Crowded đi với giới từ gì? Bài tập về giới từ đi với Crowded

Crowded

Crowded là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “đông đúc, chật chội”. Nó thường được sử dụng để mô tả một nơi có quá nhiều người hoặc vật ở trong một không gian nhỏ. Ví dụ:

  • The train was crowded with people. (Tàu điện đông đúc với người.)
  • The streets were crowded with cars. (Đường phố đông đúc với xe cộ.)
  • The stadium was crowded with fans. (Sân vận động đông đúc với người hâm mộ.)
Crowded đi với giới từ gì? Bài tập về giới từ đi với Crowded
Crowded đi với giới từ gì? Bài tập về giới từ đi với Crowded

Giới từ đi với Crowded

Crowded có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Một số giới từ thông dụng đi với Crowded bao gồm:

  • in
  • at
  • on
  • with
  • by
  • around
  • among
  • into
  • out of

Ví dụ:

  • The train was crowded in the morning. (Tàu điện đông đúc vào buổi sáng.)
  • The stadium was crowded at the game. (Sân vận động đông đúc trong trận đấu.)
  • The streets were crowded on the weekend. (Đường phố đông đúc vào cuối tuần.)
  • The party was crowded with people. (Bữa tiệc đông đúc với người.)
  • The store was crowded by shoppers. (Cửa hàng đông đúc bởi người mua sắm.)
  • The beach was crowded around the swimming area. (Bãi biển đông đúc xung quanh khu vực bơi lội.)
  • The trees were crowded among the houses. (Cây cối đông đúc giữa những ngôi nhà.)
  • The crowd rushed into the building. (Đám đông chen lấn vào tòa nhà.)
  • The crowd poured out of the stadium. (Đám đông đổ ra khỏi sân vận động.)
Xem thêm:  Wrong đi với giới từ gì? Cách sử dụng Wrong với các giới từ khác nhau

Bài tập về giới từ đi với Crowded

Dưới đây là một số bài tập về giới từ đi với Crowded. Hãy chọn giới từ phù hợp để hoàn thành các câu sau:

  1. The train was _____ the morning.
  2. The stadium was _____ the game.
  3. The streets were _____ the weekend.
  4. The party was _____ people.
  5. The store was _____ shoppers.
  6. The beach was _____ the swimming area.
  7. The trees were _____ the houses.
  8. The crowd rushed _____ the building.
  9. The crowd poured _____ of the stadium.

Đáp án:

  1. in
  2. at
  3. on
  4. with
  5. by
  6. around
  7. among
  8. into
  9. out of

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ đi với Crowded.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.