Deficient đi với giới từ gì? Deficient of or in? Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Deficient là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “thiếu hụt”, “khuyết thiếu”, “không đủ”. Tính từ này thường đi kèm với giới từ “of” hoặc “in” để diễn tả sự thiếu hụt của một thứ gì đó.

Nội Dung Chính

Deficient đi với giới từ gì?

Có hai cách dùng phổ biến của deficient đi với giới từ:

  • Deficient of

Deficient of thường được dùng để diễn tả sự thiếu hụt của một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ:

  • A diet deficient of protein is harmful to children. (Một chế độ ăn uống thiếu protein có hại cho trẻ em.)
  • The company is deficient of funds to complete the project. (Công ty thiếu vốn để hoàn thành dự án.)
  • Deficient in

Deficient in thường được dùng để diễn tả sự thiếu hụt của một thứ gì đó trừu tượng hơn. Ví dụ:

  • The student is deficient in math. (Học sinh thiếu kiến thức về toán.)
  • The company is deficient in management skills. (Công ty thiếu kỹ năng quản lý.)

Cấu trúc và cách dùng

Tính từ deficient thường đi kèm với giới từ “of” hoặc “in” để tạo thành cụm tính từ. Cụm tính từ này thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Ví dụ:

  • A diet deficient of protein is harmful to children.
  • The company is deficient in funds to complete the project.
  • The student is deficient in math.
  • The company is deficient in management skills.
Xem thêm:  [NYC] 10 dấu hiệu người yêu cũ không muốn quay lại

Ngoài ra, tính từ deficient cũng có thể đứng sau động từ “to be” (is, am, are, was, were) hoặc các động từ liên kết để tạo thành câu. Ví dụ:

  • The diet is deficient of protein.
  • The company is deficient in funds.
  • The student is deficient in math.
  • The company is deficient in management skills.

Bài tập

Dưới đây là một số bài tập về cách dùng của deficient:

  • Chọn giới từ phù hợp để điền vào chỗ trống:
    • The company is __________ of employees to complete the project.
    • The student is __________ in math.
    • The diet is __________ of vitamins.
  • Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng tính từ deficient:
    • Công ty thiếu nhân viên để hoàn thành dự án.
    • Học sinh thiếu kiến thức về toán.
    • Chế độ ăn uống thiếu vitamin.

Kết luận

Deficient là một tính từ tiếng Anh phổ biến có nghĩa là “thiếu hụt”, “khuyết thiếu”, “không đủ”. Tính từ này thường đi kèm với giới từ “of” hoặc “in” để diễn tả sự thiếu hụt của một thứ gì đó.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ cách dùng của deficient.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.