1000 từ tiếng anh thông dụng và 100 cấu trúc câu

Giới thiệu về 1000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng và 100 Cấu Trúc Câu

Ngôn ngữ là một công cụ mạnh mẽ kết nối con người, văn hóa và ý tưởng trên toàn cầu. Trong lĩnh vực giao tiếp, Tiếng Anh đứng là một lực lượng chi phối, đóng vai trò là cây cầu giúp những người đến từ nền văn hóa đa dạng kết nối và chia sẻ suy nghĩ của họ. Một trong những khối xây dựng cơ bản của bất kỳ ngôn ngữ nào là từ vựng của nó. Trong trường hợp của Tiếng Anh, một tập hợp cốt lõi gồm khoảng 1.000 từ tạo nên nền tảng mà ngôn ngữ được xây dựng. Những từ này, thường được gọi là “1000 từ Tiếng Anh thông dụng,” đóng một vai trò quan trọng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, khả năng đọc hiểu và giao tiếp hiệu quả.

Tầm quan trọng của Các Từ Tiếng Anh Thông Dụng

Khái niệm về 1000 từ Tiếng Anh thông dụng không phải là về việc hạn chế biểu đạt mà là về việc hiểu những từ thường xuyên được sử dụng nhất, những từ này đóng vai trò chìa khóa để hiểu một phần quan trọng của Tiếng Anh trong việc đọc và nói. Những từ này bao hàm các khái niệm cơ bản mà chúng ta gặp hàng ngày, từ các động từ cơ bản như “be” và “have” đến các danh từ quan trọng như “time” và “person.” Việc học những từ này tương tự như việc thu thập một bộ chìa khóa chung có thể mở nhiều cánh cửa trong ngôn ngữ Tiếng Anh.

Khi những người học Tiếng Anh phi ngôn ngữ bắt đầu hành trình học, tập trung vào những từ cốt lõi này cung cấp nền tảng vững chắc để xây dựng. Việc thành thạo những từ này trang bị cho người học khả năng điều hướng qua các văn bản giới thiệu, duy trì các cuộc trò chuyện đơn giản và hiểu ngữ cảnh của các từ phức tạp hơn mà họ gặp phải. Hơn nữa, nhiều từ trong số này có nhiều ý nghĩa và có thể được thích nghi với các ngữ cảnh khác nhau, làm cho chúng vô cùng linh hoạt trong các tình huống ngôn ngữ khác nhau.

Các Cấu Trúc Câu Đa Dạng cho Giao Tiếp Hiệu Quả

Vượt qua những từ cá nhân, việc hiểu cấu trúc câu cũng vô cùng quan trọng trong việc đạt được giao tiếp hiệu quả. Tiếng Anh cung cấp nhiều cách để sắp xếp từ thành câu, mỗi cách đều mang theo những sự tinh tế và ý nghĩa riêng. Việc học các cấu trúc câu khác nhau cho phép cá nhân truyền đạt ý tưởng của mình một cách chính xác hơn, tạo ra câu chuyện hấp dẫn và thể hiện cảm xúc một cách chính xác.

Các cấu trúc câu có thể dao động từ các câu tường minh cho đến sự kết hợp phức tạp của mệnh đề và cụm từ. Bắt đầu với các cấu trúc câu cơ bản, chẳng hạn như chủ ngữ-động từ-tân ngữ (SVO), mang lại cách diễn đạt ý tưởng rõ ràng và ngắn gọn. Khi người học tiến bộ, họ có thể khám phá vào các câu ghép, trong đó hai mệnh đề độc lập được kết hợp bởi một liên từ phối hợp như “and,” “but,” hoặc “so.” Câu phức tạp giới thiệu các mệnh đề phụ thêm sâu và chi tiết vào ý chính. Sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau nâng cao giao tiếp bằng cách cho phép người nói và người viết điều chỉnh biểu đạt của họ để đạt được hiệu ứng mong muốn.

1000 từ tiếng anh thông dụng thep chủ đề

Tất nhiên, dưới đây là một số ví dụ khác về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề “Thời tiết”:

TừPhiên âmDịch nghĩa (Tiếng Việt)
Sunny/ˈsʌni/Nắng
Cloudy/ˈklaʊdi/Âm u
Rainy/ˈreɪni/Mưa
Windy/ˈwɪndi/Gió mạnh
Snowy/ˈsnoʊi/Tuyết rơi
Stormy/ˈstɔrmi/Bão
Foggy/ˈfɒɡi/Sương mù
Temperature/ˈtɛmpərətʃər/Nhiệt độ
Humidity/hjuːˈmɪdəti/Độ ẩm
Forecast/ˈfɔːrˌkæst/Dự báo

Dưới đây là một số ví dụ về từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghề nghiệp:

TừPhiên âmDịch nghĩa (Tiếng Việt)
Teacher/ˈtiːtʃər/Giáo viên
Doctor/ˈdɑːktər/Bác sĩ
Engineer/ˌɛn.dʒɪˈnɪr/Kỹ sư
Lawyer/ˈlɔɪər/Luật sư
Nurse/nɜːrs/Y tá
Accountant/əˈkaʊntənt/Kế toán
Artist/ˈɑːrtɪst/Nghệ sĩ
Writer/ˈraɪtər/Nhà văn
Chef/ʃef/Đầu bếp
Police Officer/pəˈliːs ˈɔːfɪsər/Cảnh sát
Firefighter/ˈfaɪərˌfaɪtər/Lính cứu hỏa
Pilot/ˈpaɪlət/Phi công
Farmer/ˈfɑːrmər/Nông dân
Scientist/ˈsaɪəntɪst/Nhà khoa học
Photographer/fəˈtɒɡrəfər/Nhiếp ảnh gia
Musician/mjuˈzɪʃən/Nhạc sĩ
Entrepreneur/ˌɑːn.trə.prəˈnɜːr/Doanh nhân
Electrician/ɪˌlɛkˈtrɪʃən/Thợ điện
Mechanic/məˈkænɪk/Thợ cơ khí
Architect/ˈɑːrkɪtekt/Kiến trúc sư
Journalist/ˈdʒɜːrnəlɪst/Nhà báo
Receptionist/rɪˈsɛpʃənɪst/Lễ tân
Waiter/Waitress/ˈweɪtər/ /ˈweɪtrɪs/Người phục vụ
Salesperson/ˈseɪlzˌpɜːrsən/Nhân viên bán hàng
Manager/ˈmænɪdʒər/Quản lý
Director/dəˈrɛktər/Giám đốc
Actor/Actress/ˈæk.tər/ /ˈæk.trɪs/Diễn viên
Translator/trænsˈleɪ.tər/Phiên dịch
Carpenter/ˈkɑːrpəntər/Thợ mộc
Hairdresser/ˈheəˌdrɛsər/Thợ làm tóc
Athlete/ˈæθliːt/Vận động viên
Economist/ɪˈkɒnəmɪst/Nhà kinh tế học
Librarian/laɪˈbrɛriən/Thủ thư

Đây chỉ là một số ví dụ cơ bản về từ vựng liên quan đến nghề nghiệp. Nếu bạn muốn mở rộng danh sách hoặc cần từ vựng cụ thể cho một ngành nghề nào đó, hãy tìm kiếm các nguồn từ điển hoặc tài liệu chuyên ngành liên quan.

Xem thêm:  Em Hãy Viết Bài Văn Nghị Luận Trình Bày Suy Nghĩ Về Vấn Đề Biến Đổi Khí Hậu Hiện Nay

Dưới đây là một số ví dụ về từ vựng tiếng Anh liên quan đến quần áo:

TừPhiên âmDịch nghĩa (Tiếng Việt)
Shirt/ʃɜːrt/Áo sơ mi
T-shirt/ˈtiː.ʃɜːrt/Áo phông
Blouse/blaʊs/Áo blơ
Dress/drɛs/Váy
Skirt/skɜːrt/Váy ngắn
Pants/Trousers/pænts/ /ˈtraʊzərz/Quần dài
Jeans/dʒiːnz/Quần bò
Shorts/ʃɔːrts/Quần soóc
Jacket/ˈdʒækɪt/Áo khoác
Coat/koʊt/Áo choàng
Sweater/ˈswɛtər/Áo len
Hoodie/ˈhʊdi/Áo nón
Blazer/ˈbleɪzər/Áo blazer
Vest/vɛst/Áo ghi lê
Hat/hæt/
Cap/kæp/Nón
Scarf/skɑːrf/Khăn quàng cổ
Gloves/ɡlʌvz/Găng tay
Socks/sɑːks/Tất
Shoes/ʃuz/Giày
Sneakers/ˈsniː.kərz/Giày thể thao
Boots/buːts/Ủng
Sandals/ˈsændlz/Dép
Flip-flops/ˈflɪpˌflɑps/Dép lê
Belt/bɛlt/Thắt lưng
Tie/taɪ/Cà vạt
Bow tie/boʊ taɪ/Cà vạt bản
Handbag/ˈhænd.bæɡ/Túi xách
Backpack/ˈbæk.pæk/Ba lô

Đây chỉ là một số từ vựng cơ bản liên quan đến quần áo. Nếu bạn cần thêm từ vựng hoặc muốn tìm hiểu về từ vựng cụ thể trong lĩnh vực này, bạn nên tìm kiếm trong các nguồn tài liệu hoặc từ điển tiếng Anh.

Dưới đây là một số ví dụ về từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài động vật:

TừPhiên âmDịch nghĩa (Tiếng Việt)
Dog/dɒɡ/Chó
Cat/kæt/Mèo
Elephant/ˈɛlɪfənt/Voi
Lion/ˈlaɪən/Sư tử
Tiger/ˈtaɪɡər/Hổ
Giraffe/dʒɪˈræf/Hươu cao cổ
Monkey/ˈmʌŋki/Khỉ
Bear/bɛr/Gấu
Kangaroo/ˌkæŋɡəˈruː/Chuột túi
Dolphin/ˈdɒlfɪn/Cá heo
Whale/weɪl/Cá voi
Penguin/ˈpɛnɡwɪn/Chim cánh cụt
Rabbit/ˈræbɪt/Thỏ
Squirrel/ˈskwɜːrəl/Sóc
Horse/hɔːrs/Ngựa
Cow/kaʊ/
Sheep/ʃiːp/Cừu
Goat/ɡoʊt/
Chicken/ˈtʃɪkɪn/
Duck/dʌk/Vịt
Turkey/ˈtɜːrki/Gà tây
Fish/fɪʃ/
Shark/ʃɑːrk/Cá mập
Octopus/ˈɒktəpəs/Bạch tuộc
Crab/kræb/Cua
Butterfly/ˈbʌtərflaɪ/Bướm
Bee/biː/Ong
Ant/ænt/Kiến
Spider/ˈspaɪdər/Nhện
Snake/sneɪk/Rắn
Crocodile/ˈkrɒkədaɪl/Cá sấu
Turtle/ˈtɜːrtl/Rùa

Đây chỉ là một số ví dụ về từ vựng liên quan đến các loài động vật. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm hoặc cần từ vựng cụ thể về một loài động vật nào đó, hãy tìm kiếm trong các nguồn tài liệu hoặc từ điển tiếng Anh.

Dưới đây là một số ví dụ về từ vựng tiếng Anh liên quan đến rau củ quả:

TừPhiên âmDịch nghĩa (Tiếng Việt)
Carrot/ˈkærət/Cà rốt
Potato/pəˈteɪtoʊ/Khoai tây
Tomato/təˈmeɪtoʊ/Cà chua
Onion/ˈʌn.jən/Hành tây
Garlic/ˈɡɑːrlɪk/Tỏi
Broccoli/ˈbrɒkəli/Bông cải xanh
Cauliflower/ˈkɒlɪˌfaʊər/Bông cải trắng
Spinach/ˈspɪnɪdʒ/Rau chân vịt
Lettuce/ˈletɪs/Rau diếp cá
Cucumber/ˈkjuːkʌmbər/Dưa leo
Bell Pepper/ˈbɛl ˈpɛpər/Ớt chuông
Chili Pepper/ˈtʃɪli ˈpɛpər/Ớt
Eggplant/ˈɛɡplænt/Cà tím
Zucchini/zuːˈkiːni/Bí ngô
Pumpkin/ˈpʌmpkɪn/
Corn/kɔːrn/Ngô
Pea/piː/Đậu hà lan
Bean/biːn/Đậu
Radish/ˈrædɪʃ/Củ cải
Mushroom/ˈmʌʃruːm/Nấm
Cabbage/ˈkæbɪdʒ/Bắp cải
Asparagus/əˈspærəɡəs/Măng tây
Avocado/ˌævəˈkɑːdoʊ/
Pineapple/ˈpaɪnˌæpl̩/Dứa
Banana/bəˈnænə/Chuối
Orange/ˈɔːrɪndʒ/Cam
Apple/ˈæpl̩/Quả táo
Grape/ɡreɪp/Nho
Strawberry/ˈstrɔːbəri/Dâu
Watermelon/ˈwɔːtərmelən/Dưa hấu
Mango/ˈmæŋɡoʊ/Xoài
Lemon/ˈlɛmən/Chanh
Lime/laɪm/Chanh vỏ xanh

Đây chỉ là một số ví dụ về từ vựng liên quan đến rau củ quả. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm hoặc cần từ vựng cụ thể về một loại rau củ quả nào đó, hãy tìm kiếm trong các nguồn tài liệu hoặc từ điển tiếng Anh.

100 cấu trúc câu trong tiếng Anh

Dưới đây là 100 cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh, kèm theo công thức và ví dụ minh họa:

  1. Chủ ngữ – Động từ (S-V):
    • Công thức: S + V
    • Ví dụ: She sings.
  2. Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ (S-V-O):
    • Công thức: S + V + O
    • Ví dụ: They read books.
  3. Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ – Tân ngữ (S-V-O-O):
    • Công thức: S + V + O + O
    • Ví dụ: She gave me a gift.
  4. Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ – Tính từ (S-V-O-Adj):
    • Công thức: S + V + O + Adj
    • Ví dụ: He found the movie interesting.
  5. Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ – Danh từ (S-V-O-N):
    • Công thức: S + V + O + N
    • Ví dụ: They elected him president.
  6. Câu mệnh lệnh (Imperative sentence):
    • Công thức: V (infinitive) [+ O]
    • Ví dụ: Please pass the salt.
  7. Câu hỏi đuôi (Tag question):
    • Công thức: S + V + O, didn’t/aren’t/isn’t it?
    • Ví dụ: You’re coming, aren’t you?
  8. Câu hỏi (Wh-question):
    • Công thức: Wh-word + Auxiliary + S + V
    • Ví dụ: What do you want?
  9. Câu phủ định (Negative sentence):
    • Công thức: S + do/does/did not + V
    • Ví dụ: She does not like coffee.
  10. Câu so sánh (Comparative sentence):
  • Công thức: S + V + Adj/Adv + er + than + S2
  • Ví dụ: She is taller than her sister.
  1. Câu so sánh kép (Double comparative sentence):
  • Công thức: S + V + more + Adj/Adv + than + S2
  • Ví dụ: This book is more interesting than that one.
  1. Câu so sánh tuyệt đối (Absolute comparative sentence):
  • Công thức: The + Adj/Adv + est
  • Ví dụ: She is the tallest in the class.
  1. Câu điều kiện loại 0 (Zero conditional):
  • Công thức: If + present simple, present simple
  • Ví dụ: If you heat water, it boils.
  1. Câu điều kiện loại 1 (First conditional):
  • Công thức: If + present simple, will + V
  • Ví dụ: If it rains, I will stay home.
  1. Câu điều kiện loại 2 (Second conditional):
  • Công thức: If + past simple, would + V
  • Ví dụ: If I won the lottery, I would travel the world.
  1. Câu điều kiện loại 3 (Third conditional):
  • Công thức: If + past perfect, would have + V3
  • Ví dụ: If he had studied, he would have passed the exam.
  1. Câu bị động (Passive sentence):
  • Công thức: S + be + V3 (+ by + agent)
  • Ví dụ: The book was written by Mark Twain.
  1. Câu bị động với “get” (Get-passive sentence):
  • Công thức: S + get + V3
  • Ví dụ: She got scolded by her teacher.
  1. Câu gián tiếp (Indirect question):
  • Công thức: S + V + wh-word + clause
  • Ví dụ: She asked me where I was going.
  1. Câu mệnh lệnh gián tiếp (Indirect imperative sentence):
  • Công thức: S + V + O + to-infinitive
  • Ví dụ: He told her to be quiet.
  1. Câu bị động gián tiếp (Indirect passive sentence):
  • Công thức: S + be + V3 + to-infinitive
  • Ví dụ: She was asked to complete the assignment.
  1. Câu so sánh bằng (Equality sentence):
  • Công thức: S + V + as + Adj/Adv + as + S2
  • Ví dụ: He is as tall as his brother.
  1. Câu so sánh không bằng (Inequality sentence):
  • Công thức: S + V + not as/so + Adj/Adv + as + S2
  • Ví dụ: This car is not as fast as that one.
  1. Câu đồng tình (Agreeing sentence):
  • Công thức: So + Aux + S/V
  • Ví dụ: A: I like pizza. B: So do I.
  1. Câu phủ định (Negative sentence):
  • Công thức: Neither + Aux + S/V
  • Ví dụ: A: I don’t like coffee. B: Neither do I.
  1. Câu phủ định đối lập (Contrast sentence):
  • Công thức: Although/though + S + V, S2 + V
  • Ví dụ: Although it’s raining, we’re going to the park.
  1. Câu nhấn mạnh (Emphatic sentence):
  • Công thức: It + be + S + who/that + V
  • Ví dụ: It was John who broke the vase.
  1. Câu nghi vấn trong câu (Embedded question):
  • Công thức: S + V + wh-word + clause
  • Ví dụ: She asked me what time it was.
  1. Câu cảm thán (Exclamatory sentence):
  • Công thức: What/How + Adj/Adv + S + V (+ O)!
  • Ví dụ: What a beautiful sunset!
  1. Câu điều kiện trái ngược (Mixed conditional):
  • Công thức: If + past perfect, would + V (present simple)
  • Ví dụ: If he had studied harder, he would be passing the test.
  1. Câu tình thái (Modal sentence):
  • Công thức: Modal + V (base form)
  • Ví dụ: You must finish the assignment.
  1. Câu hỏi trong câu (Embedded question):
  • Công thức: S + V + wh-word + clause
  • Ví dụ: She asked me if I knew where the party was.
  1. Câu nghi ngờ (Doubt sentence):
  • Công thức: S + doubt + that + clause
  • Ví dụ: I doubt that he will come.
  1. Câu giả định (Supposition sentence):
  • Công thức: S + V + O + should/may/might/could
  • Ví dụ: She should finish the project by tomorrow.
  1. Câu phủ định giả định (Negative supposition sentence):
  • Công thức: S + V + O + should/may/might/could + not
  • Ví dụ: They might not arrive on time.
  1. Câu cảnh báo (Warning sentence):
  • Công thức: S + must/should + not + V
  • Ví dụ: You must not enter without permission.
  1. Câu chắc chắn (Certainty sentence):
  • Công thức: S + must + V
  • Ví dụ: He must be at home.
  1. Câu chắc chắn phủ định (Negative certainty sentence):
  • Công thức: S + cannot/can’t + V
  • Ví dụ: She can’t be telling the truth.
  1. Câu phủ định phủ định (Negative-negative sentence):
  • Công thức: S + can’t + deny + that + clause
  • Ví dụ: He can’t deny that he was there.
  1. Câu ước (Wish sentence):
  • Công thức: S + wish + S/V (past simple/past perfect)
  • Ví dụ: I wish I had more time.
  1. Câu cho phép (Permission sentence):
  • Công thức: S + be + allowed to + V
  • Ví dụ: Students are allowed to use calculators.
  1. Câu cho phép (Permission sentence):
  • Công thức: S + be + permitted to + V
  • Ví dụ: Visitors are permitted to take photos.
  1. Câu kiểm duyệt (Approving sentence):
  • Công thức: S + approve of + V-ing
  • Ví dụ: They approve of her singing.
  1. Câu phê phán (Criticizing sentence):
  • Công thức: S + criticize + V-ing
  • Ví dụ: He criticized her for being late.
  1. Câu khuyên (Advice sentence):
  • Công thức: S + advise + S + to-infinitive
  • Ví dụ: She advised me to take a break.
  1. Câu mô tả (Descriptive sentence):
  • Công thức: S + be + Adj + N
  • Ví dụ: The sky is blue.
  1. Câu mô tả (Descriptive sentence):
  • Công thức: It + be + Adj + to-infinitive
  • Ví dụ: It’s important to study.
  1. Câu mô tả (Descriptive sentence):
  • Công thức: S + V + like + N/V-ing
  • Ví dụ: She sings like an angel.
  1. Câu đồng tình (Agreeing sentence):
  • Công thức: S + V + the same + N + as + S2
  • Ví dụ: My car is the same model as his.
  1. Câu đồng tình (Agreeing sentence):
  • Công thức: S + V + N + like + S2
  • Ví dụ: I like pizza, just like you.
  1. Câu đồng tình (Agreeing sentence):
  • Công thức: S + V + just as + Adj/Adv + as + S2
  • Ví dụ: This car is just as fast as that one.
  1. Câu đồng tình (Agreeing sentence):
  • Công thức: S + V + not only + Adj/Adv + but also + Adj/Adv
  • Ví dụ: She is not only intelligent but also talented.
  1. Câu phản đối (Contradicting sentence):
  • Công thức: S + V + N + unlike + S2
  • Ví dụ: I’m unlike my brother; he’s outgoing, and I’m introverted.
  1. Câu phản đối (Contradicting sentence):
  • Công thức: S + V + N + contrary to + N
  • Ví dụ: Contrary to popular belief, cats can be trained.
  1. Câu phản đối (Contradicting sentence):
  • Công thức: S + V + not as/so + Adj/Adv + as + S2
  • Ví dụ: This movie is not as exciting as the previous one.
  1. Câu nghĩa vụ (Obligation sentence):
  • Công thức: S + have/has to + V
  • Ví dụ: He has to finish the report by tomorrow.
  1. Câu nghĩa vụ (Obligation sentence):
  • Công thức: S + must/mustn’t + V
  • Ví dụ: You must arrive on time.
  1. Câu đánh giá (Appraising sentence):
  • Công thức: S + think/believe + that + clause
  • Ví dụ: I think that she is a talented singer.
  1. Câu đánh giá (Appraising sentence):
  • Công thức: S + consider + S + to-infinitive
  • Ví dụ: They consider him to be their best employee.
  1. Câu đánh giá (Appraising sentence):
  • Công thức: S + find + S + to-infinitive
  • Ví dụ: We find it difficult to understand.
  1. Câu biểu lộ mong muốn (Expressing desire sentence):
  • Công thức: I + wish/ would + like + S + to-infinitive
  • Ví dụ: I wish to visit Paris someday.
  1. Câu biểu lộ mong muốn (Expressing desire sentence):
  • Công thức: I + wish/ would + like + S + to-infinitive
  • Ví dụ: I would like to have a cup of coffee.
  1. Câu biểu lộ quyết định (Expressing decision sentence):
  • Công thức: I + have/ has decided + to-infinitive
  • Ví dụ: I have decided to take a vacation.
  1. Câu biểu lộ quyết định (Expressing decision sentence):
  • Công thức: I + have/ has made up my mind + to-infinitive
  • Ví dụ: I have made up my mind to quit my job.
  1. Câu biểu lộ khả năng (Expressing ability sentence):
  • Công thức: I + can/ can’t + V
  • Ví dụ: I can swim.
  1. Câu biểu lộ khả năng (Expressing ability sentence):
  • Công thức: I + am/ is/ are + able to + V
  • Ví dụ: I am able to speak three languages.
  1. Câu biểu lộ khả năng (Expressing ability sentence):
  • Công thức: I + know/ know how to + V
  • Ví dụ: I know how to play the piano.
  1. Câu biểu lộ sự cho phép (Expressing permission sentence):
  • Công thức: I + can/ may + V
  • Ví dụ: Can I use your phone?
  1. Câu biểu lộ sự từ chối (Expressing refusal sentence):
  • Công thức: I + can’t/ won’t + V
  • Ví dụ: I can’t help you with that.
  1. Câu biểu lộ sự từ chối (Expressing refusal sentence):
  • Công thức: I + refuse/ decline + to-infinitive
  • Ví dụ: I refuse to give up.
  1. Câu biểu lộ sự tán thành (Expressing agreement sentence):
  • Công thức: I + agree/ + to-infinitive
  • Ví dụ: I agree to go with you.
  1. Câu biểu lộ sự tán thành (Expressing agreement sentence):
  • Công thức: I + am/ is/ are + willing to + V
  • Ví dụ: I am willing to help.
  1. Câu biểu lộ sự phê chuẩn (Expressing approval sentence):
  • Công thức: I + approve of + V-ing
  • Ví dụ: I approve of your decision.
  1. Câu biểu lộ sự phê chuẩn (Expressing approval sentence):
  • Công thức: I + support/ back + V-ing
  • Ví dụ: I support your choice.
  1. Câu biểu lộ sự phê chuẩn (Expressing approval sentence):
  • Công thức: I + am/ is/ are + in favor of + V-ing
  • Ví dụ: I am in favor of that proposal.
  1. Câu biểu lộ sự phê chuẩn (Expressing approval sentence):
  • Công thức: I + am/ is/ are + all for + V-ing
  • Ví dụ: I am all for saving the environment.
  1. Câu biểu lộ sự phản đối (Expressing disagreement sentence):
  • Công thức: I + disagree with + V-ing
  • Ví dụ: I disagree with your statement.
  1. Câu biểu lộ sự phản đối (Expressing disagreement sentence):
  • Công thức: I + object to + V-ing
  • Ví dụ: I object to your suggestion.
  1. Câu biểu lộ sự phản đối (Expressing disagreement sentence):
  • Công thức: I + am/ is/ are + against + V-ing
  • Ví dụ: I am against that plan.
  1. Câu biểu lộ sự ngạc nhiên (Expressing surprise sentence):
  • Công thức: I + can’t believe + that + clause
  • Ví dụ: I can’t believe that he won.
  1. Câu biểu lộ sự ngạc nhiên (Expressing surprise sentence):
  • Công thức: I + am surprised + that + clause
  • Ví dụ: I am surprised that she passed the exam.
  1. Câu biểu lộ sự ngạc nhiên (Expressing surprise sentence):
  • Công thức: I + am amazed + that + clause
  • Ví dụ: I am amazed that he completed the project so quickly.
  1. Câu biểu lộ sự hài lòng (Expressing satisfaction sentence):
  • Công thức: I + am/ is/ are + pleased with + N/V-ing
  • Ví dụ: I am pleased with my performance.
  1. Câu biểu lộ sự hài lòng (Expressing satisfaction sentence):
  • Công thức: I + am/ is/ are + satisfied with + N/V-ing
  • Ví dụ: I am satisfied with the results.
  1. Câu biểu lộ sự hài lòng (Expressing satisfaction sentence):
  • Công thức: I + am/ is/ are + content with + N/V-ing
  • Ví dụ: I am content with my decision.
  1. Câu biểu lộ sự hài lòng (Expressing satisfaction sentence):
  • Công thức: I + am/ is/ are + happy with + N/V-ing
  • Ví dụ: I am happy with the outcome.
  1. Câu biểu lộ sự không hài lòng (Expressing dissatisfaction sentence):
  • Công thức: I + am/ is/ are + dissatisfied with + N/V-ing
  • Ví dụ: I am dissatisfied with the service.
  1. Câu biểu lộ sự không hài lòng (Expressing dissatisfaction sentence):
  • Công thức: I + am/ is/ are + unhappy with + N/V-ing
  • Ví dụ: I am unhappy with the quality.
  1. Câu biểu lộ sự không hài lòng (Expressing dissatisfaction sentence):
  • Công thức: I + am/ is/ are + disappointed with + N/V-ing
  • Ví dụ: I am disappointed with the result.
  1. Câu biểu lộ sự không hài lòng (Expressing dissatisfaction sentence):
  • Công thức: I + am/ is/ are + not satisfied with + N/V-ing
  • Ví dụ: I am not satisfied with the outcome.
  1. Câu biểu lộ sự sợ hãi (Expressing fear sentence):
  • Công thức: I + am afraid of + N/V-ing
  • Ví dụ: I am afraid of heights.
  1. Câu biểu lộ sự sợ hãi (Expressing fear sentence):
  • Công thức: I + am scared of + N/V-ing
  • Ví dụ: I am scared of spiders.
  1. Câu biểu lộ sự sợ hãi (Expressing fear sentence):
  • Công thức: I + am terrified of + N/V-ing
  • Ví dụ: I am terrified of flying.
  1. Câu biểu lộ sự sợ hãi (Expressing fear sentence):
  • Công thức: I + am horrified of + N/V-ing
  • Ví dụ: I am horrified of horror movies.
  1. Câu biểu lộ sự lo lắng (Expressing worry sentence):
  • Công thức: I + am worried about + N/V-ing
  • Ví dụ: I am worried about the future.
  1. Câu biểu lộ sự lo lắng (Expressing worry sentence):
  • Công thức: I + am concerned about + N/V-ing
  • Ví dụ: I am concerned about the environment.
  1. Câu biểu lộ sự lo lắng (Expressing worry sentence):
  • Công thức: I + am anxious about + N/V-ing
  • Ví dụ: I am anxious about the upcoming exam.
  1. Câu biểu lộ sự lo lắng (Expressing worry sentence):
  • Công thức: I + am apprehensive about + N/V-ing
  • Ví dụ: I am apprehensive about the meeting.
  1. Câu biểu lộ sự ngạc nhiên (Expressing astonishment sentence):
  • Công thức: I + can’t believe + that + clause
  • Ví dụ: I can’t believe that he won.
  1. Câu biểu lộ sự ngạc nhiên (Expressing astonishment sentence):
  • Công thức: I + am astonished + that + clause
  • Ví dụ: I am astonished that she passed the exam.
Xem thêm:  Em Hãy Viết Bài Văn Nghị Luận Trình Bày Suy Nghĩ Về Vấn Đề Biến Đổi Khí Hậu Hiện Nay

Lưu ý rằng các ví dụ minh họa chỉ mang tính chất minh họa và có thể được thay đổi theo ngữ cảnh cụ thể.

Kết Luận

Trong bức tranh lớn của việc học ngôn ngữ, 1000 từ Tiếng Anh thông dụng và 100 cấu trúc câu, việc thành thạo các cấu trúc câu đa dạng đóng vai trò như những sợi chỉ cần thiết. Những yếu tố này trang bị người học khả năng hiểu, giao tiếp và kết nối với nhau trên quy mô toàn cầu. Thông qua nền tảng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.