Equal là một từ tiếng Anh có nghĩa là “bằng nhau”. Trong tiếng Anh, equal có thể được sử dụng như một tính từ, trạng từ hoặc động từ. Khi được sử dụng như một tính từ, equal có nghĩa là hai hoặc nhiều thứ có cùng kích thước, số lượng hoặc giá trị. Khi được sử dụng như một trạng từ, equal có nghĩa là một cách công bằng hoặc bình đẳng. Khi được sử dụng như một động từ, equal có nghĩa là làm cho hai hoặc nhiều thứ trở nên bằng nhau.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách sử dụng equal với các giới từ.
Nội Dung Chính
1. Equal đi với giới từ gì?
Equal có thể đi với các giới từ sau:
- To: Dùng để so sánh mức độ, giá trị hoặc tính chất của một thứ gì đó với một thứ khác. Ví dụ:
- The two sides are equal to each other in terms of strength. (Hai bên ngang sức nhau về sức mạnh.)
- The height of the mountain is equal to the length of the river. (Chiều cao của ngọn núi bằng chiều dài của con sông.)
- With: Dùng để diễn tả khả năng hoặc đủ năng lực để làm một việc gì đó. Ví dụ:
- I am equal with you in this task. (Tôi ngang sức với bạn trong nhiệm vụ này.)
- He is equal to the task of climbing Mount Everest. (Anh ấy đủ sức để leo lên đỉnh Everest.)
- In: Dùng để so sánh mức độ, giá trị hoặc tính chất của một thứ gì đó với một tiêu chuẩn hoặc thước đo nào đó. Ví dụ:
- The salary of the workers is equal in all countries. (Mức lương của công nhân ở tất cả các quốc gia đều bằng nhau.)
- The quality of the products is equal to international standards. (Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế.)
- For: Dùng để diễn tả sự mong đợi hoặc kỳ vọng của một người nào đó. Ví dụ:
- I am equal for the challenge. (Tôi sẵn sàng cho thử thách này.)
- They are equal for the job. (Họ đủ sức cho công việc này.)
2. Equal là loại từ gì?
Equal có thể được sử dụng như một tính từ, trạng từ hoặc động từ.
- Equal là tính từ:
- A pair of equal shoes. (Một đôi giày bằng nhau.)
- He is of equal height with his brother. (Anh ấy bằng chiều cao với anh trai của mình.)
- Equal là trạng từ:
- She treats everyone equally. (Cô ấy đối xử với mọi người một cách bình đẳng.)
- They have been treated equally. (Họ đã được đối xử bình đẳng.)
- Equal là động từ:
- The government is equalizing the income of the people. (Chính phủ đang bình đẳng hóa thu nhập của người dân.)
- They equalized the scores. (Họ đã san bằng tỷ số.)
3. Equal to hay with?
Equal to và with là hai từ có thể được sử dụng để diễn tả sự tương đương giữa hai hoặc nhiều thứ. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa hai từ này như sau:
- Equal to: Dùng để so sánh mức độ, giá trị hoặc tính chất của một thứ gì đó với một thứ khác.
- With: Dùng để diễn tả khả năng hoặc đủ năng lực để làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- The two sides are equal to each other in terms of strength. (Hai bên ngang sức nhau về sức mạnh.)
- I am equal with you in this task. (Tôi ngang sức với bạn trong nhiệm vụ này.)
Kết luận:
Qua bài viết này, chúng ta đã hiểu rõ về cách sử dụng equal với các giới từ. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn sử dụng equal một cách chính xác và hiệu quả.