Download tất cả các cấu trúc câu trong tiếng anh pdf từ cơ bản đến nâng cao

Tất cả các cấu trúc câu trong tiếng anh pdf từ cơ bản đến nâng cao

Các cấu trúc câu trong tiếng anh pdf cơ bản nhất

Dưới đây là một số cấu trúc câu tiếng Anh phổ biến, bao gồm công thức và ví dụ minh họa cho mỗi cấu trúc:

Cấu trúc câu khẳng định (Affirmative Sentences):

Công thức: S + V + O

Ví dụ: She reads books.

Cấu trúc câu phủ định (Negative Sentences):

Công thức: S + do/does + not + V + O

Ví dụ: He does not like coffee.

Cấu trúc câu nghi vấn đơn (Yes/No Questions):

Công thức: Do/Does + S + V + O?

Ví dụ: Do you play guitar?

Cấu trúc câu nghi vấn có từ nghi vấn (Wh-Questions):

Công thức: Wh-Word + do/does + S + V + O?

Ví dụ: What does she want?

Cấu trúc câu yêu cầu (Imperative Sentences):

Công thức: V + O

Ví dụ: Close the door.

Cấu trúc câu cảm thán (Exclamatory Sentences):

Công thức: How + Adj/Adv + S + V + O!

Ví dụ: How beautiful the sunset is!

Cấu trúc câu đảo ngữ (Inverted Sentences):

Công thức: Negative/Adverb + Aux. Verb + S + V + O?

Ví dụ: Never have I seen such a sight.

Cấu trúc câu đảo ngữ trong câu điều kiện loại 3 (Third Conditional):

Công thức: Had + S + V3 + O, S + would/should/could + have + V3 + O.

Ví dụ: Had I known, I would have helped.

Cấu trúc câu so sánh (Comparative and Superlative Sentences):

So sánh hơn (Comparative): S + V + adj/adv + er + than + S.

Ví dụ: She is taller than her sister.

So sánh nhất (Superlative): S + V + the + adj/adv + est.

Ví dụ: This is the fastest car.

Cấu trúc câu với động từ khuyết thiếu (Infinitive):

S + V + to + V + O.

Ví dụ: She wants to dance.

Cấu trúc câu với động từ phân từ (Participle):

S + V + -ing/-ed + O.

Ví dụ: He is playing tennis.

Cấu trúc câu với động từ khuyết thiếu hoặc phân từ (Gerund/Infinitive):

S + V + Gerund/Infinitive + O.

Ví dụ: She enjoys swimming.

Cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ (Relative Clauses):

S + V + (that/which/who) + relative clause.

Ví dụ: The book that he’s reading is interesting.

Cấu trúc câu với mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses):

Main Clause + Subordinating Conjunction + Clause.

Ví dụ: She sings well when she’s happy.

Cấu trúc câu với mệnh đề danh ngữ (Noun Clauses):

S + V + that/whether/if + Clause.

Ví dụ: I know that he is coming.

Cấu trúc câu với mệnh đề bị động (Passive Voice):

S + be + V3 + (by + O).

Ví dụ: The cake is being baked (by the chef).

Cấu trúc câu với cụm danh từ (Noun Phrases):

Article/Adjective/Noun + (Preposition + Noun/Clause).

Ví dụ: The big cat on the roof is mine.

Lưu ý rằng có nhiều cấu trúc câu phức tạp hơn, và ví dụ ở trên chỉ là một phần nhỏ. Việc hiểu rõ cách sử dụng các cấu trúc câu sẽ giúp bạn xây dựng và diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh.

Các cấu trúc câu trong tiếng anh pdf thông dụng nhất

Tất nhiên, dưới đây là tiếp tục một số cấu trúc câu tiếng Anh khác, bao gồm công thức và ví dụ minh họa:

Cấu trúc câu với mệnh đề điều kiện loại 1 (First Conditional):

If + S + V (present simple), S + will + V (base form).

Ví dụ: If it rains, I will stay indoors.

Cấu trúc câu với mệnh đề điều kiện loại 2 (Second Conditional):

If + S + V (past simple), S + would + V (base form).

Ví dụ: If I had more money, I would travel more.

Cấu trúc câu với mệnh đề điều kiện loại 3 (Third Conditional):

If + S + had + V3, S + would/should/could + have + V3.

Ví dụ: If she had studied harder, she would have passed the exam.

Cấu trúc câu với cụm từ biểu thị tần suất (Frequency Adverbs):

S + V + frequency adverb + O.

Ví dụ: He often goes to the gym.

Cấu trúc câu với từ giới thiệu thời gian (Time Expressions):

S + V + time expression + O.

Ví dụ: She reads every morning.

Cấu trúc câu với cụm từ biểu thị mức độ (Degree Adverbs):

S + V + degree adverb + O.

Ví dụ: He sings very well.

Cấu trúc câu với từ chỉ lý do (Reason):

S + V + because + reason.

Ví dụ: They stayed at home because it was raining.

Cấu trúc câu với từ chỉ mục đích (Purpose):

S + V + in order to/so as to + infinitive.

Ví dụ: She studies hard in order to pass the exam.

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ cách thức (Manner Adverbs):

S + V + manner adverb + O.

Ví dụ: He solved the puzzle quickly.

Cấu trúc câu với từ chỉ nơi chốn (Place Adverbs):

S + V + place adverb + O.

Ví dụ: They are sitting here.

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ mục đích (Purpose Clauses):

S + V + in order (not) to/so as (not) to + infinitive.

Ví dụ: She studies hard in order to pass the exam.

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ thời gian (Time Clauses):

Main Clause + time conjunction + Clause.

Ví dụ: She will visit when she comes to town.

Cấu trúc câu với mệnh đề giả định (Hypothetical Clauses):

If + S + V (past simple), S + would/could/might + base form.

Ví dụ: If I won the lottery, I could travel the world.

Nhớ rằng, việc thực hành sử dụng các cấu trúc câu trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn nắm vững hơn về cách sử dụng và phối hợp chúng một cách linh hoạt.

Xem thêm:  Conscious đi với giới từ gì? Cách sử dụng từ "conscious" với các giới từ khác nhau

Tất cả các cấu trúc câu trong tiếng anh pdf nâng cao

Tất nhiên, dưới đây là tiếp tục một số cấu trúc câu tiếng Anh khác để bạn có thêm kiến thức:

Cấu trúc câu với mệnh đề trạng ngữ điều kiện (Conditional Adverbial Clauses):

Main Clause, if/unless + Clause.

Ví dụ: I will go to the party if I have time.

Cấu trúc câu với cụm từ biểu thị sự phân loại (Classifying Adverbs):

S + V + classifying adverb + O.

Ví dụ: They arrived early enough.

Cấu trúc câu với cụm từ biểu thị mục đích (Purpose Adverbs):

S + V + purpose adverb + infinitive.

Ví dụ: He came here to study.

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ tần suất (Frequency Adverb Clauses):

S + V + frequency adverb + Clause.

Ví dụ: He visits his grandparents as often as he can.

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ thứ tự (Order Adverbs):

S + V + order adverb + O.

Ví dụ: She finished the race first.

Cấu trúc câu với từ chỉ so sánh (Comparison Adverbs):

S + V + comparison adverb + O.

Ví dụ: He eats more than I do.

Cấu trúc câu với từ chỉ mục đích (Purpose Adverb Clauses):

S + V + so that/in order that + Clause.

Ví dụ: She studied hard so that she could pass the exam.

Cấu trúc câu với từ chỉ cảm xúc (Emotion Adverbs):

S + V + emotion adverb + O.

Ví dụ: He speaks to her angrily.

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ nguyên nhân (Causal Adverb Clauses):

Main Clause, because/since/as + Clause.

Ví dụ: She stayed home because it was raining.

Cấu trúc câu với từ chỉ mục đích (Result Adverb Clauses):

Main Clause, so + that + Clause.

Ví dụ: The book was so interesting that I couldn’t put it down.

Cấu trúc câu với mệnh đề bắt buộc (Obligatory Clauses):

S + V + obligatory clause.

Ví dụ: He insists that she comes early.

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ đối tượng (Object Adverb Clauses):

S + V + object adverb + Clause.

Ví dụ: She told him what she saw.

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ điều kiện (Conditional Adverb Clauses):

Main Clause, if + Clause.

Ví dụ: I will go if you come with me.

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ mục đích (Purpose Adjective Clauses):

S + V + adjective clause + infinitive.

Ví dụ: He is eager to learn so that he can succeed.

Nhớ rằng việc thực hành sử dụng các cấu trúc câu trong giao tiếp hàng ngày là cách tốt nhất để nắm vững chúng.

Tất cả các cấu trúc câu trong tiếng anh pdf tiếp theo

Dưới đây là tiếp tục một số cấu trúc câu tiếng Anh khác:

Cấu trúc câu với từ chỉ đồng thời (Concessive Adverb Clauses):

Main Clause, although/though + Clause.

Ví dụ: Although it was raining, they went for a walk.

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ thời gian khi (Temporal Adverb Clauses):

Main Clause, when/whenever + Clause.

Ví dụ: I feel happy when I’m with my friends.

Cấu trúc câu với mệnh đề mục đích (Purpose Clauses):

S + V + in order (not) to/so as (not) to + infinitive.

Ví dụ: I wake up early in order to catch the sunrise.

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ phương pháp (Method Adverb Clauses):

S + V + method adverb + Clause.

Ví dụ: He solved the problem by using a different approach.

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ lý do (Reason Adverb Clauses):

Main Clause, because/since + Clause.

Ví dụ: I stayed home because I was feeling unwell.

Cấu trúc câu với từ chỉ phạm vi (Extent Adverb Clauses):

S + V + extent adverb + Clause.

Ví dụ: She spoke loudly enough for everyone to hear.

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ kết quả (Result Adverb Clauses):

Main Clause, so + that + Clause.

Ví dụ: She worked hard so that she could achieve her goals.

Cấu trúc câu với từ chỉ mục đích (Purpose Adverb Clauses):

Main Clause, in order (not) to/so as (not) to + infinitive.

Ví dụ: He practices daily in order to improve his skills.

Cấu trúc câu với từ chỉ sự tương phản (Contrast Adverb Clauses):

Main Clause, while/whereas + Clause.

Ví dụ: She likes to hike, whereas her sister prefers swimming.

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ thời gian sau khi (After Adverb Clauses):

Main Clause, after + Clause.

Ví dụ: After she finished her work, she went for a walk.

Cấu trúc câu với từ chỉ thời gian trước khi (Before Adverb Clauses):

Main Clause, before + Clause.

Ví dụ: I’ll call you before I leave.

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ sự so sánh (Comparison Adverb Clauses):

Main Clause, as + Clause.

Ví dụ: He sings as if he were a professional.

Cấu trúc câu với từ chỉ nguyên nhân (Cause Adverb Clauses):

Main Clause, as/because/since + Clause.

Ví dụ: He was tired as he had been working all day.

Cấu trúc câu với từ chỉ phạm vi (Extent Adverb Clauses):

Main Clause, as far as + Clause.

Ví dụ: I will go as far as I can to achieve my dreams.

Nhớ rằng việc sử dụng các cấu trúc câu này trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn trở thành người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn.

Môt số cấu trúc câu trong tiếng anh pdf thông dụng tiếp theo

Dưới đây là tiếp tục một số cấu trúc câu tiếng Anh khác:

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ mục đích (Intention Adverb Clauses):

Main Clause, so that + Clause.

Ví dụ: He left early so that he wouldn’t miss the train.

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ thời gian một khi (Once Adverb Clauses):

Main Clause, once + Clause.

Ví dụ: Once she arrives, we can start the meeting.

Xem thêm:  Cách sử dụng Sorry about and sorry for, Ví dụ cụ thể

Cấu trúc câu với mệnh đề lời nói (Reported Speech):

S + V + that + S + V.

Ví dụ: She said that she was going to the store.

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ lý do (Reason Adjective Clauses):

S + V + reason + (that/who/which) + Clause.

Ví dụ: He is the reason why we succeeded.

Cấu trúc câu với mệnh đề giả định (Supposing/Suppose Clauses):

Suppose/supposing + S + V, (S + V).

Ví dụ: Suppose you win the lottery, what would you do?

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ mục đích (Relative Clauses of Purpose):

S + V + (that/who/which) + Clause + to infinitive.

Ví dụ: The book that I bought is to help me study.

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ thời gian (Relative Clauses of Time):

S + V + (that/who/which) + Clause + time expression.

Ví dụ: The day when we met was unforgettable.

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ nguyên nhân (Relative Clauses of Cause):

S + V + (that/who/which) + Clause + because/since/as.

Ví dụ: The reason why she was late is that her car broke down.

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ mục đích (Relative Clauses of Purpose):

S + V + (that/who/which) + Clause + in order to/so as to + infinitive.

Ví dụ: The tool that I designed is meant to make tasks easier.

Cấu trúc câu với mệnh đề tương đối (Defining Relative Clauses):

S + V + (that/who/which) + Clause (essential information).

Ví dụ: The person who called me is my best friend.

Cấu trúc câu với mệnh đề tương đối (Non-defining Relative Clauses):

S + V + (that/who/which) + Clause (additional information).

Ví dụ: John, who is an artist, painted this beautiful picture.

Cấu trúc câu với từ chỉ hệ quả (Consequence Adverb Clauses):

Main Clause, so that + Clause.

Ví dụ: He worked hard, so that he could pass the exam.

Nhớ rằng, việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc câu trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong tiếng Anh.

Các cấu trúc câu trong tiếng anh pdf trong mọi bài thi

Tất nhiên, dưới đây là tiếp tục một số cấu trúc câu tiếng Anh khác:

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ thời gian cho đến khi (Time Clauses with “Until”):

Main Clause, until + Clause.

Ví dụ: I will wait here until you come.

Cấu trúc câu với từ chỉ mục đích (Adjective Clauses of Purpose):

S + V + adjective clause + to infinitive.

Ví dụ: The book that I bought is to help me study.

Cấu trúc câu với từ chỉ mục đích (Noun Clauses of Purpose):

S + V + noun clause + to infinitive.

Ví dụ: His goal is for you to succeed.

Cấu trúc câu với từ chỉ thời gian (Noun Clauses of Time):

S + V + noun clause + time expression.

Ví dụ: She knows when the event will take place.

Cấu trúc câu với từ chỉ lý do (Noun Clauses of Reason):

S + V + noun clause + because/since/as.

Ví dụ: The reason he left early is that he had an appointment.

Cấu trúc câu với từ chỉ mục đích (Noun Clauses of Purpose):

S + V + noun clause + so that/in order that + Clause.

Ví dụ: I brought my umbrella so that I wouldn’t get wet.

Cấu trúc câu với từ chỉ phương pháp (Noun Clauses of Method):

S + V + noun clause + by + -ing.

Ví dụ: He learned the recipe by watching cooking shows.

Cấu trúc câu với từ chỉ đồng thời (Noun Clauses of Concession):

S + V + noun clause + although/though.

Ví dụ: Although he is tired, he keeps working.

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ lý do (Noun Clauses of Cause):

S + V + noun clause + because/since/as.

Ví dụ: The meeting was postponed because there was a power outage.

Cấu trúc câu với từ chỉ mục đích (Noun Clauses of Purpose):

S + V + noun clause + in order to/so as to + infinitive.

Ví dụ: He took notes in class in order to understand the material better.

Cấu trúc câu với mệnh đề trạng ngữ định tính (Adverb Clauses of Degree):

Main Clause, so + adj/adv + that + Clause.

Ví dụ: She was so tired that she fell asleep immediately.

Cấu trúc câu với mệnh đề trạng ngữ điều kiện (Adverb Clauses of Condition):

Main Clause, unless/if + Clause.

Ví dụ: I won’t go out unless it stops raining.

Cấu trúc câu với mệnh đề trạng ngữ thời gian (Adverb Clauses of Time):

Main Clause, when/while/as + Clause.

Ví dụ: I’ll call you when I arrive.

Cấu trúc câu với từ chỉ tương phản (Adverb Clauses of Contrast):

Main Clause, while/whereas + Clause.

Ví dụ: She enjoys spicy food, whereas her sister prefers mild flavors.

Cấu trúc câu với mệnh đề trạng ngữ giả định (Adverb Clauses of Supposition):

Main Clause, if + Clause.

Ví dụ: If it rains, we’ll stay indoors.

Nhớ rằng việc sử dụng các cấu trúc câu này trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn trở thành người sử dụng tiếng Anh thành thạo và tự tin hơn.

Các cấu trúc câu trong tiếng anh pdf trong mọi bài thi

Tất nhiên, dưới đây là tiếp tục một số cấu trúc câu tiếng Anh khác:

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ mục đích (Adverb Clauses of Purpose):

Main Clause, so that/in order that + Clause.

Ví dụ: He studied hard so that he could pass the exam.

Cấu trúc câu với mệnh đề trạng ngữ khiến (Adverb Clauses of Cause):

Main Clause, because/since + Clause.

Ví dụ: She didn’t come to the party because she was feeling sick.

Cấu trúc câu với từ chỉ nguyên nhân (Adverb Clauses of Reason):

Main Clause, as + Clause.

Ví dụ: As it was getting late, they decided to leave.

Cấu trúc câu với mệnh đề trạng ngữ thời gian (Adverb Clauses of Time):

Main Clause, when/while/as + Clause.

Ví dụ: I’ll call you when I finish work.

Cấu trúc câu với mệnh đề trạng ngữ điều kiện (Adverb Clauses of Condition):

Main Clause, if/unless + Clause.

Xem thêm:  Doubtful đi với giới từ gì? Bài tập và đáp án giới từ đi với Doubtful?

Ví dụ: If you come early, we can have breakfast together.

Cấu trúc câu với từ chỉ tương phản (Adverb Clauses of Contrast):

Main Clause, although/though + Clause.

Ví dụ: Although it was raining, they went for a walk.

Cấu trúc câu với mệnh đề trạng ngữ giả định (Adverb Clauses of Supposition):

Main Clause, supposing/suppose + Clause.

Ví dụ: Supposing you win the lottery, what would you do?

Cấu trúc câu với mệnh đề trạng ngữ định tính (Adverb Clauses of Degree):

Main Clause, so + adj/adv + that + Clause.

Ví dụ: The movie was so interesting that I watched it twice.

Cấu trúc câu với mệnh đề trạng ngữ định lượng (Adverb Clauses of Quantity):

Main Clause, as much/many as + Clause.

Ví dụ: She ate as much as she could.

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ mục đích (Adverb Clauses of Purpose):

Main Clause, so that/in order that + Clause.

Ví dụ: He saved money so that he could buy a new car.

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ lý do (Adverb Clauses of Reason):

Main Clause, because/since/as + Clause.

Ví dụ: He stayed up late because he was working on a project.

Cấu trúc câu với từ chỉ nguyên nhân (Adverb Clauses of Cause):

Main Clause, as + Clause.

Ví dụ: As it was getting dark, we decided to head home.

Cấu trúc câu với mệnh đề trạng ngữ thời gian (Adverb Clauses of Time):

Main Clause, when/while/as + Clause.

Ví dụ: We’ll have dinner when she arrives.

Cấu trúc câu với mệnh đề trạng ngữ điều kiện (Adverb Clauses of Condition):

Main Clause, if/unless + Clause.

Ví dụ: Unless you study hard, you won’t pass the test.

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ tương phản (Adverb Clauses of Contrast):

– Main Clause, although/though + Clause.

Ví dụ: Although it’s expensive, I really want to buy it.

Nhớ rằng việc thực hành sử dụng các cấu trúc câu này trong ngữ cảnh thực tế là quan trọng để phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự tin.

Các cấu trúc câu trong tiếng anh pdf nâng cao

Tất nhiên, dưới đây là tiếp tục một số cấu trúc câu tiếng Anh khác:

Cấu trúc câu với từ chỉ mục đích (Adverb Clauses of Purpose):

– Main Clause, in order to/so as to + infinitive.

Ví dụ: She studies hard in order to get good grades.

Cấu trúc câu với mệnh đề trạng ngữ khiến (Adverb Clauses of Cause):

– Main Clause, because/since/as + Clause.

Ví dụ: He couldn’t attend the meeting because he was sick.

Cấu trúc câu với từ chỉ nguyên nhân (Adverb Clauses of Reason):

– Main Clause, as + Clause.

Ví dụ: She failed the exam as she didn’t study.

Cấu trúc câu với mệnh đề trạng ngữ thời gian (Adverb Clauses of Time):

– Main Clause, when/while/as + Clause.

Ví dụ: I’ll call you when I finish work.

Cấu trúc câu với mệnh đề trạng ngữ điều kiện (Adverb Clauses of Condition):

– Main Clause, if/unless + Clause.

Ví dụ: If it rains, we’ll stay indoors.

Cấu trúc câu với từ chỉ tương phản (Adverb Clauses of Contrast):

– Main Clause, although/though + Clause.

Ví dụ: Although she is tired, she keeps working.

Cấu trúc câu với mệnh đề trạng ngữ giả định (Adverb Clauses of Supposition):

– Main Clause, supposing/suppose + Clause.

Ví dụ: Suppose you win the lottery, what would you do?

Cấu trúc câu với mệnh đề trạng ngữ định tính (Adverb Clauses of Degree):

– Main Clause, so + adj/adv + that + Clause.

Ví dụ: The movie was so interesting that I watched it twice.

Cấu trúc câu với mệnh đề trạng ngữ định lượng (Adverb Clauses of Quantity):

– Main Clause, as much/many as + Clause.

Ví dụ: She ate as much as she could.

Cấu trúc câu với cụm từ chỉ mục đích (Adverb Clauses of Purpose):

– Main Clause, so that/in order that + Clause.

Ví dụ: He saved money so that he could buy a new car.

Cấu trúc câu với mệnh đề trạng ngữ lý do (Adverb Clauses of Cause):

– Main Clause, because/since/as + Clause.

Ví dụ: He stayed up late because he had to finish a project.

Cấu trúc câu với từ chỉ nguyên nhân (Adverb Clauses of Reason):

– Main Clause, as + Clause.

Ví dụ: As it was raining, we decided to stay indoors.

Cấu trúc câu với mệnh đề trạng ngữ thời gian (Adverb Clauses of Time):

– Main Clause, when/while/as + Clause.

Ví dụ: We’ll have dinner when she arrives.

Cấu trúc câu với mệnh đề trạng ngữ điều kiện (Adverb Clauses of Condition):

– Main Clause, if/unless + Clause.

Ví dụ: Unless you study hard, you won’t pass the test.

Cấu trúc câu với từ chỉ tương phản (Adverb Clauses of Contrast):

– Main Clause, although/though + Clause.

Ví dụ: Although it’s expensive, I really want to buy it.

Nhớ rằng việc thực hành sử dụng các cấu trúc câu này trong ngữ cảnh thực tế là quan trọng để phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự tin hơn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.