[Chia sẻ] Top 7 cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh nhất định phải biết

7 cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh

7 cấu trúc câu là một trong những kiến thức cơ bản nhất của ngữ pháp tiếng Anh. Nó là cách thức sắp xếp các từ trong một câu để tạo thành một ý nghĩa hoàn chỉnh. Có nhiều loại cấu trúc câu trong tiếng Anh, nhưng trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 7 cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh nhất định phải biết.

1. Câu đơn

Câu đơn là loại câu có một chủ ngữ và một động từ.

Chủ ngữ + động từ (thường ở dạng nguyên thể hoặc dạng hoàn thành)

Ví dụ:

  • I like to play football. (Tôi thích chơi bóng đá.)
  • She is a student. (Cô ấy là một sinh viên.)
  • He is tall. (Anh ấy cao.)

2. Câu ghép

Chủ ngữ + động từ (thường ở dạng nguyên thể hoặc dạng hoàn thành) + từ nối + chủ ngữ + động từ (thường ở dạng nguyên thể hoặc dạng hoàn thành)

Câu ghép là loại câu có hai chủ ngữ và hai động từ. Các chủ ngữ và động từ trong câu ghép được nối với nhau bằng một từ nối (and, but, or, so, for). Ví dụ:

  • I like to play football, but she likes to play basketball. (Tôi thích chơi bóng đá, nhưng cô ấy thích chơi bóng rổ.)
  • He is tall, and she is short. (Anh ấy cao, và cô ấy thấp.)
  • She is a student, for she is studying at university. (Cô ấy là một sinh viên, vì cô ấy đang học đại học.)
Xem thêm:  7 Cấu Trúc Câu Cơ Bản trong Tiếng Anh: Tạo Nền Tảng Vững Chắc cho Ngữ Pháp

3. Câu phức

Mệnh đề chính + từ nối + mệnh đề phụ

Câu phức là loại câu có một mệnh đề chính và một mệnh đề phụ. Mệnh đề chính là mệnh đề chứa ý chính của câu, còn mệnh đề phụ là mệnh đề bổ sung thêm thông tin cho mệnh đề chính. Các mệnh đề trong câu phức được nối với nhau bằng một từ nối (that, if, when, where, why). Ví dụ:

  • I like to play football that she likes to play basketball. (Tôi thích chơi bóng đá, điều mà cô ấy thích chơi bóng rổ.)
  • He is tall, for he is studying at university. (Anh ấy cao, vì anh ấy đang học đại học.)

4. Câu mệnh lệnh

Động từ nguyên thể + đối tượng

Câu mệnh lệnh là loại câu được dùng để ra lệnh, yêu cầu hoặc đề nghị ai đó làm gì. Câu mệnh lệnh thường được bắt đầu bằng động từ nguyên thể. Ví dụ:

  • Get out of here! (Ra khỏi đây!)
  • Sit down! (Ngồi xuống!)
  • Come here! (Đến đây!)

5. Câu hỏi

Từ hỏi + chủ ngữ + động từ

Câu hỏi là loại câu được dùng để hỏi ai đó điều gì đó. Câu hỏi thường được bắt đầu bằng một từ hỏi (what, who, when, where, why, how). Ví dụ:

  • What is your name? (Tên của bạn là gì?)
  • Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
  • When did you go to the cinema? (Bạn đã đi xem phim khi nào?)

6. Câu cảm thán

Từ cảm thán + chủ ngữ + động từ

Xem thêm:  Committed đi với giới từ gì? Commit + gì? Commit to V hay Ving?

Câu cảm thán là loại câu được dùng để bày tỏ cảm xúc, thái độ của người nói. Câu cảm thán thường được bắt đầu bằng một từ cảm thán (wow, oh my god, how wonderful, etc.). Ví dụ:

  • Wow, that’s a great movie! (Tuyệt vời, đó là một bộ phim tuyệt vời!)
  • Oh my god, I can’t believe it! (Ôi trời ơi, tôi không thể tin được!)
  • How wonderful! (Thật tuyệt vời!)

7. Câu tường thuật

Động từ tường thuật + chủ ngữ + động từ (thường ở dạng nguyên thể hoặc dạng hoàn thành)

Câu tường thuật là loại câu được dùng để kể lại một câu chuyện hoặc sự việc. Câu tường thuật thường được bắt đầu bằng động từ tường thuật (to say, to tell, to report). Ví dụ:

  • She said, “I love you.” (Cô ấy nói, “Tôi yêu bạn.”)
  • He told me, “I’m going to the cinema.” (Anh ấy nói với tôi, “Tôi sẽ đi xem phim.”)
  • The reporter reported, “The president has resigned.” (Phóng viên tường thuật, “Tổng thống đã từ chức.”)

Những cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh này sẽ giúp bạn có thể giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả hơn. Hãy luyện tập sử dụng chúng thường xuyên để có thể thành thạo nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.