Divide đi với giới từ gì, Divide + gì, Divide to or into

Divide đi với giới từ gì?

Từ “divide” có thể đi với hai giới từ “into” và “in”.

  • Giới từ “into” được sử dụng phổ biến hơn để chỉ việc chia một vật thể, một tập hợp hoặc một khái niệm thành nhiều phần nhỏ hơn. Ví dụ:
    • Divide the cake into 6 pieces. (Cắt bánh thành 6 phần.)
    • Divide the class into two groups. (Chia lớp học thành hai nhóm.)
    • Divide the problem into smaller parts. (Chia vấn đề thành các phần nhỏ hơn.)
  • Giới từ “in” được sử dụng khi chia một vật thể hoặc một tập hợp thành các phần theo một cách đặc biệt. Ví dụ:
    • Divide the money in half. (Chia tiền làm đôi.)
    • Divide the land in three equal parts. (Chia đất thành ba phần bằng nhau.)
    • Divide the class in alphabetical order. (Chia lớp học theo thứ tự bảng chữ cái.)

Divide + gì?

Từ “divide” có thể đi kèm với các danh từ, cụm danh từ, hoặc đại từ để chỉ vật thể, tập hợp hoặc khái niệm cần được chia. Ví dụ:

  • Divide the cake. (Cắt bánh.)
  • Divide the class into two groups. (Chia lớp học thành hai nhóm.)
  • Divide the problem into smaller parts. (Chia vấn đề thành các phần nhỏ hơn.)

Divide to or into?

  • Divide to được sử dụng khi chia một thứ gì đó cho một người cụ thể hoặc một nhóm người cụ thể. Ví dụ:
    • Divide the cake to the students. (Cắt bánh cho học sinh.)
    • Divide the profits to the shareholders. (Chia lợi nhuận cho các cổ đông.)
  • Divide into được sử dụng khi chia một thứ gì đó thành nhiều phần. Ví dụ:
    • Divide the cake into 6 pieces. (Cắt bánh thành 6 phần.)
    • Divide the class into two groups. (Chia lớp học thành hai nhóm.)
Xem thêm:  Nhận định nào sau đây không đúng với điều kiện xảy ra hoán vị gen?

Ví dụ:

  • The teacher divided the class into two groups to discuss the problem. (Giáo viên chia lớp học thành hai nhóm để thảo luận về vấn đề.)
  • The company divided the profits into three parts: one part for the employees, one part for the shareholders, and one part for the company. (Công ty chia lợi nhuận thành ba phần: một phần cho nhân viên, một phần cho cổ đông và một phần cho công ty.)
  • The mother divided the cake into 12 pieces for the children. (Mẹ chia bánh thành 12 phần cho các con.)

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “divide” trong tiếng Anh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.