh có nghĩa là tập trung, chú ý vào một điều gì đó. Đây là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách dùng của focus đi với giới từ.
Nội Dung Chính
Focus đi với giới từ gì?
Focus có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Focus on
Focus on là cấu trúc phổ biến nhất của focus đi với giới từ. Nó được sử dụng để diễn tả việc tập trung vào một điều gì đó, một người nào đó.
Ví dụ:
- She focused on her studies. (Cô ấy tập trung vào việc học của mình.)
- The teacher focused on the difficult questions. (Giáo viên tập trung vào những câu hỏi khó.)
- The company focused on its customers. (Công ty tập trung vào khách hàng của mình.)
Focus in
Focus in được sử dụng để diễn tả việc tập trung vào một chi tiết nhỏ, một phần nào đó của một điều gì đó.
Ví dụ:
- The detective focused in on the fingerprints. (Thám tử tập trung vào dấu vân tay.)
- The doctor focused in on the patient’s heart. (Bác sĩ tập trung vào trái tim của bệnh nhân.)
- The photographer focused in on the flower. (Nhiếp ảnh gia tập trung vào bông hoa.)
Focus at
Focus at được sử dụng để diễn tả việc tập trung vào một vị trí cụ thể.
Ví dụ:
- The camera focused at the horizon. (Máy ảnh tập trung vào đường chân trời.)
- The teacher focused at the board. (Giáo viên tập trung vào bảng.)
- The audience focused at the stage. (Khán giả tập trung vào sân khấu.)
Focus on ving hay to V?
Focus on và to V đều là những cách dùng chính xác của focus. Tuy nhiên, chúng có những ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Focus on được sử dụng để diễn tả việc tập trung vào một điều gì đó đang xảy ra hoặc đang được thực hiện.
Ví dụ:
- She focused on writing her essay. (Cô ấy tập trung vào việc viết bài luận của mình.)
- The teacher focused on explaining the concept. (Giáo viên tập trung vào việc giải thích khái niệm.)
- The company focused on developing new products. (Công ty tập trung vào việc phát triển sản phẩm mới.)
To V được sử dụng để diễn tả việc tập trung vào một hành động hoặc mục tiêu nào đó.
Ví dụ:
- She focused to finish her homework. (Cô ấy tập trung để hoàn thành bài tập về nhà.)
- The teacher focused to help students understand the concept. (Giáo viên tập trung để giúp học sinh hiểu khái niệm.)
- The company focused to expand its market share. (Công ty tập trung để mở rộng thị phần của mình.)
Bài tập
Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập cách dùng của focus đi với giới từ:
- Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành các câu sau:
- She _____ on her studies.
- The detective _____ on the fingerprints.
- The photographer _____ on the flower.
- The camera _____ at the horizon.
- The teacher _____ at the board.
- Viết một câu sử dụng focus on để diễn tả việc tập trung vào một điều gì đó đang xảy ra hoặc đang được thực hiện.
- Viết một câu sử dụng to V để diễn tả việc tập trung vào một hành động hoặc mục tiêu nào đó.
Kết luận
Focus là một động từ tiếng Anh rất phổ biến, có nhiều cách dùng khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về cách dùng của focus đi với giới từ. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng focus một cách chính xác và hiệu quả.