Dưới đây là một số bài tập về từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa cho học sinh lớp 5, cùng với đáp án:
Nội Dung Chính
- 1 Bài tập 1: Tìm từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa
- 2 Bài tập 2: Điền từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa
- 3 Bài tập 3: Điền từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa
- 4 Bài tập 4: Ghép từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa
- 5 Bài tập 5: Viết câu sử dụng từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa
- 6 Bài tập 6: Tìm từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa
- 7 Bài tập 7: Điền từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa
- 8 Bài tập 8: Ghép từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa
- 9 Bài tập 9: Viết câu sử dụng từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa
- 10 Bài tập 10: Tìm từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa
Bài tập 1: Tìm từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa
- Tìm từ đồng nghĩa cho từ “vui vẻ”.
- Đáp án: hạnh phúc, phấn khích
- Tìm từ trái nghĩa cho từ “cao”.
- Đáp án: thấp, bé
- Tìm từ đồng nghĩa cho từ “đẹp”.
- Đáp án: xinh đẹp, dễ thương
- Tìm từ trái nghĩa cho từ “lớn”.
- Đáp án: bé, nhỏ
- Tìm từ đồng nghĩa cho từ “thông minh”.
- Đáp án: thông minh, lanh lợi
Bài tập 2: Điền từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa
- Chị Hà đã chia sẻ một câu chuyện rất thú vị với chúng tôi. (đồng nghĩa: hấp dẫn)
- Em Hương là một cô bé rất hiền lành và ngoan ngoãn. (đồng nghĩa: tốt bụng, lương thiện; trái nghĩa: nghịch ngợm, tinh nghịch)
- Anh Nam thường xuyên hỗ trợ bạn bè trong công việc học tập. (đồng nghĩa: giúp đỡ; trái nghĩa: gây khó khăn)
- Bữa tối ngon miệng đã được mẹ chuẩn bị. (đồng nghĩa: ngon lành; trái nghĩa: kém ngon)
- Cô giáo đã cho chúng tôi một bài học khá khó. (đồng nghĩa: khó khăn; trái nghĩa: dễ dàng)
Hy vọng rằng các bài tập trên sẽ giúp học sinh lớp 5 hiểu rõ hơn về từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa.
Bài tập 3: Điền từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa
- Cậu Hiệp rất khéo tay, anh ta có thể làm bất kỳ thứ gì. (đồng nghĩa: lanh lợi; trái nghĩa: vụng về)
- Em Trang đến trường đúng giờ mỗi ngày. (đồng nghĩa: đúng giờ; trái nghĩa: muộn)
- Bà Tám đã nấu một bữa ăn ngon lành cho gia đình. (đồng nghĩa: ngon miệng; trái nghĩa: kém ngon)
- Dạo chơi ngoài trời là một hoạt động tốt cho sức khỏe của bạn. (đồng nghĩa: ngoại trời; trái nghĩa: trong nhà)
Bài tập 4: Ghép từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa
- Ghép từ đồng nghĩa:
- Vui vẻ ↔ Hạnh phúc
- Cao ↔ Thấp
- Thông minh ↔ Lanh lợi
- Ghép từ trái nghĩa:
- Khó khăn ↔ Dễ dàng
- Đẹp ↔ Xấu
- Ngoan ngoãn ↔ Nghịch ngợm
Bài tập 5: Viết câu sử dụng từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa
- Viết câu sử dụng từ đồng nghĩa cho từ “hạnh phúc”.
- Ví dụ: Cả gia đình vui vẻ khi đi du lịch.
- Viết câu sử dụng từ trái nghĩa cho từ “lớn”.
- Ví dụ: Chị em nhỏ của tôi chỉ mới một tuổi.
- Viết câu sử dụng từ đồng nghĩa cho từ “đẹp”.
- Ví dụ: Bức tranh này thật sự rất xinh đẹp.
- Viết câu sử dụng từ trái nghĩa cho từ “ngon miệng”.
- Ví dụ: Bữa tối hôm qua rất kém ngon.
Hy vọng rằng các bài tập này sẽ giúp học sinh lớp 5 nâng cao kỹ năng về từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa.
Dưới đây là thêm 4 bài tập về từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa:
Bài tập 6: Tìm từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa
- Tìm từ đồng nghĩa cho từ “nhanh chóng”.
- Đáp án: mau lẹ, vội vàng
- Tìm từ trái nghĩa cho từ “khó khăn”.
- Đáp án: dễ dàng, thuận lợi
- Tìm từ đồng nghĩa cho từ “nguội lạnh”.
- Đáp án: lạnh lẽo, rét run
- Tìm từ trái nghĩa cho từ “thông minh”.
- Đáp án: ngốc nghếch, đần độn
Bài tập 7: Điền từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa
- Cậu Nam luôn là người bạn vui vẻ và hoà đồng. (đồng nghĩa: hòa nhã; trái nghĩa: nội tâm)
- Máy tính mới mua của tôi rất nhanh chóng. (đồng nghĩa: nhanh lẹ; trái nghĩa: chậm)
- Một bữa tối ngon miệng đã được chuẩn bị cho chúng tôi. (đồng nghĩa: ngon lành; trái nghĩa: kém ngon)
- Em Hà đã xử lý tình huống khó khăn một cách thông minh. (đồng nghĩa: lanh lợi; trái nghĩa: ngốc nghếch)
Bài tập 8: Ghép từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa
- Ghép từ đồng nghĩa:
- Tốt ↔ Xuất sắc
- Lớn ↔ To
- Nhanh chóng ↔ Mau lẹ
- Ghép từ trái nghĩa:
- Vui vẻ ↔ Buồn bã
- Thân thiện ↔ Kín đáo
- Dễ dàng ↔ Khó khăn
Bài tập 9: Viết câu sử dụng từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa
- Viết câu sử dụng từ đồng nghĩa cho từ “thông minh”.
- Ví dụ: Cậu Trí rất lanh lợi trong việc giải quyết bài toán.
- Viết câu sử dụng từ trái nghĩa cho từ “cao”.
- Ví dụ: Anh Long là người bạn nhỏ bé nhất trong lớp.
- Viết câu sử dụng từ đồng nghĩa cho từ “vui vẻ”.
- Ví dụ: Chúng tôi đã có một buổi tiệc thật vui vẻ tại nhà bạn Nga.
- Viết câu sử dụng từ trái nghĩa cho từ “ngon miệng”.
- Ví dụ: Bữa trưa hôm nay không thật sự ngon lành.
Bài tập 10: Tìm từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa
- Tìm từ đồng nghĩa cho từ “vùng sâu”.
- Đáp án: khu vực xa xôi
- Tìm từ trái nghĩa cho từ “mạnh mẽ”.
- Đáp án: yếu đuối
- Tìm từ đồng nghĩa cho từ “cảm ơn”.
- Đáp án: biết ơn, lời cảm ơn
- Tìm từ trái nghĩa cho từ “đồng lòng”.
- Đáp án: bất đồng, xung đột
Hy vọng rằng bài tập này sẽ giúp học sinh lớp 5 nắm vững kiến thức về từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa.