Trong thế giới ngôn ngữ hiện nay, việc nắm vững một số lượng lớn từ vựng tiếng Anh là điều quan trọng để giao tiếp một cách hiệu quả. Đó là lý do tại sao tài liệu như “1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” đã trở thành một công cụ hữu ích đối với những người học tiếng Anh, từ những người mới bắt đầu đến những người muốn nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Đây là một kho tàng từ vựng đa dạng, bao gồm cả các cụm tiếng anh thông dụng từ cố định, thành ngữ, cụm danh từ, cụm động từ, cụm tính từ và từ ngữ thông dụng…
Tài liệu này không chỉ đơn thuần là danh sách từ, mà còn kèm theo phiên âm cụ thể để bạn có thể phát âm chính xác, cùng với dịch nghĩa để hiểu rõ ý nghĩa của từng cụm từ. Sự kết hợp giữa việc học từ vựng và hiểu biết về cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn phát triển khả năng ngôn ngữ một cách tự tin và linh hoạt.
Nếu bạn đang tìm kiếm tài liệu “1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” kèm theo phiên âm và dịch nghĩa, tôi muốn giới thiệu cho bạn một tài nguyên hữu ích. Bạn có thể tìm thấy tài liệu này trên trang web web5ngay, nơi mà bạn sẽ có cơ hội cải thiện vốn từ vựng của mình một cách đáng kể. Hãy nhanh chóng truy cập vào đó và bắt đầu hành trình nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!
Nội Dung Chính
- 1 1000 cụm từ tiếng anh thông dụng PDF có phiên âm web5ngay
- 1.1 10 cụm từ đầu trong DS 1000 cụm từ tiếng anh thông dụng PDF có phiên âm cho ngày học đầu tiên
- 1.2 20 cụm từ tiếng Anh thông dụng tiếp theo – Ngày học thứ 2
- 1.3 20 cụm từ thông dụng trong tiếng Anh tiếp theo – Ngày học thứ 3
- 1.4 20 cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp – Ngày học thứ 4
- 1.5 20 cụm từ tiếp nối DS 1000 cụm từ thông dụng trong tiếng anh – Ngày học thứ 5
- 1.6 20 cụm từ trong tiếng Anh tiếp theo DS 1000 cụm từ thông dụng – Ngày học thứ 6
- 1.7 20 cụm từ thông dụng trong tiếng Anh có phiên âm tiếp theo – Ngày học thứ 7
- 1.8 Một số cụm từ thông dụng trong tiếng Anh trong DS – Ngày học thứ 8
- 1.9 20 cụm từ thông dụng trong tiếng Anh tiếp theo – Ngày học thứ 9
- 1.10 20 cụm từ trong tiếng Anh thông dụng tiếp theo web5ngay – Ngày học thứ 10
- 1.11 Tiếp tục danh sách các cụm từ tiếng anh thông dụng web5ngay có phiên âm – Ngày học thứ 11
- 1.12 Tiếp tục danh sách 1000 cụm từ tiếng anh thông dụng PDF có phiên âm – Ngày học thứ 12
- 1.13 Tiếp tục DS 1000 cụm từ tiếng anh thông dụng PDF có phiên âm – Ngày học thứ 13
- 1.14 Tiếp tục DS 1000 cụm từ tiếng anh thông dụng PDF có phiên âm – Ngày học thứ 14
- 1.15 Tiếp tục DS 1000 cụm từ thông dụng trong tiếng anh PDF có phiên âm – Ngày học thứ 15
- 1.16 Tiếp tục DS 1000 cụm từ thông dụng trong tiếng anh PDF có phiên âm – Ngày học thứ 16
- 1.17 Tiếp tục DS 1000 cụm động từ thông dụng trong tiếng anh PDF có phiên âm – Ngày học thứ 17
- 1.18 Tiếp tục DS 1000 cụm danh từ thông dụng trong tiếng anh PDF có phiên âm – Ngày học thứ 18
1000 cụm từ tiếng anh thông dụng PDF có phiên âm web5ngay
10 cụm từ đầu trong DS 1000 cụm từ tiếng anh thông dụng PDF có phiên âm cho ngày học đầu tiên
Cụm từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Time flies | taɪm flaɪz | Thời gian trôi nhanh |
Break a leg | breɪk ə lɛɡ | Chúc may mắn |
Piece of cake | pis ʌv keɪk | Dễ như ăn bánh |
Hit the hay | hɪt ðə heɪ | Đi ngủ |
A penny for your thoughts | ə ˈpɛni fɔr jʊr ˈθɔts | Một xu cho suy nghĩ của bạn |
Cụm từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Barking up the wrong tree | ˈbɑrkɪŋ ʌp ðə rɔŋ tri | Đi nhầm hướng |
The ball is in your court | ðə bɔl ɪz ɪn jʊr kɔrt | Lượt của bạn |
On the same page | ɒn ðə seɪm peɪdʒ | Hiểu nhau, đồng tình |
Read between the lines | riːd bɪˈtwiːn ðə laɪnz | Đọc đằng sau lời nói |
Bite the bullet | baɪt ðə ˈbʊlɪt | Đương đầu với khó khăn |
20 cụm từ tiếng Anh thông dụng tiếp theo – Ngày học thứ 2
Chào mừng bạn đến với ngày học thứ Hai – một ngày mới tràn đầy cơ hội để bổ sung kiến thức! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu và ghi nhớ 20 cụm từ tiếng Anh thông dụng. Việc học mỗi cụm từ sẽ giúp chúng ta mở rộ từ vựng, giao tiếp một cách tự tin hơn và tạo nền tảng vững chắc cho sự thành công. Hãy sẵn sàng cho một ngày học tập đầy năng lượng và hứng thú!
Dưới đây là 20 cụm từ tiếng Anh thông dụng cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Cụm từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Time flies | taɪm flaɪz | Thời gian trôi nhanh |
Break a leg | breɪk ə lɛɡ | Chúc may mắn |
Piece of cake | pis ʌv keɪk | Dễ như ăn bánh |
Hit the hay | hɪt ðə heɪ | Đi ngủ |
A penny for your thoughts | ə ˈpɛni fɔr jʊr ˈθɔts | Một xu cho suy nghĩ của bạn |
Barking up the wrong tree | ˈbɑrkɪŋ ʌp ðə rɔŋ tri | Đi nhầm hướng |
The ball is in your court | ðə bɔl ɪz ɪn jʊr kɔrt | Lượt của bạn |
On the same page | ɒn ðə seɪm peɪdʒ | Hiểu nhau, đồng tình |
Read between the lines | riːd bɪˈtwiːn ðə laɪnz | Đọc đằng sau lời nói |
Bite the bullet | baɪt ðə ˈbʊlɪt | Đương đầu với khó khăn |
The best of both worlds | ðə bɛst ʌv boʊθ wɜrldz | Tốt cả hai thế giới |
Call it a day | kɔl ɪt ə deɪ | Kết thúc công việc trong ngày |
Don’t cry over spilled milk | doʊnt kraɪ ˈoʊvər spɪld mɪlk | Đừng khóc vì chuyện đã qua |
Every cloud has a silver lining | ˈɛvri klaʊd hæz ə ˈsɪlvər ˈlaɪnɪŋ | Sau cơn mưa trời lại sáng |
Hit the nail on the head | hɪt ðə neɪl ɒn ðə hɛd | Nói chính xác, đúng điểm yếu |
Kill two birds with one stone | kɪl tu bɜrdz wɪð wʌn stoʊn | Một mũi tên trúng hai đích |
Let the cat out of the bag | lɛt ðə kæt aʊt ʌv ðə bæɡ | Tiết lộ bí mật |
A piece of the pie | ə pis ʌv ðə paɪ | Một phần của thành công |
Put all your eggs in one basket | pʊt ɔl jʊr ɛɡz ɪn wʌn ˈbæskɪt | Đặt tất cả hy vọng vào một điều gì đó |
When pigs fly | wɛn pɪɡz flaɪ | Chuyện hẳn sẽ không xảy ra |
20 cụm từ thông dụng trong tiếng Anh tiếp theo – Ngày học thứ 3
Chào mừng đến với ngày học thứ Ba, một ngày nữa để chinh phục những cụm từ tiếng Anh thông dụng từ tài liệu quý báu “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng PDF”. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá 20 cụm từ mới, được trình bày kèm theo phiên âm để giúp bạn phát âm đúng và tự tin hơn trong giao tiếp. Quá trình học tập này không chỉ là việc ghi nhớ các từ vựng, mà còn là cơ hội để tăng cường khả năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về ngôn ngữ. Vậy thì, hãy chuẩn bị tinh thần và sẵn sàng cho một buổi học thú vị và bổ ích ngày hôm nay!
Dưới đây là 20 cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Cụm từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
The devil is in the details | ðə ˈdɛvəl ɪz ɪn ðə ˈditlz | Quỷ đáng ẩn trong chi tiết |
Actions speak louder than words | ˈækʃənz spiːk ˈlaʊdər ðæn wɜrdz | Hành động có ý nghĩa hơn lời nói |
Beggars can’t be choosers | ˈbɛɡərz kænt bi ˈʧuːzərz | Kẻ ăn xin không thể lựa chọn |
Curiosity killed the cat | ˌkjʊriˈɑsəti kɪld ðə kæt | Tò mò giết chết mèo |
Don’t judge a book by its cover | doʊnt ʤʌdʒ ə bʊk baɪ ɪts ˈkʌvər | Đừng đánh giá sách bằng bìa |
Easy come, easy go | ˈizi kʌm ˈizi ɡoʊ | Dễ đến dễ đi |
Don’t count your chickens before they hatch | doʊnt kaʊnt jʊr ˈʧɪkɪnz bɪˈfɔr ðeɪ hæʧ | Đừng tính trước ngày có gà |
Don’t put all your eggs in one basket | doʊnt pʊt ɔl jʊr ɛɡz ɪn wʌn ˈbæskɪt | Đừng đặt tất cả hy vọng vào một điều gì đó |
The early bird catches the worm | ðə ˈɜrli bɜrd ˈkæʧɪz ðə wɜrm | Con chim sớm dậy thì bắt được sâu |
Don’t cry over spilled milk | doʊnt kraɪ ˈoʊvər spɪld mɪlk | Đừng khóc vì chuyện đã qua |
Every cloud has a silver lining | ˈɛvri klaʊd hæz ə ˈsɪlvər ˈlaɪnɪŋ | Sau cơn mưa trời lại sáng |
Hit the nail on the head | hɪt ðə neɪl ɒn ðə hɛd | Nói chính xác, đúng điểm yếu |
Kill two birds with one stone | kɪl tu bɜrdz wɪð wʌn stoʊn | Một mũi tên trúng hai đích |
Let the cat out of the bag | lɛt ðə kæt aʊt ʌv ðə bæɡ | Tiết lộ bí mật |
A piece of the pie | ə pis ʌv ðə paɪ | Một phần của thành công |
Put all your eggs in one basket | pʊt ɔl jʊr ɛɡz ɪn wʌn ˈbæskɪt | Đặt tất cả hy vọng vào một điều gì đó |
When pigs fly | wɛn pɪɡz flaɪ | Chuyện hẳn sẽ không xảy ra |
A penny saved is a penny earned | ə ˈpɛni seɪvd ɪz ə ˈpɛni ɜrnd | Tiền nào của nấy |
Actions speak louder than words | ˈækʃənz spiːk ˈlaʊdər ðæn wɜrdz | Hành động có ý nghĩa hơn lời nói |
20 cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp – Ngày học thứ 4
Chào mừng bạn đến với ngày học thứ Tư, một ngày nữa để nắm vững những cụm từ quan trọng từ nguồn tài liệu đáng giá “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng”. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá 20 cụm từ mới, được kèm theo phiên âm để bạn có thể thực hành phát âm một cách chính xác. Quá trình học này không chỉ giúp mở rộ vốn từ vựng, mà còn tạo ra cơ hội để cải thiện khả năng giao tiếp và tiếp cận hiểu biết sâu hơn về ngôn ngữ. Hãy sẵn sàng để học tập và thách thức bản thân trong buổi học hôm nay!
Dưới đây là 20 cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Cụm từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
All in the same boat | ɔl ɪn ðə seɪm boʊt | Cùng chung một tình huống |
Beat around the bush | bit əˈraʊnd ðə bʊʃ | Nói vòng vo tam quốc |
A drop in the bucket | ə drɒp ɪn ðə ˈbʌkɪt | Một giọt nước trong biển cả |
Cut to the chase | kʌt tu ðə ʧeɪs | Đến vấn đề chính |
A dime a dozen | ə daɪm ə ˈdʌzən | Rẻ như bèo |
Don’t put off until tomorrow what you can do today | doʊnt pʊt ɔf ənˈtɪl təˈmɑroʊ wʌt jʊ kæn du təˈdeɪ | Đừng để việc mai nay khi bạn có thể làm hôm nay |
A watched pot never boils | ə wɑʧt pɒt ˈnɛvər bɔɪlz | Vừa tôi vừa tôi, cạn tình cạn tình |
Actions speak louder than words | ˈækʃənz spiːk ˈlaʊdər ðæn wɜrdz | Hành động có ý nghĩa hơn lời nói |
An arm and a leg | ən ɑrm ənd ə lɛɡ | Rất đắt đỏ |
Don’t cry over spilt milk | doʊnt kraɪ ˈoʊvər spɪlt mɪlk | Đừng khóc vì chuyện đã qua |
Don’t judge a book by its cover | doʊnt ʤʌdʒ ə bʊk baɪ ɪts ˈkʌvər | Đừng đánh giá sách bằng bìa |
Don’t put all your eggs in one basket | doʊnt pʊt ɔl jʊr ɛɡz ɪn wʌn ˈbæskɪt | Đừng đặt tất cả hy vọng vào một điều gì đó |
Every cloud has a silver lining | ˈɛvri klaʊd hæz ə ˈsɪlvər ˈlaɪnɪŋ | Sau cơn mưa trời lại sáng |
Hit the nail on the head | hɪt ðə neɪl ɒn ðə hɛd | Nói chính xác, đúng điểm yếu |
Kill two birds with one stone | kɪl tu bɜrdz wɪð wʌn stoʊn | Một mũi tên trúng hai đích |
Let the cat out of the bag | lɛt ðə kæt aʊt ʌv ðə bæɡ | Tiết lộ bí mật |
A piece of the pie | ə pis ʌv ðə paɪ | Một phần của thành công |
Put all your eggs in one basket | pʊt ɔl jʊr ɛɡz ɪn wʌn ˈbæskɪt | Đặt tất cả hy vọng vào một điều gì đó |
When pigs fly | wɛn pɪɡz flaɪ | Chuyện hẳn sẽ không xảy ra |
20 cụm từ tiếp nối DS 1000 cụm từ thông dụng trong tiếng anh – Ngày học thứ 5
Chào mừng bạn đến với ngày học thứ Năm – một ngày mới để tiếp tục tìm hiểu những cụm từ quý báu từ tài liệu “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm chi tiết từ trang web web5ngay. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá 20 cụm từ mới, giúp bạn mở rộ vốn từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp. Tài liệu này không chỉ giúp bạn làm quen với ngôn ngữ mà còn tạo cơ hội để bạn tự tin hơn trong môi trường giao tiếp tiếng Anh. Hãy sẵn sàng để học tập và tiến gần hơn đến mục tiêu của mình trong buổi học hôm nay!
Dưới đây là 20 cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Cụm từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
You can’t have your cake and eat it too | jʊ kænt hæv jʊr keɪk ənd it tu | Không thể có mỳ ăn miếng, có mỳ ăn bát |
Actions speak louder than words | ˈækʃənz spiːk ˈlaʊdər ðæn wɜrdz | Hành động có ý nghĩa hơn lời nói |
An ounce of prevention is worth a pound of cure | ən aʊns əv prɪˈvɛnʃən ɪz wɜrθ ə paʊnd əv kjʊr | Một ounce phòng ngừa bằng một pound chữa trị |
Don’t count your chickens before they hatch | doʊnt kaʊnt jʊr ˈʧɪkɪnz bɪˈfɔr ðeɪ hæʧ | Đừng tính trước ngày có gà |
Don’t put all your eggs in one basket | doʊnt pʊt ɔl jʊr ɛɡz ɪn wʌn ˈbæskɪt | Đừng đặt tất cả hy vọng vào một điều gì đó |
Every cloud has a silver lining | ˈɛvri klaʊd hæz ə ˈsɪlvər ˈlaɪnɪŋ | Sau cơn mưa trời lại sáng |
Hit the nail on the head | hɪt ðə neɪl ɒn ðə hɛd | Nói chính xác, đúng điểm yếu |
Kill two birds with one stone | kɪl tu bɜrdz wɪð wʌn stoʊn | Một mũi tên trúng hai đích |
Let the cat out of the bag | lɛt ðə kæt aʊt ʌv ðə bæɡ | Tiết lộ bí mật |
A piece of the pie | ə pis ʌv ðə paɪ | Một phần của thành công |
Put all your eggs in one basket | pʊt ɔl jʊr ɛɡz ɪn wʌn ˈbæskɪt | Đặt tất cả hy vọng vào một điều gì đó |
When pigs fly | wɛn pɪɡz flaɪ | Chuyện hẳn sẽ không xảy ra |
An arm and a leg | ən ɑrm ənd ə lɛɡ | Rất đắt đỏ |
Birds of a feather flock together | bɜrdz əv ə ˈfɛðər flɑk təˈɡɛðər | Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã |
20 cụm từ trong tiếng Anh tiếp theo DS 1000 cụm từ thông dụng – Ngày học thứ 6
Chào mừng bạn đến với ngày học thứ 6, một ngày tuyệt vời để tiếp tục khám phá những cụm từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm chi tiết. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục nắm vững 20 cụm từ mới, giúp bạn bổ sung từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Tài liệu này không chỉ giúp bạn mở rộ kiến thức ngôn ngữ mà còn giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Hãy sẵn sàng để học tập và tạo nên sự tiến bộ trong buổi học hôm nay!
Dưới đây là 50 cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Cụm từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
A penny for your thoughts | ə ˈpɛni fɔr jʊr ˈθɔts | Một xu cho suy nghĩ của bạn |
Barking up the wrong tree | ˈbɑrkɪŋ ʌp ðə rɔŋ tri | Đi nhầm hướng |
Don’t cry over spilled milk | doʊnt kraɪ ˈoʊvər spɪld mɪlk | Đừng khóc vì chuyện đã qua |
Don’t judge a book by its cover | doʊnt ʤʌdʒ ə bʊk baɪ ɪts ˈkʌvər | Đừng đánh giá sách bằng bìa |
Every cloud has a silver lining | ˈɛvri klaʊd hæz ə ˈsɪlvər ˈlaɪnɪŋ | Sau cơn mưa trời lại sáng |
Hit the nail on the head | hɪt ðə neɪl ɒn ðə hɛd | Nói chính xác, đúng điểm yếu |
Kill two birds with one stone | kɪl tu bɜrdz wɪð wʌn stoʊn | Một mũi tên trúng hai đích |
Let the cat out of the bag | lɛt ðə kæt aʊt ʌv ðə bæɡ | Tiết lộ bí mật |
A piece of the pie | ə pis ʌv ðə paɪ | Một phần của thành công |
Put all your eggs in one basket | pʊt ɔl jʊr ɛɡz ɪn wʌn ˈbæskɪt | Đặt tất cả hy vọng vào một điều gì đó |
When pigs fly | wɛn pɪɡz flaɪ | Chuyện hẳn sẽ không xảy ra |
A penny saved is a penny earned | ə ˈpɛni seɪvd ɪz ə ˈpɛni ɜrnd | Tiền nào của nấy |
Actions speak louder than words | ˈækʃənz spiːk ˈlaʊdər ðæn wɜrdz | Hành động có ý nghĩa hơn lời nói |
An ounce of prevention is worth a pound of cure | ən aʊns əv prɪˈvɛnʃən ɪz wɜrθ ə paʊnd əv kjʊr | Một ounce phòng ngừa bằng một pound chữa trị |
Birds of a feather flock together | bɜrdz əv ə ˈfɛðər flɑk təˈɡɛðər | Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã |
Blood is thicker than water | blʌd ɪz ˈθɪkər ðæn ˈwɔtər | Máu đ thicker nước |
Break a leg | breɪk ə lɛɡ | Chúc may mắn |
Curiosity killed the cat | ˌkjʊriˈɑsəti kɪld ðə kæt | Tò mò giết chết mèo |
Don’t put off until tomorrow what you can do today | doʊnt pʊt ɔf ənˈtɪl təˈmɑroʊ wʌt jʊ kæn du təˈdeɪ | Đừng để việc mai nay khi bạn có thể làm hôm nay |
A watched pot never boils | ə wɑʧt pɒt ˈnɛvər bɔɪlz | Vừa tôi vừa tôi, cạn tình cạn tình |
20 cụm từ thông dụng trong tiếng Anh có phiên âm tiếp theo – Ngày học thứ 7
Chào mừng bạn đến ngày học thứ 7 – một ngày tuyệt vời để tiếp tục khám phá những cụm từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm và dịch nghĩa cụ thể. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu và ghi nhớ 20 cụm từ mới, không chỉ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Điều này sẽ mang lại sự tự tin khi trò chuyện và giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy sẵn sàng cho một buổi học bổ ích và hứng thú ngày hôm nay!
Dưới đây là các cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Cụm từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
All that glitters is not gold | ɔl ðæt ˈɡlɪtərz ɪz nɑt ɡoʊld | Không phải thứ sáng là vàng |
At the drop of a hat | ˈæt ðə drɒp əv ə hæt | Ngay lập tức, không cần suy nghĩ |
Beat around the bush | bit əˈraʊnd ðə bʊʃ | Nói vòng vo tam quốc |
Better late than never | ˈbɛtər leɪt ðæn ˈnɛvər | Muộn còn hơn không bao giờ |
Don’t cry over spilt milk | doʊnt kraɪ ˈoʊvər spɪlt mɪlk | Đừng khóc vì chuyện đã qua |
Don’t give up the day job | doʊnt ɡɪv ʌp ðə deɪ ʤɑb | Đừng bỏ việc chính |
Don’t put all your eggs in one basket | doʊnt pʊt ɔl jʊr ɛɡz ɪn wʌn ˈbæskɪt | Đừng đặt tất cả hy vọng vào một điều gì đó |
Easy does it | ˈizi dʌz ɪt | Cẩn thận, chậm rãi |
Every dog has its day | ˈɛvri dɔɡ hæz ɪts deɪ | Mọi người đều có một thời cơ hội của mình |
Get out of hand | ɡɛt aʊt ʌv hænd | Mất kiểm soát |
Haste makes waste | heɪst meɪks weɪst | Vội vàng làm hỏng việc |
In the heat of the moment | ɪn ðə hit əv ðə ˈmoʊmənt | Trong thời khắc nóng bỏng |
It’s a piece of cake | ɪts ə pis ʌv keɪk | Dễ như ăn bánh |
Let sleeping dogs lie | lɛt ˈslipɪŋ dɔɡz laɪ | Để những con chó ngủ yên |
On the ball | ɒn ðə bɔl | Hiểu biết rất rõ |
Once in a blue moon | wʌns ɪn ə blu mun | Hiếm khi, không thường xuyên |
Một số cụm từ thông dụng trong tiếng Anh trong DS – Ngày học thứ 8
Chào mừng bạn đến với ngày học thứ Tám – một cơ hội mới để chinh phục những cụm từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm và dịch nghĩa chi tiết. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu và ghi nhớ 20 cụm từ mới, giúp bạn mở rộ kiến thức từ vựng và tăng cường khả năng giao tiếp. Quá trình học này không chỉ là việc học từ vựng mà còn mang lại sự hiểu biết sâu sắc hơn về cách sử dụng từng cụm từ trong ngữ cảnh thực tế. Hãy chuẩn bị tinh thần và sẵn sàng cho một ngày học tập đầy hứng thú và giá trị!
Dưới đây là các cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Cụm từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Play it by ear | pleɪ ɪt baɪ ɪr | Quyết định tùy tình hình |
Practice makes perfect | ˈpræk.tɪs meɪks ˈpɜː.fɪkt | Luyện tập làm cho hoàn hảo |
Pull someone’s leg | pʊl ˈsʌmwʌnz lɛɡ | Trêu chọc ai đó |
The early bird catches the worm | ðə ˈɜːrli bɜːrd ˈkætʃɪz ðə wɜːrm | Con chim sớm dậy thì bắt được sâu |
The ball is in your court | ðə bɔːl ɪz ɪn jʊr kɔːrt | Lượt của bạn |
The best of both worlds | ðə bɛst ʌv bəʊθ wɜrldz | Lợi ích tốt nhất của cả hai thế giới |
The devil is in the details | ðə ˈdev.əl ɪz ɪn ðə ˈdiː.teɪlz | Quỷ đang ẩn trong chi tiết |
The early bird catches the worm | ðə ˈɜrli bɜrd ˈkæʧɪz ðə wɜrm | Con chim sớm dậy thì bắt được sâu |
The whole nine yards | ðə hoʊl naɪn jɑrdz | Mọi thứ, đầy đủ |
There’s no smoke without fire | ðerz noʊ smoʊk wɪðaʊt faɪr | Không có lửa không có khói |
To be on cloud nine | tə bi ɒn klaʊd naɪn | Rất vui vẻ, hạnh phúc |
To have a green thumb | tu hæv ə ɡriːn θʌm | Có tài làm vườn |
To kill time | tu kɪl taɪm | Giết thời gian |
To let the cat out of the bag | tu lɛt ðə kæt aʊt əv ðə bæɡ | Tiết lộ bí mật |
To take a rain check | tu teɪk ə reɪn ʧɛk | Hẹn gặp sau |
Under the weather | ˈʌndər ðə ˈwɛðər | Không khỏe, không được khỏe mạnh |
When pigs fly | wɛn pɪɡz flaɪ | Chuyện hẳn sẽ không xảy ra |
20 cụm từ thông dụng trong tiếng Anh tiếp theo – Ngày học thứ 9
Chào mừng bạn đến với ngày học thứ 9 – một ngày mới để tiếp tục khám phá và nắm vững những cụm từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm từ thông dụng trong tiếng Anh PDF” với phiên âm và dịch nghĩa chi tiết. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tập trung vào việc học và thấu hiểu 20 cụm từ mới, giúp bạn mở rộ vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp. Tài liệu này không chỉ giúp bạn trang bị thêm từ ngữ mà còn giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Hãy sẵn sàng để học tập và đưa thêm một bước tiến trong việc nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn trong buổi học hôm nay!
Dưới đây là những cụm từ thông dụng trong tiếng Anh khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Cụm từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
You can’t judge a book by its cover | jʊ kænt ʤʌdʒ ə bʊk baɪ ɪts ˈkʌvər | Bạn không thể đánh giá sách qua bìa |
You scratch my back, I’ll scratch yours | jʊ skræʧ maɪ bæk, aɪl skræʧ jʊrz | Bạn giúp tôi, tôi giúp bạn |
All’s fair in love and war | ɔlz fɛr ɪn lʌv ænd wɔr | Mọi thứ đều được chấp nhận trong tình yêu và chiến tranh |
A stitch in time saves nine | ə stɪʧ ɪn taɪm seɪvz naɪn | Một mũi khâu đúng lúc cứu chữa trước |
Better safe than sorry | ˈbɛtər seɪf ðæn ˈsɑri | An toàn tốt hơn là hối tiếc |
Don’t put the cart before the horse | doʊnt pʊt ðə kɑrt bɪˈfɔr ðə hɔrs | Đừng đặt xe trước ngựa |
Every man for himself | ˈɛvri mæn fɔr hɪmˈsɛlf | Mỗi người lo mình, tự cứu lấy mình |
Fortune favors the bold | ˈfɔrtʃən ˈfeɪvərz ðə boʊld | May mắn ủng hộ những người dũng cảm |
Ignorance is bliss | ˈɪɡnərəns ɪz blɪs | Sự không biết là hạnh phúc |
It’s not rocket science | ɪts nɑt ˈrɑkɪt ˈsaɪəns | Điều đó không phức tạp |
Like father, like son | laɪk ˈfɑðər, laɪk sʌn | Cha nào con nấy |
Out of sight, out of mind | aʊt əv saɪt, aʊt əv maɪnd | Mất khỏi tầm mắt, mất khỏi tâm trí |
Rome wasn’t built in a day | roʊm ˈwəznt bɪlt ɪn ə deɪ | La Mã không được xây dựng trong một ngày |
The grass is always greener on the other side | ðə ɡræs ɪz ˈɔlˌweɪz ˈɡrinər ɒn ðə ˈʌðər saɪd | Bên kia đồng cỏ luôn xanh hơn |
The pen is mightier than the sword | ðə pɛn ɪz ˈmaɪtiər ðæn ðə sɔrd | Bút mạnh hơn kiếm |
There’s no time like the present | ðerz noʊ taɪm laɪk ðə ˈprɛzənt | Không có thời gian nào tốt hơn hiện tại |
Two heads are better than one | tu hɛdz ɑr ˈbɛtər ðæn wʌn | Hai đầu óc hơn một |
Where there’s smoke, there’s fire | wɛr ðerz smoʊk, ðerz faɪr | Ở nơi có khói, có lửa |
You can’t have your cake and eat it too | jʊ kænt hæv jʊr keɪk ənd it tu | Không thể có mỳ ăn miếng, có mỳ ăn bát |
20 cụm từ trong tiếng Anh thông dụng tiếp theo web5ngay – Ngày học thứ 10
Chào mừng bạn đến ngày học thứ 10 – một ngày quan trọng để tiếp tục khám phá và thu thập những cụm từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm và dịch nghĩa chi tiết. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục học và làm chủ 20 cụm từ mới, giúp bạn mở rộ vốn từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp. Việc hiểu rõ cách sử dụng từng cụm từ trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn khi trò chuyện bằng tiếng Anh. Hãy sẵn sàng để học tập và tiến xa hơn trong hành trình nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình trong buổi học hôm nay!
Dưới đây là những cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Cụm từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
A bird in the hand is worth two in the bush | ə bɜrd ɪn ðə hænd ɪz wɜrθ tu ɪn ðə bʊʃ | Chim trong tay bằng cả đàn trên cây |
Actions speak louder than words | ˈækʃənz spiːk ˈlaʊdər ðæn wɜrdz | Hành động có ý nghĩa hơn lời nói |
An eye for an eye, a tooth for a tooth | ən aɪ fɔr ən aɪ, ə tuθ fɔr ə tuθ | Mắt đền mắt, răng đền răng |
Curiosity killed the cat | ˌkjʊriˈɑsəti kɪld ðə kæt | Tò mò giết chết mèo |
Don’t count your chickens before they hatch | doʊnt kaʊnt jʊr ˈʧɪkɪnz bɪˈfɔr ðeɪ hæʧ | Đừng tính trước ngày có gà |
Don’t put all your eggs in one basket | doʊnt pʊt ɔl jʊr ɛɡz ɪn wʌn ˈbæskɪt | Đừng đặt tất cả hy vọng vào một điều gì đó |
Every cloud has a silver lining | ˈɛvri klaʊd hæz ə ˈsɪlvər ˈlaɪnɪŋ | Sau cơn mưa trời lại sáng |
He who laughs last laughs best | hi hu ˈlæfs lɑst ˈlæfs bɛst | Người cười cuối cùng cười ngon nhất |
It’s a small world | ɪts ə smɔl wɜrld | Thế giới thật nhỏ |
Know which way the wind blows | noʊ ˈwɪʧ ˈweɪ ðə wɪnd bloʊz | Biết rõ tình hình |
Let bygones be bygones | lɛt ˈbaɪˌɡɒnz bi ˈbaɪˌɡɒnz | Để quá khứ đi qua, quên đi |
Let sleeping dogs lie | lɛt ˈslipɪŋ dɔɡz laɪ | Để những con chó ngủ yên |
No pain, no gain | noʊ peɪn noʊ ɡeɪn | Không đau thì không thành công |
Once bitten, twice shy | wʌns ˈbɪtn, twaɪs ʃaɪ | Một lần bị cắn, hai lần ngại |
Rome wasn’t built in a day | roʊm ˈwəznt bɪlt ɪn ə deɪ | La Mã không được xây dựng trong một ngày |
The early bird catches the worm | ðə ˈɜrli bɜrd ˈkæʧɪz ðə wɜrm | Con chim sớm dậy thì bắt được sâu |
The grass is always greener on the other side | ðə ɡræs ɪz ˈɔlˌweɪz ˈɡrinər ɒn ðə ˈʌðər saɪd | Bên kia đồng cỏ luôn xanh hơn |
There’s no place like home | ðerz noʊ pleɪs laɪk hoʊm | Không nơi nào tốt bằng nhà |
You can’t have your cake and eat it too | jʊ kænt hæv jʊr keɪk ənd it tu | Không thể có mỳ ăn miếng, có mỳ ăn bát |
Tiếp tục danh sách các cụm từ tiếng anh thông dụng web5ngay có phiên âm – Ngày học thứ 11
Chào mừng bạn đến ngày học thứ 11 – một ngày mới để tiếp tục khám phá và tiếp thu những cụm từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm và dịch nghĩa chi tiết. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục nỗ lực học tập và làm quen với 20 cụm từ mới, giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và phát triển khả năng giao tiếp của mình. Việc hiểu rõ cách sử dụng từng cụm từ trong ngữ cảnh thực tế sẽ mang lại sự tự tin và sự linh hoạt khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Hãy sẵn sàng để học hỏi và nâng cao tầm vực tiếng Anh của bạn trong buổi học hôm nay!
Dưới đây là 10 cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Cụm từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
All’s well that ends well | ɔlz wɛl ðæt ɛndz wɛl | Tất cả đều tốt khi kết thúc tốt |
A penny for your thoughts | ə ˈpɛni fɔr jʊr ˈθɔts | Một xu cho suy nghĩ của bạn |
Barking up the wrong tree | ˈbɑrkɪŋ ʌp ðə rɔŋ tri | Đi nhầm hướng |
Break a leg | breɪk ə lɛɡ | Chúc may mắn |
Don’t cry over spilt milk | doʊnt kraɪ ˈoʊvər spɪlt mɪlk | Đừng khóc vì chuyện đã qua |
Don’t give up the day job | doʊnt ɡɪv ʌp ðə deɪ ʤɑb | Đừng bỏ việc chính |
Don’t put the cart before the horse | doʊnt pʊt ðə kɑrt bɪˈfɔr ðə hɔrs | Đừng đặt xe trước ngựa |
Every man for himself | ˈɛvri mæn fɔr hɪmˈsɛlf | Mỗi người lo mình, tự cứu lấy mình |
Haste makes waste | heɪst meɪks weɪst | Vội vàng làm hỏng việc |
It’s not over until the fat lady sings | ɪts nɑt ˈoʊvər ənˈtɪl ðə fæt ˈleɪdi sɪŋz | Chưa kết thúc cho đến khi người đàn bà béo hát |
Tiếp tục danh sách 1000 cụm từ tiếng anh thông dụng PDF có phiên âm – Ngày học thứ 12
Chúc mừng bạn đã đến với ngày học thứ 12 – một ngày mới đầy hứng thú để tiếp tục khám phá những cụm từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm và dịch nghĩa chi tiết. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục cuộc hành trình học tập, nắm vững 20 cụm từ mới, giúp bạn bổ sung vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp. Cùng nhau, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu cách sử dụng từng cụm từ trong ngữ cảnh thực tế, tạo nên sự tự tin và linh hoạt khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Hãy sẵn sàng để học tập và đạt được những tiến bộ mới trong buổi học hôm nay!
Dưới đây là 20 cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Cụm từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Let the cat out of the bag | lɛt ðə kæt aʊt ʌv ðə bæɡ | Tiết lộ bí mật |
No pain, no gain | noʊ peɪn noʊ ɡeɪn | Không đau thì không thành công |
On cloud nine | ɒn klaʊd naɪn | Rất vui vẻ, hạnh phúc |
Penny wise, pound foolish | ˈpɛni waɪz paʊnd ˈfuːlɪʃ | Tiết kiệm nhỏ mà phung phí lớn |
Practice makes perfect | ˈpræk.tɪs meɪks ˈpɜː.fɪkt | Luyện tập làm cho hoàn hảo |
Pull someone’s leg | pʊl ˈsʌmwʌnz lɛɡ | Trêu chọc ai đó |
Rome wasn’t built in a day | roʊm ˈwəznt bɪlt ɪn ə deɪ | La Mã không được xây dựng trong một ngày |
The early bird catches the worm | ðə ˈɜrli bɜrd ˈkæʧɪz ðə wɜrm | Con chim sớm dậy thì bắt được sâu |
The more, the merrier | ðə mɔr ðə ˈmɛr.i.ər | Càng đông càng vui |
There’s no smoke without fire | ðerz noʊ smoʊk wɪðaʊt faɪr | Không có lửa không có khói |
When in Rome, do as the Romans do | wɛn ɪn roʊm du əz ðə ˈroʊ.mənz du | Nhập gia tuỳ tục |
You can’t have your cake and eat it too | jʊ kænt hæv jʊr keɪk ənd it tu | Không thể có mỳ ăn miếng, có mỳ ăn bát |
A rolling stone gathers no moss | ə ˈroʊ.lɪŋ stoʊn ˈɡæð.ərz noʊ mɒs | Đá lăn không bám rêu |
Actions speak louder than words | ˈækʃənz spiːk ˈlaʊdər ðæn wɜrdz | Hành động có ý nghĩa hơn lời nói |
An ounce of prevention is worth a pound of cure | ən aʊns əv prɪˈvɛnʃən ɪz wɜrθ ə paʊnd əv kjʊr | Một ounce phòng ngừa bằng một pound chữa trị |
Don’t cry over spilt milk | doʊnt kraɪ ˈoʊvər spɪlt mɪlk | Đừng khóc vì chuyện đã qua |
Don’t put all your eggs in one basket | doʊnt pʊt ɔl jʊr ɛɡz ɪn wʌn ˈbæskɪt | Đừng đặt tất cả hy vọng vào một điều gì đó |
Every cloud has a silver lining | ˈɛvri klaʊd hæz ə ˈsɪlvər ˈlaɪnɪŋ | Sau cơn mưa trời lại sáng |
Hit the nail on the head | hɪt ðə neɪl ɒn ðə hɛd | Nói chính xác, đúng điểm yếu |
Kill two birds with one stone | kɪl tu bɜrdz wɪð wʌn stoʊn | Một mũi tên trúng hai đích |
Tiếp tục DS 1000 cụm từ tiếng anh thông dụng PDF có phiên âm – Ngày học thứ 13
Chào mừng bạn đến với ngày học thứ Mười Ba – một ngày mới để tiếp tục khám phá và tiếp thu 20 cụm từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm và dịch nghĩa chi tiết. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tập trung vào việc nắm vững từ vựng, giúp bạn trau dồi kiến thức và tăng cường khả năng giao tiếp tiếng Anh. Tài liệu này không chỉ giúp bạn phát triển từ vựng mà còn giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng các cụm từ tiếng Anh thông dụng này trong ngữ cảnh thực tế. Hãy sẵn sàng để học tập và tiến xa hơn trong hành trình nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn trong buổi học hôm nay!
Dưới đây là 20 cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Cụm từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
A penny for your thoughts | ə ˈpɛni fɔr jʊr ˈθɔts | Một xu cho suy nghĩ của bạn |
Barking up the wrong tree | ˈbɑrkɪŋ ʌp ðə rɔŋ tri | Đi nhầm hướng |
Break a leg | breɪk ə lɛɡ | Chúc may mắn |
Curiosity killed the cat | ˌkjʊriˈɑsəti kɪld ðə kæt | Tò mò giết chết mèo |
Don’t cry over spilt milk | doʊnt kraɪ ˈoʊvər spɪlt mɪlk | Đừng khóc vì chuyện đã qua |
Don’t give up the day job | doʊnt ɡɪv ʌp ðə deɪ ʤɑb | Đừng bỏ việc chính |
Every man for himself | ˈɛvri mæn fɔr hɪmˈsɛlf | Mỗi người lo mình, tự cứu lấy mình |
Haste makes waste | heɪst meɪks weɪst | Vội vàng làm hỏng việc |
It’s not rocket science | ɪts nɑt ˈrɑkɪt ˈsaɪəns | Điều đó không phức tạp |
Kill two birds with one stone | kɪl tu bɜrdz wɪð wʌn stoʊn | Một mũi tên trúng hai đích |
Let the cat out of the bag | lɛt ðə kæt aʊt ʌv ðə bæɡ | Tiết lộ bí mật |
No pain, no gain | noʊ peɪn noʊ ɡeɪn | Không đau thì không thành công |
On cloud nine | ɒn klaʊd naɪn | Rất vui vẻ, hạnh phúc |
Penny wise, pound foolish | ˈpɛni waɪz paʊnd ˈfuːlɪʃ | Tiết kiệm nhỏ mà phung phí lớn |
Practice makes perfect | ˈpræk.tɪs meɪks ˈpɜː.fɪkt | Luyện tập làm cho hoàn hảo |
Pull someone’s leg | pʊl ˈsʌmwʌnz lɛɡ | Trêu chọc ai đó |
Rome wasn’t built in a day | roʊm ˈwəznt bɪlt ɪn ə deɪ | La Mã không được xây dựng trong một ngày |
The early bird catches the worm | ðə ˈɜrli bɜrd ˈkæʧɪz ðə wɜrm | Con chim sớm dậy thì bắt được sâu |
The more, the merrier | ðə mɔr ðə ˈmɛr.i.ər | Càng đông càng vui |
There’s no smoke without fire | ðerz noʊ smoʊk wɪðaʊt faɪr | Không có lửa không có khói |
Tiếp tục DS 1000 cụm từ tiếng anh thông dụng PDF có phiên âm – Ngày học thứ 14
Chào mừng bạn đến với ngày học thứ Mười Bốn – một cơ hội mới để tiếp tục khám phá và nắm vững 20 cụm từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm và dịch nghĩa chi tiết. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tập trung vào việc học tập và thấu hiểu từ vựng, giúp bạn phát triển kiến thức và cải thiện khả năng giao tiếp. Việc hiểu rõ cách sử dụng các cụm từ tiếng anh trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn trở nên tự tin và thành thạo hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hãy sẵn sàng để học tập và đưa thêm một bước tiến trong hành trình nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn trong buổi học hôm nay!
Dưới đây là 20 cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Cụm từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
To be on cloud nine | tu bi ɒn klaʊd naɪn | Rất vui vẻ, hạnh phúc |
To have a green thumb | tu hæv ə ɡriːn θʌm | Có tài làm vườn |
To kill time | tu kɪl taɪm | Giết thời gian |
To let the cat out of the bag | tu lɛt ðə kæt aʊt əv ðə bæɡ | Tiết lộ bí mật |
To take a rain check | tu teɪk ə reɪn ʧɛk | Hẹn gặp sau |
Under the weather | ˈʌndər ðə ˈwɛðər | Không khỏe, không được khỏe mạnh |
When pigs fly | wɛn pɪɡz flaɪ | Chuyện hẳn sẽ không xảy ra |
You can’t have your cake and eat it too | jʊ kænt hæv jʊr keɪk ənd it tu | Không thể có mỳ ăn miếng, có mỳ ăn bát |
A bird in the hand is worth two in the bush | ə bɜrd ɪn ðə hænd ɪz wɜrθ tu ɪn ðə bʊʃ | Chim trong tay bằng cả đàn trên cây |
An eye for an eye, a tooth for a tooth | ən aɪ fɔr ən aɪ, ə tuθ fɔr ə tuθ | Mắt đền mắt, răng đền răng |
Curiosity killed the cat | ˌkjʊriˈɑsəti kɪld ðə kæt | Tò mò giết chết mèo |
Don’t count your chickens before they hatch | doʊnt kaʊnt jʊr ˈʧɪkɪnz bɪˈfɔr ðeɪ hæʧ | Đừng tính trước ngày có gà |
Don’t put the cart before the horse | doʊnt pʊt ðə kɑrt bɪˈfɔr ðə hɔrs | Đừng đặt xe trước ngựa |
Every cloud has a silver lining | ˈɛvri klaʊd hæz ə ˈsɪlvər ˈlaɪnɪŋ | Sau cơn mưa trời lại sáng |
He who laughs last laughs best | hi hu ˈlæfs lɑst ˈlæfs bɛst | Người cười cuối cùng cười ngon nhất |
It’s a small world | ɪts ə smɔl wɜrld | Thế giới thật nhỏ |
Know which way the wind blows | noʊ ˈwɪʧ ˈweɪ ðə wɪnd bloʊz | Biết rõ tình hình |
Let bygones be bygones | lɛt ˈbaɪˌɡɒnz bi ˈbaɪˌɡɒnz | Để quá khứ đi qua, quên đi |
Let sleeping dogs lie | lɛt ˈslipɪŋ dɔɡz laɪ | Để những con chó ngủ yên |
No pain, no gain | noʊ peɪn noʊ ɡeɪn | Không đau thì không thành công |
Tiếp tục DS 1000 cụm từ thông dụng trong tiếng anh PDF có phiên âm – Ngày học thứ 15
Chào mừng bạn đến với ngày học thứ 15 – một ngày mới để tiếp tục chinh phục 20 cụm từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm và dịch nghĩa chi tiết. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục dành thời gian để tìm hiểu và ghi nhớ từ vựng, giúp bạn làm giàu từng bước và nâng cao khả năng giao tiếp. Quá trình này không chỉ giúp bạn làm quen với ngôn ngữ mà còn giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế. Hãy sẵn sàng để học tập và tiến xa hơn trong hành trình nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn trong buổi học hôm nay!
Dưới đây là 20 cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Cụm từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
On cloud nine | ɒn klaʊd naɪn | Rất vui vẻ, hạnh phúc |
Penny wise, pound foolish | ˈpɛni waɪz paʊnd ˈfuːlɪʃ | Tiết kiệm nhỏ mà phung phí lớn |
Practice makes perfect | ˈpræk.tɪs meɪks ˈpɜː.fɪkt | Luyện tập làm cho hoàn hảo |
Pull someone’s leg | pʊl ˈsʌmwʌnz lɛɡ | Trêu chọc ai đó |
Rome wasn’t built in a day | roʊm ˈwəznt bɪlt ɪn ə deɪ | La Mã không được xây dựng trong một ngày |
The early bird catches the worm | ðə ˈɜrli bɜrd ˈkæʧɪz ðə wɜrm | Con chim sớm dậy thì bắt được sâu |
The more, the merrier | ðə mɔr ðə ˈmɛr.i.ər | Càng đông càng vui |
There’s no smoke without fire | ðerz noʊ smoʊk wɪðaʊt faɪr | Không có lửa không có khói |
When in Rome, do as the Romans do | wɛn ɪn roʊm du əz ðə ˈroʊ.mənz du | Nhập gia tuỳ tục |
You can’t have your cake and eat it too | jʊ kænt hæv jʊr keɪk ənd it tu | Không thể có mỳ ăn miếng, có mỳ ăn bát |
A bird in the hand is worth two in the bush | ə bɜrd ɪn ðə hænd ɪz wɜrθ tu ɪn ðə bʊʃ | Chim trong tay bằng cả đàn trên cây |
An eye for an eye, a tooth for a tooth | ən aɪ fɔr ən aɪ, ə tuθ fɔr ə tuθ | Mắt đền mắt, răng đền răng |
Curiosity killed the cat | ˌkjʊriˈɑsəti kɪld ðə kæt | Tò mò giết chết mèo |
Don’t count your chickens before they hatch | doʊnt kaʊnt jʊr ˈʧɪkɪnz bɪˈfɔr ðeɪ hæʧ | Đừng tính trước ngày có gà |
Don’t put the cart before the horse | doʊnt pʊt ðə kɑrt bɪˈfɔr ðə hɔrs | Đừng đặt xe trước ngựa |
Every cloud has a silver lining | ˈɛvri klaʊd hæz ə ˈsɪlvər ˈlaɪnɪŋ | Sau cơn mưa trời lại sáng |
He who laughs last laughs best | hi hu ˈlæfs lɑst ˈlæfs bɛst | Người cười cuối cùng cười ngon nhất |
It’s a small world | ɪts ə smɔl wɜrld | Thế giới thật nhỏ |
Know which way the wind blows | noʊ ˈwɪʧ ˈweɪ ðə wɪnd bloʊz | Biết rõ tình hình |
Let bygones be bygones | lɛt ˈbaɪˌɡɒnz bi ˈbaɪˌɡɒnz | Để quá khứ đi qua, quên đi |
Tiếp tục DS 1000 cụm từ thông dụng trong tiếng anh PDF có phiên âm – Ngày học thứ 16
Chúc mừng bạn đã đến ngày học thứ 16 – một ngày mới để tiếp tục khám phá và tiếp thu 20 cụm từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm và dịch nghĩa chi tiết. Hôm nay, chúng ta lại có cơ hội nâng cao vốn từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp của chúng ta. Từ việc hiểu biết về cách sử dụng các cụm từ thông dụng trong ngữ cảnh thực tế, bạn sẽ tự tin hơn và mạnh mẽ hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Hãy sẵn sàng để học tập và thử thách bản thân trong buổi học hôm nay!
Dưới đây là 10 cụm từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Cụm từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Let sleeping dogs lie | lɛt ˈslipɪŋ dɔɡz laɪ | Để những con chó ngủ yên |
No pain, no gain | noʊ peɪn noʊ ɡeɪn | Không đau thì không thành công |
On cloud nine | ɒn klaʊd naɪn | Rất vui vẻ, hạnh phúc |
Penny wise, pound foolish | ˈpɛni waɪz paʊnd ˈfuːlɪʃ | Tiết kiệm nhỏ mà phung phí lớn |
Practice makes perfect | ˈpræk.tɪs meɪks ˈpɜː.fɪkt | Luyện tập làm cho hoàn hảo |
Pull someone’s leg | pʊl ˈsʌmwʌnz lɛɡ | Trêu chọc ai đó |
Rome wasn’t built in a day | roʊm ˈwəznt bɪlt ɪn ə deɪ | La Mã không được xây dựng trong một ngày |
The early bird catches the worm | ðə ˈɜrli bɜrd ˈkæʧɪz ðə wɜrm | Con chim sớm dậy thì bắt được sâu |
The more, the merrier | ðə mɔr ðə ˈmɛr.i.ər | Càng đông càng vui |
There’s no smoke without fire | ðerz noʊ smoʊk wɪðaʊt faɪr | Không có lửa không có khói |
Tiếp tục DS 1000 cụm động từ thông dụng trong tiếng anh PDF có phiên âm – Ngày học thứ 17
Chào mừng bạn đến với ngày học thứ 17- một ngày mới để tiếp tục khám phá và nắm vững 20 cụm động từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm động từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm và dịch nghĩa chi tiết. Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào việc học tập và thấu hiểu những cụm động từ này, giúp bạn mở rộ vốn từ vựng và nâng cao khả năng sử dụng trong giao tiếp. Việc hiểu rõ cách sử dụng mỗi cụm động từ trong ngữ cảnh thực tế sẽ mang lại sự tự tin và linh hoạt khi bạn sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Hãy sẵn sàng để học tập và tạo nên những tiến bộ đáng kể trong buổi học hôm nay!
Dưới đây là 20 cụm động từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Cụm động từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Back up | bæk ʌp | Sao lưu, hỗ trợ |
Bring up | brɪŋ ʌp | Nuôi dưỡng, đề cập |
Call off | kɔl ɒf | Hủy bỏ, tạm dừng |
Carry out | ˈkæri aʊt | Tiến hành, thực hiện |
Cut down | kʌt daʊn | Cắt giảm |
Do away with | duː əˈweɪ wɪð | Loại bỏ, tiêu diệt |
Figure out | ˈfɪɡjər aʊt | Tìm ra, hiểu ra |
Get over | ɡɛt ˈoʊvər | Vượt qua, bình phục |
Give up | ɡɪv ʌp | Từ bỏ |
Hold on | hoʊld ɒn | Chờ đợi, giữ vững |
Keep up with | kiːp ʌp wɪð | Theo kịp |
Look forward to | lʊk ˈfɔrwərd tu | Mong đợi |
Make up | meɪk ʌp | Tạo nên, bù đắp |
Pay off | peɪ ɒf | Trả nợ, đạt được kết quả |
Put off | pʊt ɒf | Trì hoãn |
Run out of | rʌn aʊt ʌv | Hết, cạn kiệt |
Set up | sɛt ʌp | Thiết lập, thành lập |
Take after | teɪk ˈæftər | Giống ai đó, học hỏi từ ai đó |
Turn down | tɜrn daʊn | Từ chối, hạ âm lượng |
Work out | wɜrk aʊt | Tính toán, tập thể dục |
Tiếp tục DS 1000 cụm danh từ thông dụng trong tiếng anh PDF có phiên âm – Ngày học thứ 18
Chào mừng bạn đến ngày học thứ 18 – một cơ hội mới để tiếp tục khám phá và làm chủ 20 cụm danh từ quan trọng từ tài liệu “DS 1000 cụm danh từ tiếng Anh thông dụng” với phiên âm và dịch nghĩa chi tiết. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tập trung vào việc nắm vững từ vựng, giúp bạn phát triển kiến thức và cải thiện khả năng giao tiếp. Hiểu rõ cách sử dụng từng cụm danh từ trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn trở nên tự tin và thành thạo hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Hãy sẵn sàng để học tập và đạt được những tiến bộ mới trong buổi học hôm nay!
Dưới đây là 20 cụm danh từ tiếng Anh thông dụng khác cùng phiên âm và dịch nghĩa:
Cụm danh từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Bread and butter | brɛd ənd ˈbʌtər | Nguồn sống, công việc chính |
Chicken soup for the soul | ˈʧɪkɪn sup fɔr ðə sʊl | Sách truyền cảm hứng |
Deadline | ˈdɛdlaɪn | Hạn chót |
Catch-22 | kætʃ tuː ˈtwɛntiˌtuː | Tình thế bất lợi, vòng tròn vô vọng |
Downside | daʊnˌsaɪd | Khía cạnh tiêu cực |
Eye-opener | ˈaɪ ˌoʊpənər | Điều gây bất ngờ, sự khám phá mới |
Fair and square | fɛr ənd skwɛr | Công bằng, hợp lý |
Groundbreaking | ˈɡraʊndˌbreɪkɪŋ | Đột phá, mang tính đột phá |
High five | haɪ faɪv | Sự gặp mặt, chào nhau bằng việc đập tay lên nhau |
Jack of all trades | ʤæk ʌv ɔl treɪdz | Người có nhiều kỹ năng khác nhau |
Kick-off | kɪk ɒf | Bắt đầu, khai mạc |
Last resort | læst rɪˈzɔrt | Biện pháp cuối cùng |
Mindset | ˈmaɪndˌsɛt | Tư duy, tư tưởng |
Needle in a haystack | ˈnidəl ɪn ə ˈheɪstæk | Kim trong bọc cỏ, điều hiếm có |
On the go | ɒn ðə ɡoʊ | Đang trong quá trình hoạt động, bận rộn |
Piece of cake | pis əv keɪk | Dễ dàng, không khó khăn |
Quick fix | kwɪk fɪks | Giải pháp tạm thời, sửa chữa nhanh |
Red tape | rɛd teɪp | Thủ tục phức tạp, rườm rà |
Slip of the tongue | slɪp ʌv ðə tʌŋ | Lỡ lời, nói lỡ miệng |
Turning point | ˈtɜrnɪŋ pɔɪnt | Điểm quyết định, sự thay đổi quan trọng |
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc danh sách cụm từ khác, vui lòng cho tôi biết!